Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92736.87 (+4.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92736.87 (+4.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92736.87 (+4.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành HNL
LZM/HNL: 1 LZM = 0.1965 HNL. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.1965 HNL hôm nay.

LZM
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 0.1965 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 0.1965 HNL, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 0.9824 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 5.09 LZM và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 25.45 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LZM sang HNL
Chuyển đổi HNL sang LZM
LoungeM
Lempira Honduras
1 LZM
0.1965 HNL
Đổi 1 LZM sang 0.1965 HNL
2 LZM
0.3930 HNL
Đổi 2 LZM sang 0.3930 HNL
5 LZM
0.9824 HNL
Đổi 5 LZM sang 0.9824 HNL
10 LZM
1.96 HNL
Đổi 10 LZM sang 1.96 HNL
20 LZM
3.93 HNL
Đổi 20 LZM sang 3.93 HNL
50 LZM
9.82 HNL
Đổi 50 LZM sang 9.82 HNL
100 LZM
19.65 HNL
Đổi 100 LZM sang 19.65 HNL
200 LZM
39.3 HNL
Đổi 200 LZM sang 39.3 HNL
500 LZM
98.24 HNL
Đổi 500 LZM sang 98.24 HNL
1000 LZM
196.48 HNL
Đổi 1000 LZM sang 196.48 HNL
5000 LZM
982.41 HNL
Đổi 5000 LZM sang 982.41 HNL
10000 LZM
1,964.82 HNL
Đổi 10000 LZM sang 1,964.82 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang HNL, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
LoungeM
1 HNL
5.09 LZM
Đổi 1 HNL sang 5.09 LZM
10 HNL
50.9 LZM
Đổi 10 HNL sang 50.9 LZM
50 HNL
254.48 LZM
Đổi 50 HNL sang 254.48 LZM
100 HNL
508.95 LZM
Đổi 100 HNL sang 508.95 LZM
200 HNL
1,017.91 LZM
Đổi 200 HNL sang 1,017.91 LZM
500 HNL
2,544.76 LZM
Đổi 500 HNL sang 2,544.76 LZM
1000 HNL
5,089.53 LZM
Đổi 1000 HNL sang 5,089.53 LZM
2000 HNL
10,179.05 LZM
Đổi 2000 HNL sang 10,179.05 LZM
5000 HNL
25,447.63 LZM
Đổi 5000 HNL sang 25,447.63 LZM
10000 HNL
50,895.26 LZM
Đổi 10000 HNL sang 50,895.26 LZM
50000 HNL
254,476.3 LZM
Đổi 50000 HNL sang 254,476.3 LZM
100000 HNL
508,952.6 LZM
Đổi 100000 HNL sang 508,952.6 LZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang LZM, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LZM/HNL
LZM/HNL: 1 LZM = 0.1965 HNL; 2025/12/03 14:54:44
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi -0.21% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi -0.21% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LZM sang HNL: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/HNL
Giá LoungeM cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2156 HNL trong khi giá LoungeM thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.1938 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1971 HNL | 0.2156 HNL | 0.2428 HNL | 0.3920 HNL |
Thấp | 0.1964 HNL | 0.1938 HNL | 0.07318 HNL | 0.06886 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.21% | +0.78% | -18.99% | -38.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LoungeM
Số liệu thị trường LZM sang HNL
LZM/HNL:
L0.1965
Khối lượng LZM 24 giờ:
L264,861.52
Vốn hóa thị trường LZM:
L27,010,815.54
Nguồn cung lưu hành LZM:
137.47M LZM
Tỷ giá LZM sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LoungeM là L0.1965 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của L27,010,815.54 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,472,260 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi -2.52% (L-6,848.17 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là L271,709.69.
Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang HNL, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LZM sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LZM sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến
LZM đến HNL
1 LZM thành L0.1965 HNL

LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.2330 TWD

LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.05268 CNY

LZM đến USD
1 LZM thành $0.007457 USD

LZM đến AUD
1 LZM thành AU$0.01131 AUD

LZM đến EUR
1 LZM thành €0.006390 EUR

LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01040 CAD

LZM đến KRW
1 LZM thành ₩10.92 KRW

LZM đến JPY
1 LZM thành ¥1.16 JPY

LZM đến GBP
1 LZM thành £0.005602 GBP

LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.03959 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

XDC đến HNL
1 XDC thành L1.36 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,452,740.07 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L82,066.25 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L45.16 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L3,762.51 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L383.42 HNL

TIMI đến HNL
1 TIMI thành L1.76 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L57.72 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L23,806.72 HNL

BOB đến HNL
1 BOB thành L0.6957 HNL
Bảng chuyển đổi từ LZM sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.1971 HNL và mức thấp nhất là 0.1964 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là L0.2425 HNL , thay đổi -18.99% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +14.94% so với năm trước.
+L
0.02553HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LZM | L0.09824 | L0.09845 | -0.21% |
1 LZM | L0.1965 | L0.1969 | -0.21% |
5 LZM | L0.9824 | L0.9845 | -0.21% |
10 LZM | L1.96 | L1.97 | -0.21% |
50 LZM | L9.82 | L9.84 | -0.21% |
100 LZM | L19.65 | L19.69 | -0.21% |
500 LZM | L98.24 | L98.45 | -0.21% |
1000 LZM | L196.48 | L196.9 | -0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp LZM/HNL
1 LoungeM bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.1965.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.09 LZM đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 25.45 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 0.9824HNL.
Giá cao nhất của LZM/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo HNL là L3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 0.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã giảm 18.99% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LoungeM: LZM sang Đô la Mỹ (USD), LZM sang Euro (EUR), LZM sang Bảng Anh (GBP), LZM sang Đô la Canada (CAD), LZM sang Rupee Ấn Độ (INR), LZM sang Rupee Pakistan (PKR), LZM sang Real Brazil (BRL), LZM sang ...
Giá của LoungeM ở Mỹ là $0.007457 USD. Ngoài ra, giá của LoungeM là €0.006390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01040 CAD ở Canada, ₹0.6723 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.03959 BRL ở Brazil, ...
Cặp LoungeM phổ biến nhất là LZM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 LoungeM (LZM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1965.
Giá của LoungeM ở Mỹ là $0.007457 USD. Ngoài ra, giá của LoungeM là €0.006390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01040 CAD ở Canada, ₹0.6723 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.03959 BRL ở Brazil, ...
Cặp LoungeM phổ biến nhất là LZM sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 LoungeM (LZM) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.1965.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































