Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88084.30 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88084.30 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88084.30 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành DKK
KEYCAT/DKK: 1 KEYCAT = 0.006248 DKK. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat (KEYCAT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.006248 DKK hôm nay.

KEYCAT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.006248 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.006248 DKK, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 0.03124 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 160.05 KEYCAT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 800.27 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYCAT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KEYCAT
Keyboard Cat
Krone Đan Mạch
1 KEYCAT
0.006248 DKK
Đổi 1 KEYCAT sang 0.006248 DKK
2 KEYCAT
0.01250 DKK
Đổi 2 KEYCAT sang 0.01250 DKK
5 KEYCAT
0.03124 DKK
Đổi 5 KEYCAT sang 0.03124 DKK
10 KEYCAT
0.06248 DKK
Đổi 10 KEYCAT sang 0.06248 DKK
20 KEYCAT
0.1250 DKK
Đổi 20 KEYCAT sang 0.1250 DKK
50 KEYCAT
0.3124 DKK
Đổi 50 KEYCAT sang 0.3124 DKK
100 KEYCAT
0.6248 DKK
Đổi 100 KEYCAT sang 0.6248 DKK
200 KEYCAT
1.25 DKK
Đổi 200 KEYCAT sang 1.25 DKK
500 KEYCAT
3.12 DKK
Đổi 500 KEYCAT sang 3.12 DKK
1000 KEYCAT
6.25 DKK
Đổi 1000 KEYCAT sang 6.25 DKK
5000 KEYCAT
31.24 DKK
Đổi 5000 KEYCAT sang 31.24 DKK
10000 KEYCAT
62.48 DKK
Đổi 10000 KEYCAT sang 62.48 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang DKK, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Keyboard Cat
1 DKK
160.05 KEYCAT
Đổi 1 DKK sang 160.05 KEYCAT
10 DKK
1,600.55 KEYCAT
Đổi 10 DKK sang 1,600.55 KEYCAT
50 DKK
8,002.75 KEYCAT
Đổi 50 DKK sang 8,002.75 KEYCAT
100 DKK
16,005.5 KEYCAT
Đổi 100 DKK sang 16,005.5 KEYCAT
200 DKK
32,011 KEYCAT
Đổi 200 DKK sang 32,011 KEYCAT
500 DKK
80,027.5 KEYCAT
Đổi 500 DKK sang 80,027.5 KEYCAT
1000 DKK
160,054.99 KEYCAT
Đổi 1000 DKK sang 160,054.99 KEYCAT
2000 DKK
320,109.98 KEYCAT
Đổi 2000 DKK sang 320,109.98 KEYCAT
5000 DKK
800,274.96 KEYCAT
Đổi 5000 DKK sang 800,274.96 KEYCAT
10000 DKK
1,600,549.92 KEYCAT
Đổi 10000 DKK sang 1,600,549.92 KEYCAT
50000 DKK
8,002,749.6 KEYCAT
Đổi 50000 DKK sang 8,002,749.6 KEYCAT
100000 DKK
16,005,499.19 KEYCAT
Đổi 100000 DKK sang 16,005,499.19 KEYCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Keyboard Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KEYCAT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYCAT/DKK
KEYCAT/DKK: 1 KEYCAT = 0.006248 DKK; 2025/12/30 19:16:47
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat đã thay đổi -2.93% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(KEYCAT) đã thay đổi -2.93% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat/DKK
Giá Keyboard Cat cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.006969 DKK trong khi giá Keyboard Cat thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.006239 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006481 DKK | 0.006969 DKK | 0.009508 DKK | 0.02227 DKK |
Thấp | 0.006239 DKK | 0.006239 DKK | 0.005313 DKK | 0.005313 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.93% | -4.64% | -6.39% | -67.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Keyboard Cat
Số liệu thị trường KEYCAT sang DKK
KEYCAT/DKK:
kr0.006248
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
kr3,038,939.68
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
kr62,478,529
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
10.00B KEYCAT
Tỷ giá KEYCAT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat là kr0.006248 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr62,478,529 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat đã thay đổi +17.10% (kr443,819.97 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là kr2,595,119.71.
Thông tin thêm về Keyboard Cat trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang DKK, trong đó mã của Keyboard Cat là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYCAT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYCAT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuy ển đổi Keyboard Cat phổ biến
KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.03078 TWD
KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.006888 CNY
KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.0009844 USD
KEYCAT đến AUD
1 KEYCAT thành AU$0.001469 AUD
KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.0008367 EUR
KEYCAT đến DKK
1 KEYCAT thành kr0.006248 DKK
KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.001347 CAD
KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩1.42 KRW
KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.1538 JPY
KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.0007305 GBP
KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.005413 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LIT đến DKK
1 LIT thành kr17.57 DKK

ELIZAOS đến DKK
1 ELIZAOS thành kr0.03987 DKK

BETA đến DKK
1 BETA thành kr0.2822 DKK

VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.04319 DKK

WCT đến DKK
1 WCT thành kr0.6024 DKK

ZRX đến DKK
1 ZRX thành kr1.07 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr559,078.34 DKK

TRADOOR đến DKK
1 TRADOOR thành kr12.2 DKK

SQD đến DKK
1 SQD thành kr0.6401 DKK

H đến DKK
1 H thành kr1.09 DKK
Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.93%, đạt mức cao nhất là 0.006481 DKK và mức thấp nhất là 0.006239 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là kr0.006676 DKK , thay đổi -6.39% so với giá hiện tại. Keyboard Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.68% so với năm trước.
-kr
0.01951DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KEYCAT | kr0.003124 | kr0.003219 | -2.93% |
1 KEYCAT | kr0.006248 | kr0.006437 | -2.93% |
5 KEYCAT | kr0.03124 | kr0.03219 | -2.93% |
10 KEYCAT | kr0.06248 | kr0.06437 | -2.93% |
50 KEYCAT | kr0.3124 | kr0.3219 | -2.93% |
100 KEYCAT | kr0.6248 | kr0.6437 | -2.93% |
500 KEYCAT | kr3.12 | kr3.22 | -2.93% |
1000 KEYCAT | kr6.25 | kr6.44 | -2.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/DKK
1 Keyboard Cat bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat (KEYCAT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.006248.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 160.05 KEYCAT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 800.27 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 0.03124DKK.
Giá cao nhất của KEYCAT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo DKK là kr0.1134. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 4.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 6.39% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









