Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93064.11 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93064.11 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93064.11 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành BAM
KAT/BAM: 1 KAT = 0.0008201 BAM. Giá chuyển đổi 1 Karat (KAT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0008201 BAM hôm nay.

KAT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karat (KAT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.0008201 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.0008201 BAM, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.004100 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,219.4 KAT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 6,096.98 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAT sang BAM
Chuyển đổi BAM sang KAT
Karat
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KAT
0.0008201 BAM
Đổi 1 KAT sang 0.0008201 BAM
2 KAT
0.001640 BAM
Đổi 2 KAT sang 0.001640 BAM
5 KAT
0.004100 BAM
Đổi 5 KAT sang 0.004100 BAM
10 KAT
0.008201 BAM
Đổi 10 KAT sang 0.008201 BAM
20 KAT
0.01640 BAM
Đổi 20 KAT sang 0.01640 BAM
50 KAT
0.04100 BAM
Đổi 50 KAT sang 0.04100 BAM
100 KAT
0.08201 BAM
Đổi 100 KAT sang 0.08201 BAM
200 KAT
0.1640 BAM
Đổi 200 KAT sang 0.1640 BAM
500 KAT
0.4100 BAM
Đổi 500 KAT sang 0.4100 BAM
1000 KAT
0.8201 BAM
Đổi 1000 KAT sang 0.8201 BAM
5000 KAT
4.1 BAM
Đổi 5000 KAT sang 4.1 BAM
10000 KAT
8.2 BAM
Đổi 10000 KAT sang 8.2 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Karat tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang BAM, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Karat
1 BAM
1,219.4 KAT
Đổi 1 BAM sang 1,219.4 KAT
10 BAM
12,193.96 KAT
Đổi 10 BAM sang 12,193.96 KAT
50 BAM
60,969.78 KAT
Đổi 50 BAM sang 60,969.78 KAT
100 BAM
121,939.55 KAT
Đổi 100 BAM sang 121,939.55 KAT
200 BAM
243,879.1 KAT
Đổi 200 BAM sang 243,879.1 KAT
500 BAM
609,697.75 KAT
Đổi 500 BAM sang 609,697.75 KAT
1000 BAM
1,219,395.5 KAT
Đổi 1000 BAM sang 1,219,395.5 KAT
2000 BAM
2,438,791.01 KAT
Đổi 2000 BAM sang 2,438,791.01 KAT
5000 BAM
6,096,977.52 KAT
Đổi 5000 BAM sang 6,096,977.52 KAT
10000 BAM
12,193,955.04 KAT
Đổi 10000 BAM sang 12,193,955.04 KAT
50000 BAM
60,969,775.21 KAT
Đổi 50000 BAM sang 60,969,775.21 KAT
100000 BAM
121,939,550.42 KAT
Đổi 100000 BAM sang 121,939,550.42 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Karat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KAT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAT/BAM
KAT/BAM: 1 KAT = 0.0008201 BAM; 2025/12/04 07:02:38
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -9.37% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -9.37% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KAT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Karat/BAM
Giá Karat cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0009537 BAM trong khi giá Karat thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0008196 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karat theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009537 BAM | 0.0009537 BAM | 0.001007 BAM | 0.001182 BAM |
Thấp | 0.0008196 BAM | 0.0008196 BAM | 0.0008196 BAM | 0.0008196 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.37% | -10.28% | -14.72% | -8.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Karat
Số liệu thị trường KAT sang BAM
KAT/BAM:
KM0.0008201
Khối lượng KAT 24 giờ:
KM13,050.62
Vốn hóa thị trường KAT:
KM209,561.69
Nguồn cung lưu hành KAT:
255.54M KAT
Tỷ giá KAT sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karat là KM0.0008201 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của KM209,561.69 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi -34.90% (KM-6,996.57 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là KM20,047.18.
Thông tin thêm về Karat trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang BAM, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAT sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Karat phổ biến

KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.01533 TWD

KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.003457 CNY

KAT đến USD
1 KAT thành $0.0004890 USD

KAT đến AUD
1 KAT thành AU$0.0007395 AUD

KAT đến EUR
1 KAT thành €0.0004195 EUR

KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0006827 CAD

KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.7208 KRW

KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.07602 JPY

KAT đến GBP
1 KAT thành £0.0003668 GBP
KAT đến BAM
1 KAT thành KM0.0008201 BAM

KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.002596 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

SAPIEN đến BAM
1 SAPIEN thành KM0.2905 BAM

H đến BAM
1 H thành KM0.1286 BAM

HEI đến BAM
1 HEI thành KM0.2710 BAM

RED đến BAM
1 RED thành KM0.5253 BAM

BABY đến BAM
1 BABY thành KM0.03380 BAM

TEL đến BAM
1 TEL thành KM0.01025 BAM

LAYER đến BAM
1 LAYER thành KM0.3568 BAM

DST đến BAM
1 DST thành KM1.57 BAM

RECALL đến BAM
1 RECALL thành KM0.2280 BAM

FIRO đến BAM
1 FIRO thành KM3.69 BAM
Bảng chuyển đổi từ KAT sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Karat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -10.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.37%, đạt mức cao nhất là 0.0009537 BAM và mức thấp nhất là 0.0008196 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là KM0.0009616 BAM , thay đổi -14.72% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.75% so với năm trước.
-KM
0.0009919BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KAT | KM0.0004100 | KM0.0004524 | -9.37% |
1 KAT | KM0.0008201 | KM0.0009049 | -9.37% |
5 KAT | KM0.004100 | KM0.004524 | -9.37% |
10 KAT | KM0.008201 | KM0.009049 | -9.37% |
50 KAT | KM0.04100 | KM0.04524 | -9.37% |
100 KAT | KM0.08201 | KM0.09049 | -9.37% |
500 KAT | KM0.4100 | KM0.4524 | -9.37% |
1000 KAT | KM0.8201 | KM0.9049 | -9.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAT/BAM
1 Karat bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Karat (KAT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008201.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,219.4 KAT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 6,096.98 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.004100BAM.
Giá cao nhất của KAT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo BAM là KM0.09729. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karat tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 10.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 14.72% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karat và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karat: KAT sang Đô la Mỹ (USD), KAT sang Euro (EUR), KAT sang Bảng Anh (GBP), KAT sang Đô la Canada (CAD), KAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KAT sang Rupee Pakistan (PKR), KAT sang Real Brazil (BRL), KAT sang ...
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004890 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003668 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006827 CAD ở Canada, ₹0.04416 INR ở Ấn Độ, ₨0.1382 PKR ở Pakistan, R$0.002596 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Karat (KAT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008201.
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004890 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004195 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003668 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006827 CAD ở Canada, ₹0.04416 INR ở Ấn Độ, ₨0.1382 PKR ở Pakistan, R$0.002596 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Karat (KAT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0008201.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































