Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93037.66 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93037.66 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93037.66 (-0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành MXN
PKN/MXN: 1 PKN = 0.001134 MXN. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Peso Mexico (MXN) là 0.001134 MXN hôm nay.

PKN
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.001134 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.001134 MXN, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.005672 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 881.59 PKN và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 4,407.94 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang MXN
Chuyển đổi MXN sang PKN
Poken
Peso Mexico
1 PKN
0.001134 MXN
Đổi 1 PKN sang 0.001134 MXN
2 PKN
0.002269 MXN
Đổi 2 PKN sang 0.002269 MXN
5 PKN
0.005672 MXN
Đổi 5 PKN sang 0.005672 MXN
10 PKN
0.01134 MXN
Đổi 10 PKN sang 0.01134 MXN
20 PKN
0.02269 MXN
Đổi 20 PKN sang 0.02269 MXN
50 PKN
0.05672 MXN
Đổi 50 PKN sang 0.05672 MXN
100 PKN
0.1134 MXN
Đổi 100 PKN sang 0.1134 MXN
200 PKN
0.2269 MXN
Đổi 200 PKN sang 0.2269 MXN
500 PKN
0.5672 MXN
Đổi 500 PKN sang 0.5672 MXN
1000 PKN
1.13 MXN
Đổi 1000 PKN sang 1.13 MXN
5000 PKN
5.67 MXN
Đổi 5000 PKN sang 5.67 MXN
10000 PKN
11.34 MXN
Đổi 10000 PKN sang 11.34 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang MXN, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Poken
1 MXN
881.59 PKN
Đổi 1 MXN sang 881.59 PKN
10 MXN
8,815.89 PKN
Đổi 10 MXN sang 8,815.89 PKN
50 MXN
44,079.44 PKN
Đổi 50 MXN sang 44,079.44 PKN
100 MXN
88,158.88 PKN
Đổi 100 MXN sang 88,158.88 PKN
200 MXN
176,317.75 PKN
Đổi 200 MXN sang 176,317.75 PKN
500 MXN
440,794.38 PKN
Đổi 500 MXN sang 440,794.38 PKN
1000 MXN
881,588.77 PKN
Đổi 1000 MXN sang 881,588.77 PKN
2000 MXN
1,763,177.53 PKN
Đổi 2000 MXN sang 1,763,177.53 PKN
5000 MXN
4,407,943.83 PKN
Đổi 5000 MXN sang 4,407,943.83 PKN
10000 MXN
8,815,887.66 PKN
Đổi 10000 MXN sang 8,815,887.66 PKN
50000 MXN
44,079,438.3 PKN
Đổi 50000 MXN sang 44,079,438.3 PKN
100000 MXN
88,158,876.59 PKN
Đổi 100000 MXN sang 88,158,876.59 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang PKN, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/MXN
PKN/MXN: 1 PKN = 0.001134 MXN; 2025/12/04 05:20:17
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi -0.05% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi -0.05% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Poken/MXN
Giá Poken cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.001371 MXN trong khi giá Poken thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.001042 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001140 MXN | 0.001371 MXN | 0.002372 MXN | 0.006960 MXN |
Thấp | 0.001105 MXN | 0.001042 MXN | 0.0002638 MXN | 0.0002638 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | +6.39% | -52.18% | -61.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang MXN
PKN/MXN:
Mex$0.001134
Khối lượng PKN 24 giờ:
Mex$115,006.05
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là Mex$0.001134 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +792.94% (Mex$102,126.54 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là Mex$12,879.51.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang MXN, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến
PKN đến MXN
1 PKN thành Mex$0.001134 MXN

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001944 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004383 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}6201 USD

PKN đến AUD
1 PKN thành AU$0.{4}9376 AUD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5319 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}8656 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.09140 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.009639 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4650 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003291 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,364.79 MXN

BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$16,701.09 MXN

H đến MXN
1 H thành Mex$1.42 MXN

SAPIEN đến MXN
1 SAPIEN thành Mex$3.49 MXN

FIRO đến MXN
1 FIRO thành Mex$40.95 MXN

XDC đến MXN
1 XDC thành Mex$0.9366 MXN

HEI đến MXN
1 HEI thành Mex$2.92 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$264.43 MXN

BABY đến MXN
1 BABY thành Mex$0.3684 MXN

SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0001624 MXN
Bảng chuyển đổi từ PKN sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Peso Mexico đã thay đổi +6.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.001140 MXN và mức thấp nhất là 0.001105 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là Mex$0.002372 MXN , thay đổi -52.18% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.51% so với năm trước.
-Mex$
0.001474MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PKN | Mex$0.0005672 | Mex$0.0005675 | -0.05% |
1 PKN | Mex$0.001134 | Mex$0.001135 | -0.05% |
5 PKN | Mex$0.005672 | Mex$0.005675 | -0.05% |
10 PKN | Mex$0.01134 | Mex$0.01135 | -0.05% |
50 PKN | Mex$0.05672 | Mex$0.05675 | -0.05% |
100 PKN | Mex$0.1134 | Mex$0.1135 | -0.05% |
500 PKN | Mex$0.5672 | Mex$0.5675 | -0.05% |
1000 PKN | Mex$1.13 | Mex$1.13 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/MXN
1 Poken bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001134.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 881.59 PKN đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 4,407.94 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.005672MXN.
Giá cao nhất của PKN/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo MXN là Mex$6.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 6.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 52.18% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}6201 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8656 CAD ở Canada, ₹0.005599 INR ở Ấn Độ, ₨0.01752 PKR ở Pakistan, R$0.0003291 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Poken (PKN) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001134.
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}6201 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8656 CAD ở Canada, ₹0.005599 INR ở Ấn Độ, ₨0.01752 PKR ở Pakistan, R$0.0003291 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Poken (PKN) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001134.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































