Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành ZAR

NIM/ZAR: 1 NIM = 0.01271 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01271 ZAR hôm nay.
NIM
NIM
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.01271 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.01271 ZAR, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.06357 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 78.65 NIM và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 393.25 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIM sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang NIM

Nimiq
Rand Nam Phi
1 NIM
0.01271  ZAR
Đổi 1 NIM sang 0.01271 ZAR
2 NIM
0.02543  ZAR
Đổi 2 NIM sang 0.02543 ZAR
5 NIM
0.06357  ZAR
Đổi 5 NIM sang 0.06357 ZAR
10 NIM
0.1271  ZAR
Đổi 10 NIM sang 0.1271 ZAR
20 NIM
0.2543  ZAR
Đổi 20 NIM sang 0.2543 ZAR
50 NIM
0.6357  ZAR
Đổi 50 NIM sang 0.6357 ZAR
100 NIM
1.27  ZAR
Đổi 100 NIM sang 1.27 ZAR
200 NIM
2.54  ZAR
Đổi 200 NIM sang 2.54 ZAR
500 NIM
6.36  ZAR
Đổi 500 NIM sang 6.36 ZAR
1000 NIM
12.71  ZAR
Đổi 1000 NIM sang 12.71 ZAR
5000 NIM
63.57  ZAR
Đổi 5000 NIM sang 63.57 ZAR
10000 NIM
127.14  ZAR
Đổi 10000 NIM sang 127.14 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang ZAR, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Nimiq
1 ZAR
78.65 NIM
Đổi 1 ZAR sang 78.65 NIM
10 ZAR
786.51 NIM
Đổi 10 ZAR sang 786.51 NIM
50 ZAR
3,932.54 NIM
Đổi 50 ZAR sang 3,932.54 NIM
100 ZAR
7,865.07 NIM
Đổi 100 ZAR sang 7,865.07 NIM
200 ZAR
15,730.15 NIM
Đổi 200 ZAR sang 15,730.15 NIM
500 ZAR
39,325.37 NIM
Đổi 500 ZAR sang 39,325.37 NIM
1000 ZAR
78,650.74 NIM
Đổi 1000 ZAR sang 78,650.74 NIM
2000 ZAR
157,301.48 NIM
Đổi 2000 ZAR sang 157,301.48 NIM
5000 ZAR
393,253.71 NIM
Đổi 5000 ZAR sang 393,253.71 NIM
10000 ZAR
786,507.42 NIM
Đổi 10000 ZAR sang 786,507.42 NIM
50000 ZAR
3,932,537.12 NIM
Đổi 50000 ZAR sang 3,932,537.12 NIM
100000 ZAR
7,865,074.25 NIM
Đổi 100000 ZAR sang 7,865,074.25 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang NIM, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIM/ZAR

NIM/ZAR: 1 NIM = 0.01271 ZAR; 2025/12/03 23:45:40
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi +2.91% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi +2.91% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIM sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/ZAR

Giá Nimiq cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01277 ZAR trong khi giá Nimiq thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.01126 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01277 ZAR
0.01277 ZAR
0.01277 ZAR
0.01311 ZAR
Thấp
0.01222 ZAR
0.01126 ZAR
0.01053 ZAR
0.009257 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.91%
+11.43%
+4.65%
-1.08%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nimiq

Số liệu thị trường NIM sang ZAR

NIM/ZAR:
R0.01271
Khối lượng NIM 24 giờ:
R6,811,744.12
Vốn hóa thị trường NIM:
R173,457,283.15
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.64B NIM

Tỷ giá NIM sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nimiq là R0.01271 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của R173,457,283.15 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,642,544,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi -12.62% (R-983,529.70 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là R7,795,273.82.

Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang ZAR, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIM sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIM sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

popular info Rand Nam Phi
NIM đến ZAR
1 NIM thành R0.01271 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02338 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.005271 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIM đến USD
1 NIM thành $0.0007463 USD
popular info Đô la Úc
NIM đến AUD
1 NIM thành AU$0.001131 AUD
popular info Euro
NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0006393 EUR
popular info Đô la Canada
NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.001041 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIM đến KRW
1 NIM thành ₩1.09 KRW
popular info Yên Nhật
NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1158 JPY
popular info Bảng Anh
NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0005589 GBP
popular info Real Brazil
NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.003961 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8725 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R54,198.58 ZAR
other assets Chainlink
LINK đến ZAR
1 LINK thành R249.61 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R15,659.27 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R29.02 ZAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến ZAR
1 SHIB thành R0.0001542 ZAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ZAR
1 BCH thành R10,087.64 ZAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ZAR
1 BSU thành R3.73 ZAR
other assets Zcash
ZEC đến ZAR
1 ZEC thành R5,797.89 ZAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ZAR
1 BOB thành R0.4605 ZAR

Bảng chuyển đổi từ NIM sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Rand Nam Phi đã thay đổi +11.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.91%, đạt mức cao nhất là 0.01277 ZAR và mức thấp nhất là 0.01222 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là R0.01215 ZAR , thay đổi +4.65% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi
-R
0.03175ZAR
, tương đương mức thay đổi -71.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIM
R0.006357R0.006178
+2.91%
1 NIM
R0.01271R0.01236
+2.91%
5 NIM
R0.06357R0.06178
+2.91%
10 NIM
R0.1271R0.1236
+2.91%
50 NIM
R0.6357R0.6178
+2.91%
100 NIM
R1.27R1.24
+2.91%
500 NIM
R6.36R6.18
+2.91%
1000 NIM
R12.71R12.36
+2.91%

Câu Hỏi Thường Gặp NIM/ZAR

1 Nimiq bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01271.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 78.65 NIM đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 393.25 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.06357ZAR.
Giá cao nhất của NIM/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo ZAR là R0.5912. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 11.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 4.65% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nimiq: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0007463 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0006393 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001041 CAD ở Canada, ₹0.06729 INR ở Ấn Độ, ₨0.2102 PKR ở Pakistan, R$0.003961 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01271.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.