Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104278.13 (-2.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104278.13 (-2.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104278.13 (-2.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIX thành CZK
NIX/CZK: 1 NIX = 0.07870 CZK. Giá chuyển đổi 1 NIX (NIX) thành Koruna Czech (CZK) là 0.07870 CZK hôm nay.

 NIX
 CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIX/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NIX (NIX) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIX hiện có giá trị là 0.07870 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIX hiện có giá 0.07870 CZK, nghĩa là mua 5 NIX sẽ mất 0.3935 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 12.71 NIX và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 63.53 NIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIX sang CZK
Chuyển đổi CZK sang NIX
NIX
Koruna Czech
1 NIX
0.07870  CZK
Đổi 1 NIX sang 0.07870 CZK
2 NIX
0.1574  CZK
Đổi 2 NIX sang 0.1574 CZK
5 NIX
0.3935  CZK
Đổi 5 NIX sang 0.3935 CZK
10 NIX
0.7870  CZK
Đổi 10 NIX sang 0.7870 CZK
20 NIX
1.57  CZK
Đổi 20 NIX sang 1.57 CZK
50 NIX
3.94  CZK
Đổi 50 NIX sang 3.94 CZK
100 NIX
7.87  CZK
Đổi 100 NIX sang 7.87 CZK
200 NIX
15.74  CZK
Đổi 200 NIX sang 15.74 CZK
500 NIX
39.35  CZK
Đổi 500 NIX sang 39.35 CZK
1000 NIX
78.7  CZK
Đổi 1000 NIX sang 78.7 CZK
5000 NIX
393.52  CZK
Đổi 5000 NIX sang 393.52 CZK
10000 NIX
787.05  CZK
Đổi 10000 NIX sang 787.05 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIX thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của NIX tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIX sang CZK, lên đến 10000 NIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
NIX
1 CZK
12.71 NIX
Đổi 1 CZK sang 12.71 NIX
10 CZK
127.06 NIX
Đổi 10 CZK sang 127.06 NIX
50 CZK
635.29 NIX
Đổi 50 CZK sang 635.29 NIX
100 CZK
1,270.57 NIX
Đổi 100 CZK sang 1,270.57 NIX
200 CZK
2,541.14 NIX
Đổi 200 CZK sang 2,541.14 NIX
500 CZK
6,352.86 NIX
Đổi 500 CZK sang 6,352.86 NIX
1000 CZK
12,705.72 NIX
Đổi 1000 CZK sang 12,705.72 NIX
2000 CZK
25,411.43 NIX
Đổi 2000 CZK sang 25,411.43 NIX
5000 CZK
63,528.58 NIX
Đổi 5000 CZK sang 63,528.58 NIX
10000 CZK
127,057.16 NIX
Đổi 10000 CZK sang 127,057.16 NIX
50000 CZK
635,285.78 NIX
Đổi 50000 CZK sang 635,285.78 NIX
100000 CZK
1,270,571.57 NIX
Đổi 100000 CZK sang 1,270,571.57 NIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành NIX toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo NIX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang NIX, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIX/CZK
NIX/CZK: 1 NIX = 0.07870 CZK; 2025/11/04 15:17:53
Trong 1D vừa qua, NIX đã thay đổi -6.58% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NIX(NIX) đã thay đổi -6.58% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành NIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NIX sang CZK: Biến động và thay đổi giá của NIX/CZK
Giá NIX cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.08982 CZK trong khi giá NIX thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.07697 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NIX theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIX theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.08315 CZK  | 0.08982 CZK  | 0.1178 CZK  | 0.1178 CZK  | 
Thấp  | 0.07697 CZK  | 0.07697 CZK  | 0.07697 CZK  | 0.06237 CZK  | 
Bình thường  | 0 CZK  | 0 CZK  | 0 CZK  | 0 CZK  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -6.58%  | -12.86%  | -24.13%  | -3.97%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIX (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIX bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NIX
Số liệu thị trường NIX sang CZK
NIX/CZK:
Kč0.07870
Khối lượng NIX 24 giờ:
Kč22,535.14
Vốn hóa thị trường NIX:
--
Nguồn cung lưu hành NIX:
0 NIX
Tỷ giá NIX sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NIX thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NIX là Kč0.07870 mỗi NIX, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIX. Khối lượng giao dịch của NIX đã thay đổi -41.74% (Kč-16,148.34 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIX là Kč38,683.48.
Thông tin thêm về NIX trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NIX phổ biến nhất là NIX sang CZK, trong đó mã của NIX là NIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92976.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81809.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150455.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 576431.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9478833.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIX sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIX sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NIX phổ biến

NIX đến TWD
1 NIX thành NT$0.1146 TWD 

NIX đến CNY
1 NIX thành ¥0.02644 CNY 

NIX đến USD
1 NIX thành $0.003710 USD 

NIX đến EUR
1 NIX thành €0.003228 EUR 

NIX đến CAD
1 NIX thành C$0.005224 CAD 
NIX đến CZK
1 NIX thành Kč0.07870 CZK 

NIX đến KRW
1 NIX thành ₩5.34 KRW 

NIX đến JPY
1 NIX thành ¥0.5692 JPY 

NIX đến GBP
1 NIX thành £0.002841 GBP 

NIX đến BRL
1 NIX thành R$0.02002 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

CREPE đến CZK
1 CREPE thành Kč0.0006076 CZK 

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč8,668.73 CZK 

ICP đến CZK
1 ICP thành Kč115.39 CZK 

DASH đến CZK
1 DASH thành Kč2,840.67 CZK 

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,215,482.84 CZK 

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč75,457.2 CZK 

DCR đến CZK
1 DCR thành Kč976.79 CZK 

MEFAI đến CZK
1 MEFAI thành Kč0.06443 CZK 

ZEN đến CZK
1 ZEN thành Kč418.45 CZK 

BDXN đến CZK
1 BDXN thành Kč1.46 CZK 
Bảng chuyển đổi từ NIX sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của NIX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIX thành Koruna Czech đã thay đổi -12.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.58%, đạt mức cao nhất là 0.08315 CZK  và mức thấp nhất là 0.07697 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 NIX là Kč0.1033 CZK , thay đổi -24.13% so với giá hiện tại. NIX đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -17.86% so với năm trước.
-Kč
0.01679CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 NIX  | Kč0.03935 | Kč0.04207 | -6.58%  | 
1 NIX  | Kč0.07870 | Kč0.08414 | -6.58%  | 
5 NIX  | Kč0.3935 | Kč0.4207 | -6.58%  | 
10 NIX  | Kč0.7870 | Kč0.8414 | -6.58%  | 
50 NIX  | Kč3.94 | Kč4.21 | -6.58%  | 
100 NIX  | Kč7.87 | Kč8.41 | -6.58%  | 
500 NIX  | Kč39.35 | Kč42.07 | -6.58%  | 
1000 NIX  | Kč78.7 | Kč84.14 | -6.58%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp NIX/CZK
1 NIX bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 NIX (NIX) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.07870.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIX với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.71 NIX đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIX sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIX sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIX bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 63.53 NIX, trong khi 5 NIX sẽ có giá khoảng 0.3935CZK.
Giá cao nhất của NIX/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIX tính theo CZK là Kč0.4307. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIX/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NIX tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NIX (NIX) đã giảm 12.86%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NIX (NIX) đã giảm 24.13% so với Koruna Czech (CZK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIX thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NIX và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIX/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIX/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIX/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIX/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NIX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NIX: NIX sang Đô la Mỹ (USD), NIX sang Euro (EUR), NIX sang Bảng Anh (GBP), NIX sang Đô la Canada (CAD), NIX sang Rupee Ấn Độ (INR), NIX sang Rupee Pakistan (PKR), NIX sang Real Brazil (BRL), NIX sang ...
Giá của NIX ở Mỹ là $0.003710 USD. Ngoài ra, giá của NIX là €0.003228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005224 CAD ở Canada, ₹0.3291 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02002 BRL ở Brazil, ...
Cặp NIX phổ biến nhất là NIX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 NIX (NIX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.07870.
Giá của NIX ở Mỹ là $0.003710 USD. Ngoài ra, giá của NIX là €0.003228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002841 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005224 CAD ở Canada, ₹0.3291 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.02002 BRL ở Brazil, ...
Cặp NIX phổ biến nhất là NIX sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 NIX (NIX) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.07870.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































