Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành KES

NIM/KES: 1 NIM = 0.09633 KES. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.09633 KES hôm nay.
NIM
NIM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.09633 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.09633 KES, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.4817 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 10.38 NIM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 51.9 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIM sang KES

Chuyển đổi KES sang NIM

Nimiq
Shilling Kenya
1 NIM
0.09633  KES
Đổi 1 NIM sang 0.09633 KES
2 NIM
0.1927  KES
Đổi 2 NIM sang 0.1927 KES
5 NIM
0.4817  KES
Đổi 5 NIM sang 0.4817 KES
10 NIM
0.9633  KES
Đổi 10 NIM sang 0.9633 KES
20 NIM
1.93  KES
Đổi 20 NIM sang 1.93 KES
50 NIM
4.82  KES
Đổi 50 NIM sang 4.82 KES
100 NIM
9.63  KES
Đổi 100 NIM sang 9.63 KES
200 NIM
19.27  KES
Đổi 200 NIM sang 19.27 KES
500 NIM
48.17  KES
Đổi 500 NIM sang 48.17 KES
1000 NIM
96.33  KES
Đổi 1000 NIM sang 96.33 KES
5000 NIM
481.67  KES
Đổi 5000 NIM sang 481.67 KES
10000 NIM
963.35  KES
Đổi 10000 NIM sang 963.35 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang KES, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Nimiq
1 KES
10.38 NIM
Đổi 1 KES sang 10.38 NIM
10 KES
103.8 NIM
Đổi 10 KES sang 103.8 NIM
50 KES
519.02 NIM
Đổi 50 KES sang 519.02 NIM
100 KES
1,038.05 NIM
Đổi 100 KES sang 1,038.05 NIM
200 KES
2,076.09 NIM
Đổi 200 KES sang 2,076.09 NIM
500 KES
5,190.23 NIM
Đổi 500 KES sang 5,190.23 NIM
1000 KES
10,380.46 NIM
Đổi 1000 KES sang 10,380.46 NIM
2000 KES
20,760.91 NIM
Đổi 2000 KES sang 20,760.91 NIM
5000 KES
51,902.29 NIM
Đổi 5000 KES sang 51,902.29 NIM
10000 KES
103,804.57 NIM
Đổi 10000 KES sang 103,804.57 NIM
50000 KES
519,022.85 NIM
Đổi 50000 KES sang 519,022.85 NIM
100000 KES
1,038,045.7 NIM
Đổi 100000 KES sang 1,038,045.7 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NIM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIM/KES

NIM/KES: 1 NIM = 0.09633 KES; 2025/12/04 05:48:51
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi +2.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi +2.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/KES

Giá Nimiq cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.09721 KES trong khi giá Nimiq thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.08564 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09721 KES
0.09721 KES
0.09721 KES
0.09958 KES
Thấp
0.09380 KES
0.08564 KES
0.07998 KES
0.07033 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.05%
+10.32%
+4.39%
-1.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nimiq

Số liệu thị trường NIM sang KES

NIM/KES:
KSh0.09633
Khối lượng NIM 24 giờ:
KSh51,290,289.57
Vốn hóa thị trường NIM:
KSh1,314,311,325.55
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.64B NIM

Tỷ giá NIM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nimiq là KSh0.09633 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,314,311,325.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,643,152,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi -11.28% (KSh-6,524,320.99 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là KSh57,814,610.56.

Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang KES, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02333 TWD
popular info Shilling Kenya
NIM đến KES
1 NIM thành KSh0.09633 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.005262 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIM đến USD
1 NIM thành $0.0007443 USD
popular info Đô la Úc
NIM đến AUD
1 NIM thành AU$0.001125 AUD
popular info Euro
NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0006385 EUR
popular info Đô la Canada
NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.001039 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIM đến KRW
1 NIM thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1157 JPY
popular info Bảng Anh
NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0005582 GBP
popular info Real Brazil
NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.003951 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh413,178.99 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,835.38 KES
other assets Humanity Protocol
H đến KES
1 H thành KSh9.84 KES
other assets Sapien
SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh23.47 KES
other assets Firo
FIRO đến KES
1 FIRO thành KSh288.84 KES
other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.64 KES
other assets Heima
HEI đến KES
1 HEI thành KSh20.66 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,870.4 KES
other assets Babylon
BABY đến KES
1 BABY thành KSh2.6 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001144 KES

Bảng chuyển đổi từ NIM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Shilling Kenya đã thay đổi +10.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.09721 KES và mức thấp nhất là 0.09380 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là KSh0.09229 KES , thay đổi +4.39% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi
-KSh
0.2436KES
, tương đương mức thay đổi -71.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIM
KSh0.04817KSh0.04720
+2.05%
1 NIM
KSh0.09633KSh0.09441
+2.05%
5 NIM
KSh0.4817KSh0.4720
+2.05%
10 NIM
KSh0.9633KSh0.9441
+2.05%
50 NIM
KSh4.82KSh4.72
+2.05%
100 NIM
KSh9.63KSh9.44
+2.05%
500 NIM
KSh48.17KSh47.2
+2.05%
1000 NIM
KSh96.33KSh94.41
+2.05%

Câu Hỏi Thường Gặp NIM/KES

1 Nimiq bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.09633.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.38 NIM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 51.9 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.4817KES.
Giá cao nhất của NIM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo KES là KSh4.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 10.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 4.39% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nimiq: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0007443 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0006385 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005582 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001039 CAD ở Canada, ₹0.06721 INR ở Ấn Độ, ₨0.2103 PKR ở Pakistan, R$0.003951 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.09633.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.