Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Keyboard Cat sang Lev Bulgari (KEYCAT sang BGN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành BGN

KEYCAT/BGN: 1 KEYCAT = 0.001658 BGN. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat (KEYCAT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001658 BGN hôm nay.
KEYCAT
KEYCAT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.001658 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.001658 BGN, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 0.008291 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 603.08 KEYCAT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,015.39 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KEYCAT sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KEYCAT

Keyboard Cat
Lev Bulgari
1 KEYCAT
0.001658  BGN
Đổi 1 KEYCAT sang 0.001658 BGN
2 KEYCAT
0.003316  BGN
Đổi 2 KEYCAT sang 0.003316 BGN
5 KEYCAT
0.008291  BGN
Đổi 5 KEYCAT sang 0.008291 BGN
10 KEYCAT
0.01658  BGN
Đổi 10 KEYCAT sang 0.01658 BGN
20 KEYCAT
0.03316  BGN
Đổi 20 KEYCAT sang 0.03316 BGN
50 KEYCAT
0.08291  BGN
Đổi 50 KEYCAT sang 0.08291 BGN
100 KEYCAT
0.1658  BGN
Đổi 100 KEYCAT sang 0.1658 BGN
200 KEYCAT
0.3316  BGN
Đổi 200 KEYCAT sang 0.3316 BGN
500 KEYCAT
0.8291  BGN
Đổi 500 KEYCAT sang 0.8291 BGN
1000 KEYCAT
1.66  BGN
Đổi 1000 KEYCAT sang 1.66 BGN
5000 KEYCAT
8.29  BGN
Đổi 5000 KEYCAT sang 8.29 BGN
10000 KEYCAT
16.58  BGN
Đổi 10000 KEYCAT sang 16.58 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang BGN, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Keyboard Cat
1 BGN
603.08 KEYCAT
Đổi 1 BGN sang 603.08 KEYCAT
10 BGN
6,030.78 KEYCAT
Đổi 10 BGN sang 6,030.78 KEYCAT
50 BGN
30,153.92 KEYCAT
Đổi 50 BGN sang 30,153.92 KEYCAT
100 BGN
60,307.85 KEYCAT
Đổi 100 BGN sang 60,307.85 KEYCAT
200 BGN
120,615.7 KEYCAT
Đổi 200 BGN sang 120,615.7 KEYCAT
500 BGN
301,539.24 KEYCAT
Đổi 500 BGN sang 301,539.24 KEYCAT
1000 BGN
603,078.48 KEYCAT
Đổi 1000 BGN sang 603,078.48 KEYCAT
2000 BGN
1,206,156.95 KEYCAT
Đổi 2000 BGN sang 1,206,156.95 KEYCAT
5000 BGN
3,015,392.38 KEYCAT
Đổi 5000 BGN sang 3,015,392.38 KEYCAT
10000 BGN
6,030,784.76 KEYCAT
Đổi 10000 BGN sang 6,030,784.76 KEYCAT
50000 BGN
30,153,923.82 KEYCAT
Đổi 50000 BGN sang 30,153,923.82 KEYCAT
100000 BGN
60,307,847.63 KEYCAT
Đổi 100000 BGN sang 60,307,847.63 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Keyboard Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KEYCAT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KEYCAT/BGN

KEYCAT/BGN: 1 KEYCAT = 0.001658 BGN; 2025/12/30 16:49:59
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat đã thay đổi -3.77% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(KEYCAT) đã thay đổi -3.77% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat/BGN

Giá Keyboard Cat cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.001825 BGN trong khi giá Keyboard Cat thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001636 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001721 BGN
0.001825 BGN
0.002490 BGN
0.005832 BGN
Thấp
0.001636 BGN
0.001636 BGN
0.001391 BGN
0.001391 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.77%
-4.31%
-4.88%
-68.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Keyboard Cat

Số liệu thị trường KEYCAT sang BGN

KEYCAT/BGN:
лв0.001658
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
лв824,096.51
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
лв16,581,590.54
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
10.00B KEYCAT

Tỷ giá KEYCAT sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat là лв0.001658 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của лв16,581,590.54 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat đã thay đổi +24.40% (лв161,627.26 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là лв662,469.25.

Thông tin thêm về Keyboard Cat trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang BGN, trong đó mã của Keyboard Cat là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KEYCAT sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KEYCAT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.03123 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.006976 CNY
popular info Đô la Mỹ
KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.0009976 USD
popular info Đô la Úc
KEYCAT đến AUD
1 KEYCAT thành AU$0.001490 AUD
popular info Euro
KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.0008480 EUR
popular info Đô la Canada
KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.001367 CAD
popular info Lev Bulgari
KEYCAT đến BGN
1 KEYCAT thành лв0.001658 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩1.44 KRW
popular info Yên Nhật
KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.1558 JPY
popular info Bảng Anh
KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.0007396 GBP
popular info Real Brazil
KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.005494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Lighter
LIT đến BGN
1 LIT thành лв4.54 BGN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến BGN
1 ELIZAOS thành лв0.01061 BGN
other assets OVERTAKE
TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.1973 BGN
other assets 0x Protocol
ZRX đến BGN
1 ZRX thành лв0.2724 BGN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BGN
1 WCT thành лв0.1512 BGN
other assets WeFi
WFI đến BGN
1 WFI thành лв4.6 BGN
other assets Velo
VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01135 BGN
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến BGN
1 MAVIA thành лв0.09734 BGN
other assets Humanity Protocol
H đến BGN
1 H thành лв0.2757 BGN
other assets OpenLedger
OPEN đến BGN
1 OPEN thành лв0.2833 BGN

Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Lev Bulgari đã thay đổi -4.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 0.001721 BGN và mức thấp nhất là 0.001636 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là лв0.001743 BGN , thay đổi -4.88% so với giá hiện tại. Keyboard Cat đã thay đổi
-лв
0.004950BGN
, tương đương mức thay đổi -74.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KEYCAT
лв0.0008291лв0.0008614
-3.77%
1 KEYCAT
лв0.001658лв0.001723
-3.77%
5 KEYCAT
лв0.008291лв0.008614
-3.77%
10 KEYCAT
лв0.01658лв0.01723
-3.77%
50 KEYCAT
лв0.08291лв0.08614
-3.77%
100 KEYCAT
лв0.1658лв0.1723
-3.77%
500 KEYCAT
лв0.8291лв0.8614
-3.77%
1000 KEYCAT
лв1.66лв1.72
-3.77%

Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/BGN

1 Keyboard Cat bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat (KEYCAT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001658.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 603.08 KEYCAT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3,015.39 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 0.008291BGN.
Giá cao nhất của KEYCAT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo BGN là лв0.02970. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 4.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 4.88% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Keyboard Cat: KEYCAT sang Đô la Mỹ (USD), KEYCAT sang Euro (EUR), KEYCAT sang Bảng Anh (GBP), KEYCAT sang Đô la Canada (CAD), KEYCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KEYCAT sang Rupee Pakistan (PKR), KEYCAT sang Real Brazil (BRL), KEYCAT sang ...
Giá của Keyboard Cat ở Mỹ là $0.0009976 USD. Ngoài ra, giá của Keyboard Cat là €0.0008480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007396 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001367 CAD ở Canada, ₹0.08963 INR ở Ấn Độ, ₨0.2795 PKR ở Pakistan, R$0.005494 BRL ở Brazil, ...
Cặp Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Keyboard Cat (KEYCAT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.001658.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget