Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.28 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.28 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87995.28 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOIN thành JPY
KOIN/JPY: 1 KOIN = 1.71 JPY. Giá chuyển đổi 1 Koinos (KOIN) thành Yên Nhật (JPY) là 1.71 JPY hôm nay.

KOIN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOIN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koinos (KOIN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOIN hiện có giá trị là 1.71 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOIN hiện có giá 1.71 JPY, nghĩa là mua 5 KOIN sẽ mất 8.53 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.5864 KOIN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.93 KOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOIN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang KOIN
Koinos
Yên Nhật
1 KOIN
1.71 JPY
Đổi 1 KOIN sang 1.71 JPY
2 KOIN
3.41 JPY
Đổi 2 KOIN sang 3.41 JPY
5 KOIN
8.53 JPY
Đổi 5 KOIN sang 8.53 JPY
10 KOIN
17.05 JPY
Đổi 10 KOIN sang 17.05 JPY
20 KOIN
34.11 JPY
Đổi 20 KOIN sang 34.11 JPY
50 KOIN
85.27 JPY
Đổi 50 KOIN sang 85.27 JPY
100 KOIN
170.54 JPY
Đổi 100 KOIN sang 170.54 JPY
200 KOIN
341.08 JPY
Đổi 200 KOIN sang 341.08 JPY
500 KOIN
852.71 JPY
Đổi 500 KOIN sang 852.71 JPY
1000 KOIN
1,705.41 JPY
Đổi 1000 KOIN sang 1,705.41 JPY
5000 KOIN
8,527.07 JPY
Đổi 5000 KOIN sang 8,527.07 JPY
10000 KOIN
17,054.15 JPY
Đổi 10000 KOIN sang 17,054.15 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOIN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Koinos tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOIN sang JPY, lên đến 10000 KOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Koinos
1 JPY
0.5864 KOIN
Đổi 1 JPY sang 0.5864 KOIN
10 JPY
5.86 KOIN
Đổi 10 JPY sang 5.86 KOIN
50 JPY
29.32 KOIN
Đổi 50 JPY sang 29.32 KOIN
100 JPY
58.64 KOIN
Đổi 100 JPY sang 58.64 KOIN
200 JPY
117.27 KOIN
Đổi 200 JPY sang 117.27 KOIN
500 JPY
293.18 KOIN
Đổi 500 JPY sang 293.18 KOIN
1000 JPY
586.37 KOIN
Đổi 1000 JPY sang 586.37 KOIN
2000 JPY
1,172.74 KOIN
Đổi 2000 JPY sang 1,172.74 KOIN
5000 JPY
2,931.84 KOIN
Đổi 5000 JPY sang 2,931.84 KOIN
10000 JPY
5,863.68 KOIN
Đổi 10000 JPY sang 5,863.68 KOIN
50000 JPY
29,318.38 KOIN
Đổi 50000 JPY sang 29,318.38 KOIN
100000 JPY
58,636.77 KOIN
Đổi 100000 JPY sang 58,636.77 KOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Koinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KOIN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOIN/JPY
KOIN/JPY: 1 KOIN = 1.71 JPY; 2025/12/30 14:10:18
Trong 1D vừa qua, Koinos đã thay đổi -1.80% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koinos(KOIN) đã thay đổi -1.80% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOIN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Koinos/JPY
Giá Koinos cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 2.31 JPY trong khi giá Koinos thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 1.58 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koinos theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOIN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.93 JPY | 2.31 JPY | 2.31 JPY | 6.85 JPY |
Thấp | 1.58 JPY | 1.58 JPY | 1.04 JPY | 0.7787 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.80% | -8.36% | -13.86% | -61.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOIN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOIN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Koinos
Số liệu thị trường KOIN sang JPY
KOIN/JPY: