Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành JOD

NIM/JOD: 1 NIM = 0.0005301 JOD. Giá chuyển đổi 1 Nimiq (NIM) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.0005301 JOD hôm nay.
NIM
NIM
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nimiq (NIM) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.0005301 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.0005301 JOD, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.002651 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 1,886.33 NIM và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 9,431.67 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIM sang JOD

Chuyển đổi JOD sang NIM

Nimiq
Dinar Jordan
1 NIM
0.0005301  JOD
Đổi 1 NIM sang 0.0005301 JOD
2 NIM
0.001060  JOD
Đổi 2 NIM sang 0.001060 JOD
5 NIM
0.002651  JOD
Đổi 5 NIM sang 0.002651 JOD
10 NIM
0.005301  JOD
Đổi 10 NIM sang 0.005301 JOD
20 NIM
0.01060  JOD
Đổi 20 NIM sang 0.01060 JOD
50 NIM
0.02651  JOD
Đổi 50 NIM sang 0.02651 JOD
100 NIM
0.05301  JOD
Đổi 100 NIM sang 0.05301 JOD
200 NIM
0.1060  JOD
Đổi 200 NIM sang 0.1060 JOD
500 NIM
0.2651  JOD
Đổi 500 NIM sang 0.2651 JOD
1000 NIM
0.5301  JOD
Đổi 1000 NIM sang 0.5301 JOD
5000 NIM
2.65  JOD
Đổi 5000 NIM sang 2.65 JOD
10000 NIM
5.3  JOD
Đổi 10000 NIM sang 5.3 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Nimiq tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang JOD, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Nimiq
1 JOD
1,886.33 NIM
Đổi 1 JOD sang 1,886.33 NIM
10 JOD
18,863.33 NIM
Đổi 10 JOD sang 18,863.33 NIM
50 JOD
94,316.67 NIM
Đổi 50 JOD sang 94,316.67 NIM
100 JOD
188,633.34 NIM
Đổi 100 JOD sang 188,633.34 NIM
200 JOD
377,266.67 NIM
Đổi 200 JOD sang 377,266.67 NIM
500 JOD
943,166.68 NIM
Đổi 500 JOD sang 943,166.68 NIM
1000 JOD
1,886,333.35 NIM
Đổi 1000 JOD sang 1,886,333.35 NIM
2000 JOD
3,772,666.71 NIM
Đổi 2000 JOD sang 3,772,666.71 NIM
5000 JOD
9,431,666.77 NIM
Đổi 5000 JOD sang 9,431,666.77 NIM
10000 JOD
18,863,333.55 NIM
Đổi 10000 JOD sang 18,863,333.55 NIM
50000 JOD
94,316,667.74 NIM
Đổi 50000 JOD sang 94,316,667.74 NIM
100000 JOD
188,633,335.48 NIM
Đổi 100000 JOD sang 188,633,335.48 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Nimiq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang NIM, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIM/JOD

NIM/JOD: 1 NIM = 0.0005301 JOD; 2025/12/04 16:14:32
Trong 1D vừa qua, Nimiq đã thay đổi +2.07% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nimiq(NIM) đã thay đổi +2.07% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIM sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Nimiq/JOD

Giá Nimiq cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.0005373 JOD trong khi giá Nimiq thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.0004691 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nimiq theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005373 JOD
0.0005373 JOD
0.0005373 JOD
0.0005455 JOD
Thấp
0.0005189 JOD
0.0004691 JOD
0.0004381 JOD
0.0003852 JOD
Bình thường
0 JOD
0 JOD
0 JOD
0 JOD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.07%
+10.39%
+6.60%
-0.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nimiq

Số liệu thị trường NIM sang JOD

NIM/JOD:
د.ا0.0005301
Khối lượng NIM 24 giờ:
د.ا270,191.59
Vốn hóa thị trường NIM:
د.ا7,233,278.23
Nguồn cung lưu hành NIM:
13.64B NIM

Tỷ giá NIM sang JOD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nimiq thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nimiq là د.ا0.0005301 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا7,233,278.23 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,644,374,000 NIM. Khối lượng giao dịch của Nimiq đã thay đổi -11.20% (د.ا-34,091.58 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là د.ا304,283.17.

Thông tin thêm về Nimiq trên Bitget

Thông tin Dinar Jordan

Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nimiq phổ biến nhất là NIM sang JOD, trong đó mã của Nimiq là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIM sang JOD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIM sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nimiq phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.02342 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.005288 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIM đến USD
1 NIM thành $0.0007477 USD
popular info Đô la Úc
NIM đến AUD
1 NIM thành AU$0.001131 AUD
popular info Dinar Jordan
NIM đến JOD
1 NIM thành د.ا0.0005301 JOD
popular info Euro
NIM đến EUR
1 NIM thành €0.0006410 EUR
popular info Đô la Canada
NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.001044 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIM đến KRW
1 NIM thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.1157 JPY
popular info Bảng Anh
NIM đến GBP
1 NIM thành £0.0005604 GBP
popular info Real Brazil
NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.003959 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JOD

other assets 币安人生
币安人生 đến JOD
1 币安人生 thành د.ا0.08739 JOD
other assets Ethereum
ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا2,262.11 JOD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JOD
1 BSU thành د.ا0.1417 JOD
other assets DeAgentAI
AIA đến JOD
1 AIA thành د.ا0.2715 JOD
other assets Tether Gold
XAUt đến JOD
1 XAUt thành د.ا2,978.71 JOD
other assets NEXPACE
NXPC đến JOD
1 NXPC thành د.ا0.3369 JOD
other assets Lombard
BARD đến JOD
1 BARD thành د.ا0.6256 JOD
other assets Solar
SXP đến JOD
1 SXP thành د.ا0.05067 JOD
other assets Allora
ALLO đến JOD
1 ALLO thành د.ا0.1273 JOD
other assets Recall
RECALL đến JOD
1 RECALL thành د.ا0.1053 JOD

Bảng chuyển đổi từ NIM sang JOD

Tỷ giá hoán đổi của Nimiq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Dinar Jordan đã thay đổi +10.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.07%, đạt mức cao nhất là 0.0005373 JOD và mức thấp nhất là 0.0005189 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là د.ا0.0004971 JOD , thay đổi +6.60% so với giá hiện tại. Nimiq đã thay đổi
-د.ا
0.001358JOD
, tương đương mức thay đổi -71.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIM
د.ا0.0002651د.ا0.0002596
+2.07%
1 NIM
د.ا0.0005301د.ا0.0005193
+2.07%
5 NIM
د.ا0.002651د.ا0.002596
+2.07%
10 NIM
د.ا0.005301د.ا0.005193
+2.07%
50 NIM
د.ا0.02651د.ا0.02596
+2.07%
100 NIM
د.ا0.05301د.ا0.05193
+2.07%
500 NIM
د.ا0.2651د.ا0.2596
+2.07%
1000 NIM
د.ا0.5301د.ا0.5193
+2.07%

Câu Hỏi Thường Gặp NIM/JOD

1 Nimiq bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Nimiq (NIM) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.0005301.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,886.33 NIM đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 9,431.67 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.002651JOD.
Giá cao nhất của NIM/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo JOD là د.ا0.02460. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nimiq tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 10.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nimiq (NIM) đã tăng 6.60% so với Dinar Jordan (JOD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành JOD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nimiq và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nimiq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nimiq: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của Nimiq ở Mỹ là $0.0007477 USD. Ngoài ra, giá của Nimiq là €0.0006410 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005604 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001044 CAD ở Canada, ₹0.06719 INR ở Ấn Độ, ₨0.2113 PKR ở Pakistan, R$0.003959 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nimiq phổ biến nhất là NIM sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Nimiq (NIM) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.0005301.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.