Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Koinos sang Rupiah Indonesia (KOIN sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOIN thành IDR

KOIN/IDR: 1 KOIN = 182.68 IDR. Giá chuyển đổi 1 Koinos (KOIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 182.68 IDR hôm nay.
KOIN
KOIN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOIN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koinos (KOIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOIN hiện có giá trị là 182.68 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOIN hiện có giá 182.68 IDR, nghĩa là mua 5 KOIN sẽ mất 913.42 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005474 KOIN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02737 KOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOIN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang KOIN

Koinos
Rupiah Indonesia
1 KOIN
182.68  IDR
Đổi 1 KOIN sang 182.68 IDR
2 KOIN
365.37  IDR
Đổi 2 KOIN sang 365.37 IDR
5 KOIN
913.42  IDR
Đổi 5 KOIN sang 913.42 IDR
10 KOIN
1,826.84  IDR
Đổi 10 KOIN sang 1,826.84 IDR
20 KOIN
3,653.68  IDR
Đổi 20 KOIN sang 3,653.68 IDR
50 KOIN
9,134.19  IDR
Đổi 50 KOIN sang 9,134.19 IDR
100 KOIN
18,268.38  IDR
Đổi 100 KOIN sang 18,268.38 IDR
200 KOIN
36,536.76  IDR
Đổi 200 KOIN sang 36,536.76 IDR
500 KOIN
91,341.9  IDR
Đổi 500 KOIN sang 91,341.9 IDR
1000 KOIN
182,683.8  IDR
Đổi 1000 KOIN sang 182,683.8 IDR
5000 KOIN
913,418.99  IDR
Đổi 5000 KOIN sang 913,418.99 IDR
10000 KOIN
1,826,837.99  IDR
Đổi 10000 KOIN sang 1,826,837.99 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOIN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Koinos tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOIN sang IDR, lên đến 10000 KOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Koinos
1 IDR
0.005474 KOIN
Đổi 1 IDR sang 0.005474 KOIN
10 IDR
0.05474 KOIN
Đổi 10 IDR sang 0.05474 KOIN
50 IDR
0.2737 KOIN
Đổi 50 IDR sang 0.2737 KOIN
100 IDR
0.5474 KOIN
Đổi 100 IDR sang 0.5474 KOIN
200 IDR
1.09 KOIN
Đổi 200 IDR sang 1.09 KOIN
500 IDR
2.74 KOIN
Đổi 500 IDR sang 2.74 KOIN
1000 IDR
5.47 KOIN
Đổi 1000 IDR sang 5.47 KOIN
2000 IDR
10.95 KOIN
Đổi 2000 IDR sang 10.95 KOIN
5000 IDR
27.37 KOIN
Đổi 5000 IDR sang 27.37 KOIN
10000 IDR
54.74 KOIN
Đổi 10000 IDR sang 54.74 KOIN
50000 IDR
273.7 KOIN
Đổi 50000 IDR sang 273.7 KOIN
100000 IDR
547.39 KOIN
Đổi 100000 IDR sang 547.39 KOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành KOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Koinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang KOIN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOIN/IDR

KOIN/IDR: 1 KOIN = 182.68 IDR; 2025/12/30 17:06:03
Trong 1D vừa qua, Koinos đã thay đổi +0.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koinos(KOIN) đã thay đổi +0.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành KOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KOIN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Koinos/IDR

Giá Koinos cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 247.56 IDR trong khi giá Koinos thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 168.95 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koinos theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOIN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
206.6 IDR
247.56 IDR
247.56 IDR
733.52 IDR
Thấp
168.95 IDR
168.95 IDR
111.69 IDR
83.4 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.27%
-14.42%
-4.46%
-62.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOIN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOIN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Koinos

Số liệu thị trường KOIN sang IDR

KOIN/IDR:
Rp182.68
Khối lượng KOIN 24 giờ:
Rp54,594,579.48
Vốn hóa thị trường KOIN:
Rp15,209,767,267.91
Nguồn cung lưu hành KOIN:
83.26M KOIN

Tỷ giá KOIN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koinos thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koinos là Rp182.68 mỗi KOIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp15,209,767,267.91 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,257,336 KOIN. Khối lượng giao dịch của Koinos đã thay đổi +200.90% (Rp36,450,733.19 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOIN là Rp18,143,846.29.

Thông tin thêm về Koinos trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koinos phổ biến nhất là KOIN sang IDR, trong đó mã của Koinos là KOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOIN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOIN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Koinos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOIN đến TWD
1 KOIN thành NT$0.3418 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOIN đến CNY
1 KOIN thành ¥0.07636 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOIN đến USD
1 KOIN thành $0.01092 USD
popular info Đô la Úc
KOIN đến AUD
1 KOIN thành AU$0.01631 AUD
popular info Rupiah Indonesia
KOIN đến IDR
1 KOIN thành Rp182.98 IDR
popular info Euro
KOIN đến EUR
1 KOIN thành €0.009281 EUR
popular info Đô la Canada
KOIN đến CAD
1 KOIN thành C$0.01496 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOIN đến KRW
1 KOIN thành ₩15.77 KRW
popular info Yên Nhật
KOIN đến JPY
1 KOIN thành ¥1.71 JPY
popular info Bảng Anh
KOIN đến GBP
1 KOIN thành £0.008096 GBP
popular info Real Brazil
KOIN đến BRL
1 KOIN thành R$0.06013 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Lighter
LIT đến IDR
1 LIT thành Rp46,042.94 IDR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp108.46 IDR
other assets OVERTAKE
TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp2,045.17 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,780.8 IDR
other assets WalletConnect Token
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp1,521.25 IDR
other assets WeFi
WFI đến IDR
1 WFI thành Rp46,045.57 IDR
other assets Velo
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp113.81 IDR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến IDR
1 MAVIA thành Rp991.41 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp2,785.62 IDR
other assets OpenLedger
OPEN đến IDR
1 OPEN thành Rp2,838.38 IDR

Bảng chuyển đổi từ KOIN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Koinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOIN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -14.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 206.6 IDR và mức thấp nhất là 168.95 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 KOIN là Rp191.21 IDR , thay đổi -4.46% so với giá hiện tại. Koinos đã thay đổi
-Rp
2,544.37IDR
, tương đương mức thay đổi -93.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KOIN
Rp91.34Rp91.1
+0.27%
1 KOIN
Rp182.68Rp182.2
+0.27%
5 KOIN
Rp913.42Rp910.98
+0.27%
10 KOIN
Rp1,826.84Rp1,821.97
+0.27%
50 KOIN
Rp9,134.19Rp9,109.83
+0.27%
100 KOIN
Rp18,268.38Rp18,219.66
+0.27%
500 KOIN
Rp91,341.9Rp91,098.3
+0.27%
1000 KOIN
Rp182,683.8Rp182,196.59
+0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp KOIN/IDR

1 Koinos bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Koinos (KOIN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp182.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOIN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005474 KOIN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOIN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOIN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOIN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02737 KOIN, trong khi 5 KOIN sẽ có giá khoảng 913.42IDR.
Giá cao nhất của KOIN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOIN tính theo IDR là Rp233,079.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOIN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koinos tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 14.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 4.46% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOIN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koinos và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOIN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOIN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOIN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOIN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Koinos: KOIN sang Đô la Mỹ (USD), KOIN sang Euro (EUR), KOIN sang Bảng Anh (GBP), KOIN sang Đô la Canada (CAD), KOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KOIN sang Rupee Pakistan (PKR), KOIN sang Real Brazil (BRL), KOIN sang ...
Giá của Koinos ở Mỹ là $0.01092 USD. Ngoài ra, giá của Koinos là €0.009281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01496 CAD ở Canada, ₹0.9810 INR ở Ấn Độ, ₨3.06 PKR ở Pakistan, R$0.06013 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koinos phổ biến nhất là KOIN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Koinos (KOIN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp182.68.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget