Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87547.38 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LTT thành EUR
LTT/EUR: 1 LTT = 0.01111 EUR. Giá chuyển đổi 1 Luxury Travel Token (LTT) thành Euro (EUR) là 0.01111 EUR hôm nay.

LTT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LTT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luxury Travel Token (LTT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LTT hiện có giá trị là 0.01111 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LTT hiện có giá 0.01111 EUR, nghĩa là mua 5 LTT sẽ mất 0.05555 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 90.02 LTT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 450.08 LTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LTT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang LTT
Luxury Travel Token
Euro
1 LTT
0.01111 EUR
Đổi 1 LTT sang 0.01111 EUR
2 LTT
0.02222 EUR
Đổi 2 LTT sang 0.02222 EUR
5 LTT
0.05555 EUR
Đổi 5 LTT sang 0.05555 EUR
10 LTT
0.1111 EUR
Đổi 10 LTT sang 0.1111 EUR
20 LTT
0.2222 EUR
Đổi 20 LTT sang 0.2222 EUR
50 LTT
0.5555 EUR
Đổi 50 LTT sang 0.5555 EUR
100 LTT
1.11 EUR
Đổi 100 LTT sang 1.11 EUR
200 LTT
2.22 EUR
Đổi 200 LTT sang 2.22 EUR
500 LTT
5.55 EUR
Đổi 500 LTT sang 5.55 EUR
1000 LTT
11.11 EUR
Đổi 1000 LTT sang 11.11 EUR
5000 LTT
55.55 EUR
Đổi 5000 LTT sang 55.55 EUR
10000 LTT
111.09 EUR
Đổi 10000 LTT sang 111.09 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LTT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Luxury Travel Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LTT sang EUR, lên đến 10000 LTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Luxury Travel Token
1 EUR
90.02 LTT
Đổi 1 EUR sang 90.02 LTT
10 EUR
900.15 LTT
Đổi 10 EUR sang 900.15 LTT
50 EUR
4,500.77 LTT
Đổi 50 EUR sang 4,500.77 LTT
100 EUR
9,001.54 LTT
Đổi 100 EUR sang 9,001.54 LTT
200 EUR
18,003.08 LTT
Đổi 200 EUR sang 18,003.08 LTT
500 EUR
45,007.69 LTT
Đổi 500 EUR sang 45,007.69 LTT
1000 EUR
90,015.39 LTT
Đổi 1000 EUR sang 90,015.39 LTT
2000 EUR
180,030.78 LTT
Đổi 2000 EUR sang 180,030.78 LTT
5000 EUR
450,076.95 LTT
Đổi 5000 EUR sang 450,076.95 LTT
10000 EUR
900,153.9 LTT
Đổi 10000 EUR sang 900,153.9 LTT
50000 EUR
4,500,769.49 LTT
Đổi 50000 EUR sang 4,500,769.49 LTT
100000 EUR
9,001,538.97 LTT
Đổi 100000 EUR sang 9,001,538.97 LTT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành LTT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Luxury Travel Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang LTT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LTT/EUR
LTT/EUR: 1 LTT = 0.01111 EUR; 2025/12/27 20:33:09
Trong 1D vừa qua, Luxury Travel Token đã thay đổi +1.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luxury Travel Token(LTT) đã thay đổi +1.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành LTT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LTT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Luxury Travel Token/EUR
Giá Luxury Travel Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01226 EUR trong khi giá Luxury Travel Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008061 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luxury Travel Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LTT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01114 EUR | 0.01226 EUR | 0.01627 EUR | 0.02951 EUR |
Thấp | 0.01091 EUR | 0.008061 EUR | 0.008061 EUR | 0.008061 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.36% | +1.64% | -29.39% | -23.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LTT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LTT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Luxury Travel Token
Số liệu thị trường LTT sang EUR
LTT/EUR:
€0.01111
Khối lượng LTT 24 giờ:
€121,924.2
Vốn hóa thị trường LTT:
--
Nguồn cung lưu hành LTT:
0 LTT
Tỷ giá LTT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Luxury Travel Token thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Luxury Travel Token là €0.01111 mỗi LTT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LTT. Khối lượng giao dịch của Luxury Travel Token đã thay đổi -4.20% (€-5,348.77 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LTT là €127,272.97.
Thông tin thêm về Luxury Travel Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luxury Travel Token phổ biến nhất là LTT sang EUR, trong đó mã của Luxury Travel Token là LTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LTT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LTT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Luxury Travel Token phổ biến
LTT đến TWD
1 LTT thành NT$0.4107 TWD
LTT đến CNY
1 LTT thành ¥0.09166 CNY
LTT đến USD
1 LTT thành $0.01308 USD
LTT đến AUD
1 LTT thành AU$0.01948 AUD
LTT đến EUR
1 LTT thành €0.01111 EUR
LTT đến CAD
1 LTT thành C$0.01790 CAD
LTT đến KRW
1 LTT thành ₩18.87 KRW
LTT đến JPY
1 LTT thành ¥2.05 JPY
LTT đến GBP
1 LTT thành £0.009690 GBP
LTT đến BRL
1 LTT thành R$0.07253 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €438.14 EUR

FLOW đến EUR
1 FLOW thành €0.09198 EUR

SRM đến EUR
1 SRM thành €0.01754 EUR

DASH đến EUR
1 DASH thành €37.81 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005918 EUR

ONT đến EUR
1 ONT thành €0.05809 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6024 EUR

COLLECT đến EUR
1 COLLECT thành €0.02856 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €7.57 EUR

RVV đến EUR
1 RVV thành €0.003877 EUR
Bảng chuyển đổi từ LTT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Luxury Travel Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LTT thành Euro đã thay đổi +1.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.36%, đạt mức cao nhất là 0.01114 EUR và mức thấp nhất là 0.01091 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 LTT là €0.01573 EUR , thay đổi -29.39% so với giá hiện tại. Luxury Travel Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +281.57% so với năm trước.
+€
0.008201EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LTT | €0.005555 | €0.005480 | +1.36% |
1 LTT | €0.01111 | €0.01096 | +1.36% |
5 LTT | €0.05555 | €0.05480 | +1.36% |
10 LTT | €0.1111 | €0.1096 | +1.36% |
50 LTT | €0.5555 | €0.5480 | +1.36% |
100 LTT | €1.11 | €1.1 | +1.36% |
500 LTT | €5.55 | €5.48 | +1.36% |
1000 LTT | €11.11 | €10.96 | +1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp LTT/EUR
1 Luxury Travel Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Luxury Travel Token (LTT) trong Euro (EUR) là €0.01111.
Tôi có thể mua bao nhiêu LTT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.02 LTT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LTT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LTT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LTT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 450.08 LTT, trong khi 5 LTT sẽ có giá khoảng 0.05555EUR.
Giá cao nhất của LTT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LTT tính theo EUR là €0.02951. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LTT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luxury Travel Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luxury Travel Token (LTT) đã tăng 1.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luxury Travel Token (LTT) đã giảm 29.39% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LTT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luxury Travel Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LTT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LTT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LTT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LTT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luxury Travel Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luxury Travel Token: LTT sang Đô la Mỹ (USD), LTT sang Euro (EUR), LTT sang Bảng Anh (GBP), LTT sang Đô la Canada (CAD), LTT sang Rupee Ấn Độ (INR), LTT sang Rupee Pakistan (PKR), LTT sang Real Brazil (BRL), LTT sang ...
Giá của Luxury Travel Token ở Mỹ là $0.01308 USD. Ngoài ra, giá của Luxury Travel Token là €0.01111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009690 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01790 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.67 PKR ở Pakistan, R$0.07253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luxury Travel Token phổ biến nhất là LTT sang Euro(EUR). Giá của 1 Luxury Travel Token (LTT) ở Euro (EUR) là €0.01111.
Giá của Luxury Travel Token ở Mỹ là $0.01308 USD. Ngoài ra, giá của Luxury Travel Token là €0.01111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009690 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01790 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.67 PKR ở Pakistan, R$0.07253 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luxury Travel Token phổ biến nhất là LTT sang Euro(EUR). Giá của 1 Luxury Travel Token (LTT) ở Euro (EUR) là €0.01111.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































