Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Koinos sang Đô la Namibia (KOIN sang NAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOIN thành NAD

KOIN/NAD: 1 KOIN = 0.1782 NAD. Giá chuyển đổi 1 Koinos (KOIN) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1782 NAD hôm nay.
KOIN
KOIN
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOIN/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koinos (KOIN) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOIN hiện có giá trị là 0.1782 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOIN hiện có giá 0.1782 NAD, nghĩa là mua 5 KOIN sẽ mất 0.8909 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 5.61 KOIN và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 28.06 KOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOIN sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KOIN

Koinos
Đô la Namibia
1 KOIN
0.1782  NAD
Đổi 1 KOIN sang 0.1782 NAD
2 KOIN
0.3564  NAD
Đổi 2 KOIN sang 0.3564 NAD
5 KOIN
0.8909  NAD
Đổi 5 KOIN sang 0.8909 NAD
10 KOIN
1.78  NAD
Đổi 10 KOIN sang 1.78 NAD
20 KOIN
3.56  NAD
Đổi 20 KOIN sang 3.56 NAD
50 KOIN
8.91  NAD
Đổi 50 KOIN sang 8.91 NAD
100 KOIN
17.82  NAD
Đổi 100 KOIN sang 17.82 NAD
200 KOIN
35.64  NAD
Đổi 200 KOIN sang 35.64 NAD
500 KOIN
89.09  NAD
Đổi 500 KOIN sang 89.09 NAD
1000 KOIN
178.18  NAD
Đổi 1000 KOIN sang 178.18 NAD
5000 KOIN
890.92  NAD
Đổi 5000 KOIN sang 890.92 NAD
10000 KOIN
1,781.84  NAD
Đổi 10000 KOIN sang 1,781.84 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOIN thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Koinos tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOIN sang NAD, lên đến 10000 KOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Koinos
1 NAD
5.61 KOIN
Đổi 1 NAD sang 5.61 KOIN
10 NAD
56.12 KOIN
Đổi 10 NAD sang 56.12 KOIN
50 NAD
280.61 KOIN
Đổi 50 NAD sang 280.61 KOIN
100 NAD
561.22 KOIN
Đổi 100 NAD sang 561.22 KOIN
200 NAD
1,122.44 KOIN
Đổi 200 NAD sang 1,122.44 KOIN
500 NAD
2,806.09 KOIN
Đổi 500 NAD sang 2,806.09 KOIN
1000 NAD
5,612.18 KOIN
Đổi 1000 NAD sang 5,612.18 KOIN
2000 NAD
11,224.36 KOIN
Đổi 2000 NAD sang 11,224.36 KOIN
5000 NAD
28,060.9 KOIN
Đổi 5000 NAD sang 28,060.9 KOIN
10000 NAD
56,121.8 KOIN
Đổi 10000 NAD sang 56,121.8 KOIN
50000 NAD
280,608.98 KOIN
Đổi 50000 NAD sang 280,608.98 KOIN
100000 NAD
561,217.95 KOIN
Đổi 100000 NAD sang 561,217.95 KOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Koinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KOIN, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOIN/NAD

KOIN/NAD: 1 KOIN = 0.1782 NAD; 2025/12/31 00:35:09
Trong 1D vừa qua, Koinos đã thay đổi -0.69% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koinos(KOIN) đã thay đổi -0.69% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOIN sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Koinos/NAD

Giá Koinos cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2459 NAD trong khi giá Koinos thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1678 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koinos theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOIN theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2052 NAD
0.2459 NAD
0.2459 NAD
0.7286 NAD
Thấp
0.1731 NAD
0.1678 NAD
0.1109 NAD
0.08284 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
-13.80%
-6.94%
-61.00%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOIN (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOIN bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Koinos

Số liệu thị trường KOIN sang NAD

KOIN/NAD:
N$0.1782
Khối lượng KOIN 24 giờ:
N$265,787.01
Vốn hóa thị trường KOIN:
N$14,835,116.85
Nguồn cung lưu hành KOIN:
83.26M KOIN

Tỷ giá KOIN sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koinos thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koinos là N$0.1782 mỗi KOIN, với tổng vốn hoá thị trường của N$14,835,116.85 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,257,336 KOIN. Khối lượng giao dịch của Koinos đã thay đổi +543.26% (N$224,468.55 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOIN là N$41,318.46.

Thông tin thêm về Koinos trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koinos phổ biến nhất là KOIN sang NAD, trong đó mã của Koinos là KOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOIN sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOIN sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Koinos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOIN đến TWD
1 KOIN thành NT$0.3352 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOIN đến CNY
1 KOIN thành ¥0.07502 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOIN đến USD
1 KOIN thành $0.01072 USD
popular info Đô la Úc
KOIN đến AUD
1 KOIN thành AU$0.01602 AUD
popular info Euro
KOIN đến EUR
1 KOIN thành €0.009128 EUR
popular info Đô la Canada
KOIN đến CAD
1 KOIN thành C$0.01469 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOIN đến KRW
1 KOIN thành ₩15.43 KRW
popular info Yên Nhật
KOIN đến JPY
1 KOIN thành ¥1.68 JPY
popular info Bảng Anh
KOIN đến GBP
1 KOIN thành £0.007963 GBP
popular info Đô la Namibia
KOIN đến NAD
1 KOIN thành N$0.1782 NAD
popular info Real Brazil
KOIN đến BRL
1 KOIN thành R$0.05874 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets elizaOS
ELIZAOS đến NAD
1 ELIZAOS thành N$0.1024 NAD
other assets Velo
VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1123 NAD
other assets Lighter
LIT đến NAD
1 LIT thành N$43.61 NAD
other assets Beta Finance
BETA đến NAD
1 BETA thành N$0.9280 NAD
other assets WalletConnect Token
WCT đến NAD
1 WCT thành N$1.55 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,467,267.94 NAD
other assets Tradoor
TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$33.4 NAD
other assets Humanity Protocol
H đến NAD
1 H thành N$2.97 NAD
other assets Stellar
XLM đến NAD
1 XLM thành N$3.49 NAD
other assets Tagger
TAG đến NAD
1 TAG thành N$0.008919 NAD

Bảng chuyển đổi từ KOIN sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Koinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOIN thành Đô la Namibia đã thay đổi -13.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.2052 NAD và mức thấp nhất là 0.1731 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOIN là N$0.1916 NAD , thay đổi -6.94% so với giá hiện tại. Koinos đã thay đổi
-N$
2.51NAD
, tương đương mức thay đổi -93.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOIN
N$0.08909N$0.08972
-0.69%
1 KOIN
N$0.1782N$0.1794
-0.69%
5 KOIN
N$0.8909N$0.8972
-0.69%
10 KOIN
N$1.78N$1.79
-0.69%
50 KOIN
N$8.91N$8.97
-0.69%
100 KOIN
N$17.82N$17.94
-0.69%
500 KOIN
N$89.09N$89.72
-0.69%
1000 KOIN
N$178.18N$179.44
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp KOIN/NAD

1 Koinos bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Koinos (KOIN) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1782.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOIN với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.61 KOIN đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOIN sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOIN sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOIN bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 28.06 KOIN, trong khi 5 KOIN sẽ có giá khoảng 0.8909NAD.
Giá cao nhất của KOIN/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOIN tính theo NAD là N$231.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOIN/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koinos tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 13.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 6.94% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOIN thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koinos và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOIN/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOIN/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOIN/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOIN/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Koinos: KOIN sang Đô la Mỹ (USD), KOIN sang Euro (EUR), KOIN sang Bảng Anh (GBP), KOIN sang Đô la Canada (CAD), KOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KOIN sang Rupee Pakistan (PKR), KOIN sang Real Brazil (BRL), KOIN sang ...
Giá của Koinos ở Mỹ là $0.01072 USD. Ngoài ra, giá của Koinos là €0.009128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01469 CAD ở Canada, ₹0.9625 INR ở Ấn Độ, ₨3 PKR ở Pakistan, R$0.05874 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koinos phổ biến nhất là KOIN sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Koinos (KOIN) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1782.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget