Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành UGX

LZM/UGX: 1 LZM = 26.42 UGX. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Shilling Uganda (UGX) là 26.42 UGX hôm nay.
LZM
LZM
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 26.42 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 26.42 UGX, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 132.09 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.03785 LZM và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.1893 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LZM sang UGX

Chuyển đổi UGX sang LZM

LoungeM
Shilling Uganda
1 LZM
26.42  UGX
Đổi 1 LZM sang 26.42 UGX
2 LZM
52.83  UGX
Đổi 2 LZM sang 52.83 UGX
5 LZM
132.09  UGX
Đổi 5 LZM sang 132.09 UGX
10 LZM
264.17  UGX
Đổi 10 LZM sang 264.17 UGX
20 LZM
528.34  UGX
Đổi 20 LZM sang 528.34 UGX
50 LZM
1,320.86  UGX
Đổi 50 LZM sang 1,320.86 UGX
100 LZM
2,641.72  UGX
Đổi 100 LZM sang 2,641.72 UGX
200 LZM
5,283.45  UGX
Đổi 200 LZM sang 5,283.45 UGX
500 LZM
13,208.61  UGX
Đổi 500 LZM sang 13,208.61 UGX
1000 LZM
26,417.23  UGX
Đổi 1000 LZM sang 26,417.23 UGX
5000 LZM
132,086.14  UGX
Đổi 5000 LZM sang 132,086.14 UGX
10000 LZM
264,172.27  UGX
Đổi 10000 LZM sang 264,172.27 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang UGX, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
LoungeM
1 UGX
0.03785 LZM
Đổi 1 UGX sang 0.03785 LZM
10 UGX
0.3785 LZM
Đổi 10 UGX sang 0.3785 LZM
50 UGX
1.89 LZM
Đổi 50 UGX sang 1.89 LZM
100 UGX
3.79 LZM
Đổi 100 UGX sang 3.79 LZM
200 UGX
7.57 LZM
Đổi 200 UGX sang 7.57 LZM
500 UGX
18.93 LZM
Đổi 500 UGX sang 18.93 LZM
1000 UGX
37.85 LZM
Đổi 1000 UGX sang 37.85 LZM
2000 UGX
75.71 LZM
Đổi 2000 UGX sang 75.71 LZM
5000 UGX
189.27 LZM
Đổi 5000 UGX sang 189.27 LZM
10000 UGX
378.54 LZM
Đổi 10000 UGX sang 378.54 LZM
50000 UGX
1,892.7 LZM
Đổi 50000 UGX sang 1,892.7 LZM
100000 UGX
3,785.41 LZM
Đổi 100000 UGX sang 3,785.41 LZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang LZM, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LZM/UGX

LZM/UGX: 1 LZM = 26.42 UGX; 2025/12/03 22:02:03
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi -0.35% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi -0.35% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LZM sang UGX: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/UGX

Giá LoungeM cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 29 UGX trong khi giá LoungeM thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 26.07 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
26.52 UGX
29 UGX
32.67 UGX
52.74 UGX
Thấp
26.41 UGX
26.07 UGX
9.85 UGX
9.26 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.35%
+0.54%
-18.52%
-38.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LoungeM

Số liệu thị trường LZM sang UGX

LZM/UGX:
Sh26.42
Khối lượng LZM 24 giờ:
Sh35,534,651.71
Vốn hóa thị trường LZM:
Sh3,631,635,581.95
Nguồn cung lưu hành LZM:
137.47M LZM

Tỷ giá LZM sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Shilling Uganda đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LoungeM là Sh26.42 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh3,631,635,581.95 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,472,260 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi -3.09% (Sh-1,131,404.50 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là Sh36,666,056.2.

Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang UGX, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LZM sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LZM sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến

popular info Shilling Uganda
LZM đến UGX
1 LZM thành Sh26.42 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.2330 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.05264 CNY
popular info Đô la Mỹ
LZM đến USD
1 LZM thành $0.007452 USD
popular info Đô la Úc
LZM đến AUD
1 LZM thành AU$0.01129 AUD
popular info Euro
LZM đến EUR
1 LZM thành €0.006384 EUR
popular info Đô la Canada
LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01039 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LZM đến KRW
1 LZM thành ₩10.92 KRW
popular info Yên Nhật
LZM đến JPY
1 LZM thành ¥1.16 JPY
popular info Bảng Anh
LZM đến GBP
1 LZM thành £0.005583 GBP
popular info Real Brazil
LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.03959 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets XDC Network
XDC đến UGX
1 XDC thành Sh181.31 UGX
other assets Bitcoin
BTC đến UGX
1 BTC thành Sh331,114,649.54 UGX
other assets Ethereum
ETH đến UGX
1 ETH thành Sh11,158,032.27 UGX
other assets Chainlink
LINK đến UGX
1 LINK thành Sh51,226.16 UGX
other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh3,236,578.1 UGX
other assets Sui
SUI đến UGX
1 SUI thành Sh5,930.51 UGX
other assets Shiba Inu
SHIB đến UGX
1 SHIB thành Sh0.03186 UGX
other assets Bitcoin Cash
BCH đến UGX
1 BCH thành Sh2,138,725.71 UGX
other assets MetaArena
TIMI đến UGX
1 TIMI thành Sh233.75 UGX
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến UGX
1 BOB thành Sh90.45 UGX

Bảng chuyển đổi từ LZM sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Shilling Uganda đã thay đổi +0.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 26.52 UGX và mức thấp nhất là 26.41 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là Sh32.42 UGX , thay đổi -18.52% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi
+Sh
2.68UGX
, tương đương mức thay đổi +11.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LZM
Sh13.21Sh13.25
-0.35%
1 LZM
Sh26.42Sh26.51
-0.35%
5 LZM
Sh132.09Sh132.54
-0.35%
10 LZM
Sh264.17Sh265.09
-0.35%
50 LZM
Sh1,320.86Sh1,325.44
-0.35%
100 LZM
Sh2,641.72Sh2,650.89
-0.35%
500 LZM
Sh13,208.61Sh13,254.44
-0.35%
1000 LZM
Sh26,417.23Sh26,508.88
-0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp LZM/UGX

1 LoungeM bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh26.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03785 LZM đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.1893 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 132.09UGX.
Giá cao nhất của LZM/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo UGX là Sh403.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 0.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã giảm 18.52% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LoungeM: LZM sang Đô la Mỹ (USD), LZM sang Euro (EUR), LZM sang Bảng Anh (GBP), LZM sang Đô la Canada (CAD), LZM sang Rupee Ấn Độ (INR), LZM sang Rupee Pakistan (PKR), LZM sang Real Brazil (BRL), LZM sang ...
Giá của LoungeM ở Mỹ là $0.007452 USD. Ngoài ra, giá của LoungeM là €0.006384 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005583 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01039 CAD ở Canada, ₹0.6717 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.03959 BRL ở Brazil, ...
Cặp LoungeM phổ biến nhất là LZM sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 LoungeM (LZM) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh26.42.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.