Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93558.06 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93558.06 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93558.06 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành KES
PKN/KES: 1 PKN = 0.008011 KES. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.008011 KES hôm nay.

PKN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.008011 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.008011 KES, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.04005 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 124.83 PKN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 624.17 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang KES
Chuyển đổi KES sang PKN
Poken
Shilling Kenya
1 PKN
0.008011 KES
Đổi 1 PKN sang 0.008011 KES
2 PKN
0.01602 KES
Đổi 2 PKN sang 0.01602 KES
5 PKN
0.04005 KES
Đổi 5 PKN sang 0.04005 KES
10 PKN
0.08011 KES
Đổi 10 PKN sang 0.08011 KES
20 PKN
0.1602 KES
Đổi 20 PKN sang 0.1602 KES
50 PKN
0.4005 KES
Đổi 50 PKN sang 0.4005 KES
100 PKN
0.8011 KES
Đổi 100 PKN sang 0.8011 KES
200 PKN
1.6 KES
Đổi 200 PKN sang 1.6 KES
500 PKN
4.01 KES
Đổi 500 PKN sang 4.01 KES
1000 PKN
8.01 KES
Đổi 1000 PKN sang 8.01 KES
5000 PKN
40.05 KES
Đổi 5000 PKN sang 40.05 KES
10000 PKN
80.11 KES
Đổi 10000 PKN sang 80.11 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang KES, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Poken
1 KES
124.83 PKN
Đổi 1 KES sang 124.83 PKN
10 KES
1,248.34 PKN
Đổi 10 KES sang 1,248.34 PKN
50 KES
6,241.72 PKN
Đổi 50 KES sang 6,241.72 PKN
100 KES
12,483.44 PKN
Đổi 100 KES sang 12,483.44 PKN
200 KES
24,966.87 PKN
Đổi 200 KES sang 24,966.87 PKN
500 KES
62,417.18 PKN
Đổi 500 KES sang 62,417.18 PKN
1000 KES
124,834.37 PKN
Đổi 1000 KES sang 124,834.37 PKN
2000 KES
249,668.74 PKN
Đổi 2000 KES sang 249,668.74 PKN
5000 KES
624,171.85 PKN
Đổi 5000 KES sang 624,171.85 PKN
10000 KES
1,248,343.7 PKN
Đổi 10000 KES sang 1,248,343.7 PKN
50000 KES
6,241,718.49 PKN
Đổi 50000 KES sang 6,241,718.49 PKN
100000 KES
12,483,436.97 PKN
Đổi 100000 KES sang 12,483,436.97 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PKN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/KES
PKN/KES: 1 PKN = 0.008011 KES; 2025/12/03 22:07:46
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Poken/KES
Giá Poken cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.009698 KES trong khi giá Poken thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.007368 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008065 KES | 0.009698 KES | 0.01679 KES | 0.04923 KES |
Thấp | 0.007815 KES | 0.007368 KES | 0.001866 KES | 0.001866 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +7.01% | -52.25% | -58.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang KES
PKN/KES:
KSh0.008011
Khối lượng PKN 24 giờ:
KSh492,352.74
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là KSh0.008011 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +440.38% (KSh401,240.47 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là KSh91,112.27.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang KES, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001935 TWD
PKN đến KES
1 PKN thành KSh0.008011 KES

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0004373 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}6191 USD

PKN đến AUD
1 PKN thành AU$0.{4}9379 AUD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}5303 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}8635 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.09073 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.009605 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}4637 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0003289 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,094,333.47 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh407,786.31 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,867.94 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh118,194.46 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh216.55 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001162 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh78,071.91 KES

TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.53 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.3 KES
Bảng chuyển đổi từ PKN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Shilling Kenya đã thay đổi +7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.008065 KES và mức thấp nhất là 0.007815 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là KSh0.01678 KES , thay đổi -52.25% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.61% so với năm trước.
-KSh
0.01045KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PKN | KSh0.004005 | KSh0.004005 | -0.00% |
1 PKN | KSh0.008011 | KSh0.008011 | -0.00% |
5 PKN | KSh0.04005 | KSh0.04005 | -0.00% |
10 PKN | KSh0.08011 | KSh0.08011 | -0.00% |
50 PKN | KSh0.4005 | KSh0.4005 | -0.00% |
100 PKN | KSh0.8011 | KSh0.8011 | -0.00% |
500 PKN | KSh4.01 | KSh4.01 | -0.00% |
1000 PKN | KSh8.01 | KSh8.01 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/KES
1 Poken bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.008011.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.83 PKN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 624.17 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.04005KES.
Giá cao nhất của PKN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo KES là KSh44.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 7.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 52.25% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poken: PKN sang Đô la Mỹ (USD), PKN sang Euro (EUR), PKN sang Bảng Anh (GBP), PKN sang Đô la Canada (CAD), PKN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKN sang Rupee Pakistan (PKR), PKN sang Real Brazil (BRL), PKN sang ...
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}6191 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4637 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8635 CAD ở Canada, ₹0.005580 INR ở Ấn Độ, ₨0.01736 PKR ở Pakistan, R$0.0003289 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Poken (PKN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.008011.
Giá của Poken ở Mỹ là $0.{4}6191 USD. Ngoài ra, giá của Poken là €0.{4}5303 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4637 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8635 CAD ở Canada, ₹0.005580 INR ở Ấn Độ, ₨0.01736 PKR ở Pakistan, R$0.0003289 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poken phổ biến nhất là PKN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Poken (PKN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.008011.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































