Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành LKR

KAT/LKR: 1 KAT = 0.1510 LKR. Giá chuyển đổi 1 Karat (KAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.1510 LKR hôm nay.
KAT
KAT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karat (KAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.1510 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.1510 LKR, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.7549 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.62 KAT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 33.12 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAT sang LKR

Chuyển đổi LKR sang KAT

Karat
Rupee Sri Lanka
1 KAT
0.1510  LKR
Đổi 1 KAT sang 0.1510 LKR
2 KAT
0.3019  LKR
Đổi 2 KAT sang 0.3019 LKR
5 KAT
0.7549  LKR
Đổi 5 KAT sang 0.7549 LKR
10 KAT
1.51  LKR
Đổi 10 KAT sang 1.51 LKR
20 KAT
3.02  LKR
Đổi 20 KAT sang 3.02 LKR
50 KAT
7.55  LKR
Đổi 50 KAT sang 7.55 LKR
100 KAT
15.1  LKR
Đổi 100 KAT sang 15.1 LKR
200 KAT
30.19  LKR
Đổi 200 KAT sang 30.19 LKR
500 KAT
75.49  LKR
Đổi 500 KAT sang 75.49 LKR
1000 KAT
150.97  LKR
Đổi 1000 KAT sang 150.97 LKR
5000 KAT
754.87  LKR
Đổi 5000 KAT sang 754.87 LKR
10000 KAT
1,509.75  LKR
Đổi 10000 KAT sang 1,509.75 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Karat tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang LKR, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Karat
1 LKR
6.62 KAT
Đổi 1 LKR sang 6.62 KAT
10 LKR
66.24 KAT
Đổi 10 LKR sang 66.24 KAT
50 LKR
331.18 KAT
Đổi 50 LKR sang 331.18 KAT
100 LKR
662.36 KAT
Đổi 100 LKR sang 662.36 KAT
200 LKR
1,324.72 KAT
Đổi 200 LKR sang 1,324.72 KAT
500 LKR
3,311.81 KAT
Đổi 500 LKR sang 3,311.81 KAT
1000 LKR
6,623.62 KAT
Đổi 1000 LKR sang 6,623.62 KAT
2000 LKR
13,247.24 KAT
Đổi 2000 LKR sang 13,247.24 KAT
5000 LKR
33,118.11 KAT
Đổi 5000 LKR sang 33,118.11 KAT
10000 LKR
66,236.22 KAT
Đổi 10000 LKR sang 66,236.22 KAT
50000 LKR
331,181.1 KAT
Đổi 50000 LKR sang 331,181.1 KAT
100000 LKR
662,362.19 KAT
Đổi 100000 LKR sang 662,362.19 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Karat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KAT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAT/LKR

KAT/LKR: 1 KAT = 0.1510 LKR; 2025/12/04 09:42:11
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -6.38% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -6.38% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KAT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Karat/LKR

Giá Karat cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1756 LKR trong khi giá Karat thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.1509 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karat theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1756 LKR
0.1756 LKR
0.1854 LKR
0.2177 LKR
Thấp
0.1509 LKR
0.1509 LKR
0.1509 LKR
0.1509 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.38%
-9.98%
-15.10%
-8.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Karat

Số liệu thị trường KAT sang LKR

KAT/LKR:
Rs0.1510
Khối lượng KAT 24 giờ:
Rs2,699,401.67
Vốn hóa thị trường KAT:
Rs38,579,889.19
Nguồn cung lưu hành KAT:
255.54M KAT

Tỷ giá KAT sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karat là Rs0.1510 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs38,579,889.19 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi -21.91% (Rs-757,297.00 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là Rs3,456,698.67.

Thông tin thêm về Karat trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang LKR, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAT sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Karat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.01531 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.003456 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAT đến USD
1 KAT thành $0.0004889 USD
popular info Đô la Úc
KAT đến AUD
1 KAT thành AU$0.0007393 AUD
popular info Euro
KAT đến EUR
1 KAT thành €0.0004192 EUR
popular info Đô la Canada
KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0006826 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
KAT đến LKR
1 KAT thành Rs0.1510 LKR
popular info Won Hàn Quốc
KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.7197 KRW
popular info Yên Nhật
KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.07592 JPY
popular info Bảng Anh
KAT đến GBP
1 KAT thành £0.0003666 GBP
popular info Real Brazil
KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.002596 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Sapien
SAPIEN đến LKR
1 SAPIEN thành Rs51.58 LKR
other assets Recall
RECALL đến LKR
1 RECALL thành Rs40.88 LKR
other assets Humanity Protocol
H đến LKR
1 H thành Rs25.04 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs149.01 LKR
other assets Heima
HEI đến LKR
1 HEI thành Rs50.62 LKR
other assets RedStone
RED đến LKR
1 RED thành Rs91.74 LKR
other assets DAYSTARTER
DST đến LKR
1 DST thành Rs283.15 LKR
other assets Whalebit
CES đến LKR
1 CES thành Rs299.42 LKR
other assets Solar
SXP đến LKR
1 SXP thành Rs23.04 LKR
other assets Chintai
CHEX đến LKR
1 CHEX thành Rs12.4 LKR

Bảng chuyển đổi từ KAT sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Karat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -9.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.38%, đạt mức cao nhất là 0.1756 LKR và mức thấp nhất là 0.1509 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là Rs0.1778 LKR , thay đổi -15.10% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi
-Rs
0.1827LKR
, tương đương mức thay đổi -54.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:42 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KAT
Rs0.07549Rs0.08063
-6.38%
1 KAT
Rs0.1510Rs0.1613
-6.38%
5 KAT
Rs0.7549Rs0.8063
-6.38%
10 KAT
Rs1.51Rs1.61
-6.38%
50 KAT
Rs7.55Rs8.06
-6.38%
100 KAT
Rs15.1Rs16.13
-6.38%
500 KAT
Rs75.49Rs80.63
-6.38%
1000 KAT
Rs150.97Rs161.27
-6.38%

Câu Hỏi Thường Gặp KAT/LKR

1 Karat bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Karat (KAT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1510.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.62 KAT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 33.12 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.7549LKR.
Giá cao nhất của KAT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo LKR là Rs17.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karat tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 9.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 15.10% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karat và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karat: KAT sang Đô la Mỹ (USD), KAT sang Euro (EUR), KAT sang Bảng Anh (GBP), KAT sang Đô la Canada (CAD), KAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KAT sang Rupee Pakistan (PKR), KAT sang Real Brazil (BRL), KAT sang ...
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004889 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006826 CAD ở Canada, ₹0.04405 INR ở Ấn Độ, ₨0.1382 PKR ở Pakistan, R$0.002596 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Karat (KAT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.1510.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.