Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành KES

LZM/KES: 1 LZM = 0.9633 KES. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.9633 KES hôm nay.
LZM
LZM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 0.9633 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 0.9633 KES, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 4.82 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.04 LZM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.19 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LZM sang KES

Chuyển đổi KES sang LZM

LoungeM
Shilling Kenya
1 LZM
0.9633  KES
Đổi 1 LZM sang 0.9633 KES
2 LZM
1.93  KES
Đổi 2 LZM sang 1.93 KES
5 LZM
4.82  KES
Đổi 5 LZM sang 4.82 KES
10 LZM
9.63  KES
Đổi 10 LZM sang 9.63 KES
20 LZM
19.27  KES
Đổi 20 LZM sang 19.27 KES
50 LZM
48.17  KES
Đổi 50 LZM sang 48.17 KES
100 LZM
96.33  KES
Đổi 100 LZM sang 96.33 KES
200 LZM
192.66  KES
Đổi 200 LZM sang 192.66 KES
500 LZM
481.65  KES
Đổi 500 LZM sang 481.65 KES
1000 LZM
963.31  KES
Đổi 1000 LZM sang 963.31 KES
5000 LZM
4,816.53  KES
Đổi 5000 LZM sang 4,816.53 KES
10000 LZM
9,633.06  KES
Đổi 10000 LZM sang 9,633.06 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang KES, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LoungeM
1 KES
1.04 LZM
Đổi 1 KES sang 1.04 LZM
10 KES
10.38 LZM
Đổi 10 KES sang 10.38 LZM
50 KES
51.9 LZM
Đổi 50 KES sang 51.9 LZM
100 KES
103.81 LZM
Đổi 100 KES sang 103.81 LZM
200 KES
207.62 LZM
Đổi 200 KES sang 207.62 LZM
500 KES
519.05 LZM
Đổi 500 KES sang 519.05 LZM
1000 KES
1,038.09 LZM
Đổi 1000 KES sang 1,038.09 LZM
2000 KES
2,076.18 LZM
Đổi 2000 KES sang 2,076.18 LZM
5000 KES
5,190.46 LZM
Đổi 5000 KES sang 5,190.46 LZM
10000 KES
10,380.92 LZM
Đổi 10000 KES sang 10,380.92 LZM
50000 KES
51,904.58 LZM
Đổi 50000 KES sang 51,904.58 LZM
100000 KES
103,809.15 LZM
Đổi 100000 KES sang 103,809.15 LZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang LZM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LZM/KES

LZM/KES: 1 LZM = 0.9633 KES; 2025/12/03 19:14:12
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi -0.33% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi -0.33% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LZM sang KES: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/KES

Giá LoungeM cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.06 KES trong khi giá LoungeM thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.9507 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9669 KES
1.06 KES
1.19 KES
1.92 KES
Thấp
0.9631 KES
0.9507 KES
0.3590 KES
0.3378 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.33%
+0.58%
-19.03%
-38.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LoungeM

Số liệu thị trường LZM sang KES

LZM/KES:
KSh0.9633
Khối lượng LZM 24 giờ:
KSh1,295,782.32
Vốn hóa thị trường LZM:
KSh132,427,870.06
Nguồn cung lưu hành LZM:
137.47M LZM

Tỷ giá LZM sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LoungeM là KSh0.9633 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh132,427,870.06 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,472,260 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi -3.08% (KSh-41,208.74 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là KSh1,336,991.06.

Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang KES, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LZM sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LZM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.2330 TWD
popular info Shilling Kenya
LZM đến KES
1 LZM thành KSh0.9633 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.05270 CNY
popular info Đô la Mỹ
LZM đến USD
1 LZM thành $0.007453 USD
popular info Đô la Úc
LZM đến AUD
1 LZM thành AU$0.01130 AUD
popular info Euro
LZM đến EUR
1 LZM thành €0.006390 EUR
popular info Đô la Canada
LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01039 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LZM đến KRW
1 LZM thành ₩10.93 KRW
popular info Yên Nhật
LZM đến JPY
1 LZM thành ¥1.16 JPY
popular info Bảng Anh
LZM đến GBP
1 LZM thành £0.005589 GBP
popular info Real Brazil
LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.03954 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XDC Network
XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.65 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,956,227.82 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh402,680.65 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,859.98 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh214.62 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh116,547.03 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,241.55 KES
other assets MetaArena
TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.34 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,360.28 KES
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.14 KES

Bảng chuyển đổi từ LZM sang KES

Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.9669 KES và mức thấp nhất là 0.9631 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là KSh1.19 KES , thay đổi -19.03% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi
+KSh
0.09892KES
, tương đương mức thay đổi +11.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LZM
KSh0.4817KSh0.4832
-0.33%
1 LZM
KSh0.9633KSh0.9665
-0.33%
5 LZM
KSh4.82KSh4.83
-0.33%
10 LZM
KSh9.63KSh9.66
-0.33%
50 LZM
KSh48.17KSh48.32
-0.33%
100 LZM
KSh96.33KSh96.65
-0.33%
500 LZM
KSh481.65KSh483.23
-0.33%
1000 LZM
KSh963.31KSh966.46
-0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp LZM/KES

1 LoungeM bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.9633.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 LZM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.19 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 4.82KES.
Giá cao nhất của LZM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo KES là KSh14.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 0.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã giảm 19.03% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LoungeM: LZM sang Đô la Mỹ (USD), LZM sang Euro (EUR), LZM sang Bảng Anh (GBP), LZM sang Đô la Canada (CAD), LZM sang Rupee Ấn Độ (INR), LZM sang Rupee Pakistan (PKR), LZM sang Real Brazil (BRL), LZM sang ...
Giá của LoungeM ở Mỹ là $0.007453 USD. Ngoài ra, giá của LoungeM là €0.006390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005589 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01039 CAD ở Canada, ₹0.6721 INR ở Ấn Độ, ₨2.09 PKR ở Pakistan, R$0.03954 BRL ở Brazil, ...
Cặp LoungeM phổ biến nhất là LZM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 LoungeM (LZM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.9633.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.