Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành NAD

PKN/NAD: 1 PKN = 0.001060 NAD. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001060 NAD hôm nay.
PKN
PKN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.001060 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.001060 NAD, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.005298 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 943.76 PKN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,718.78 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PKN

Poken
Đô la Namibia
1 PKN
0.001060  NAD
Đổi 1 PKN sang 0.001060 NAD
2 PKN
0.002119  NAD
Đổi 2 PKN sang 0.002119 NAD
5 PKN
0.005298  NAD
Đổi 5 PKN sang 0.005298 NAD
10 PKN
0.01060  NAD
Đổi 10 PKN sang 0.01060 NAD
20 PKN
0.02119  NAD
Đổi 20 PKN sang 0.02119 NAD
50 PKN
0.05298  NAD
Đổi 50 PKN sang 0.05298 NAD
100 PKN
0.1060  NAD
Đổi 100 PKN sang 0.1060 NAD
200 PKN
0.2119  NAD
Đổi 200 PKN sang 0.2119 NAD
500 PKN
0.5298  NAD
Đổi 500 PKN sang 0.5298 NAD
1000 PKN
1.06  NAD
Đổi 1000 PKN sang 1.06 NAD
5000 PKN
5.3  NAD
Đổi 5000 PKN sang 5.3 NAD
10000 PKN
10.6  NAD
Đổi 10000 PKN sang 10.6 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang NAD, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Poken
1 NAD
943.76 PKN
Đổi 1 NAD sang 943.76 PKN
10 NAD
9,437.57 PKN
Đổi 10 NAD sang 9,437.57 PKN
50 NAD
47,187.85 PKN
Đổi 50 NAD sang 47,187.85 PKN
100 NAD
94,375.69 PKN
Đổi 100 NAD sang 94,375.69 PKN
200 NAD
188,751.38 PKN
Đổi 200 NAD sang 188,751.38 PKN
500 NAD
471,878.46 PKN
Đổi 500 NAD sang 471,878.46 PKN
1000 NAD
943,756.92 PKN
Đổi 1000 NAD sang 943,756.92 PKN
2000 NAD
1,887,513.83 PKN
Đổi 2000 NAD sang 1,887,513.83 PKN
5000 NAD
4,718,784.58 PKN
Đổi 5000 NAD sang 4,718,784.58 PKN
10000 NAD
9,437,569.16 PKN
Đổi 10000 NAD sang 9,437,569.16 PKN
50000 NAD
47,187,845.82 PKN
Đổi 50000 NAD sang 47,187,845.82 PKN
100000 NAD
94,375,691.63 PKN
Đổi 100000 NAD sang 94,375,691.63 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PKN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/NAD

PKN/NAD: 1 PKN = 0.001060 NAD; 2025/12/04 03:55:33
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi -0.21% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi -0.21% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Poken/NAD

Giá Poken cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001280 NAD trong khi giá Poken thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0009729 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001065 NAD
0.001280 NAD
0.002217 NAD
0.006501 NAD
Thấp
0.001032 NAD
0.0009729 NAD
0.0002464 NAD
0.0002464 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
+6.43%
-52.27%
-60.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang NAD

PKN/NAD:
N$0.001060
Khối lượng PKN 24 giờ:
N$107,422.97
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là N$0.001060 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +792.89% (N$95,392.06 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là N$12,030.91.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang NAD, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001942 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004383 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}6201 USD
popular info Đô la Úc
PKN đến AUD
1 PKN thành AU$0.{4}9387 AUD
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5317 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}8657 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.09115 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.009628 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4648 GBP
popular info Đô la Namibia
PKN đến NAD
1 PKN thành N$0.001060 NAD
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003292 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$54,802.39 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$15,685.66 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$249.43 NAD
other assets Shiba Inu
SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0001524 NAD
other assets XDC Network
XDC đến NAD
1 XDC thành N$0.8750 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.8 NAD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến NAD
1 BOB thành N$0.4732 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$10,161.56 NAD
other assets Humanity Protocol
H đến NAD
1 H thành N$1.41 NAD
other assets World Mobile Token
WMTX đến NAD
1 WMTX thành N$1.95 NAD

Bảng chuyển đổi từ PKN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Đô la Namibia đã thay đổi +6.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.001065 NAD và mức thấp nhất là 0.001032 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là N$0.002218 NAD , thay đổi -52.27% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-N$
0.001368NAD
, tương đương mức thay đổi -56.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PKN
N$0.0005298N$0.0005309
-0.21%
1 PKN
N$0.001060N$0.001062
-0.21%
5 PKN
N$0.005298N$0.005309
-0.21%
10 PKN
N$0.01060N$0.01062
-0.21%
50 PKN
N$0.05298N$0.05309
-0.21%
100 PKN
N$0.1060N$0.1062
-0.21%
500 PKN
N$0.5298N$0.5309
-0.21%
1000 PKN
N$1.06N$1.06
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/NAD

1 Poken bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001060.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 943.76 PKN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 4,718.78 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.005298NAD.
Giá cao nhất của PKN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo NAD là N$5.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 6.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 52.27% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}6201 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5317 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4648 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8657 CAD ở Canada, ₹0.005592 INR ở Ấn Độ, ₨0.01747 PKR ở Pakistan, R$0.0003292 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Poken (PKN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001060.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.