Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93000.01 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93000.01 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93000.01 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành CRC
KAT/CRC: 1 KAT = 0.2406 CRC. Giá chuyển đổi 1 Karat (KAT) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.2406 CRC hôm nay.

KAT
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karat (KAT) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.2406 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.2406 CRC, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 1.2 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 4.16 KAT và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 20.78 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAT sang CRC
Chuyển đổi CRC sang KAT
Karat
Colón Costa Rica
1 KAT
0.2406 CRC
Đổi 1 KAT sang 0.2406 CRC
2 KAT
0.4812 CRC
Đổi 2 KAT sang 0.4812 CRC
5 KAT
1.2 CRC
Đổi 5 KAT sang 1.2 CRC
10 KAT
2.41 CRC
Đổi 10 KAT sang 2.41 CRC
20 KAT
4.81 CRC
Đổi 20 KAT sang 4.81 CRC
50 KAT
12.03 CRC
Đổi 50 KAT sang 12.03 CRC
100 KAT
24.06 CRC
Đổi 100 KAT sang 24.06 CRC
200 KAT
48.12 CRC
Đổi 200 KAT sang 48.12 CRC
500 KAT
120.31 CRC
Đổi 500 KAT sang 120.31 CRC
1000 KAT
240.62 CRC
Đổi 1000 KAT sang 240.62 CRC
5000 KAT
1,203.1 CRC
Đổi 5000 KAT sang 1,203.1 CRC
10000 KAT
2,406.19 CRC
Đổi 10000 KAT sang 2,406.19 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Karat tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang CRC, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Karat
1 CRC
4.16 KAT
Đổi 1 CRC sang 4.16 KAT
10 CRC
41.56 KAT
Đổi 10 CRC sang 41.56 KAT
50 CRC
207.8 KAT
Đổi 50 CRC sang 207.8 KAT
100 CRC
415.59 KAT
Đổi 100 CRC sang 415.59 KAT
200 CRC
831.19 KAT
Đổi 200 CRC sang 831.19 KAT
500 CRC
2,077.97 KAT
Đổi 500 CRC sang 2,077.97 KAT
1000 CRC
4,155.95 KAT
Đổi 1000 CRC sang 4,155.95 KAT
2000 CRC
8,311.89 KAT
Đổi 2000 CRC sang 8,311.89 KAT
5000 CRC
20,779.73 KAT
Đổi 5000 CRC sang 20,779.73 KAT
10000 CRC
41,559.46 KAT
Đổi 10000 CRC sang 41,559.46 KAT
50000 CRC
207,797.31 KAT
Đổi 50000 CRC sang 207,797.31 KAT
100000 CRC
415,594.61 KAT
Đổi 100000 CRC sang 415,594.61 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Karat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang KAT, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAT/CRC
KAT/CRC: 1 KAT = 0.2406 CRC; 2025/12/04 01:01:10
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -10.12% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -10.12% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KAT sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Karat/CRC
Giá Karat cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.2799 CRC trong khi giá Karat thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.2405 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karat theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2799 CRC | 0.2799 CRC | 0.2955 CRC | 0.3470 CRC |
Thấp | 0.2405 CRC | 0.2405 CRC | 0.2405 CRC | 0.2405 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.12% | -9.95% | -14.71% | -8.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Karat
Số liệu thị trường KAT sang CRC
KAT/CRC:
₡0.2406
Khối lượng KAT 24 giờ:
₡3,405,993.57
Vốn hóa thị trường KAT:
₡61,487,464.41
Nguồn cung lưu hành KAT:
255.54M KAT
Tỷ giá KAT sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Karat là ₡0.2406 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₡61,487,464.41 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi -44.45% (₡-2,724,878.24 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là ₡6,130,871.81.
Thông tin thêm về Karat trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang CRC, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAT sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAT sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Karat phổ biến

KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.01532 TWD

KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.003454 CNY

KAT đến USD
1 KAT thành $0.0004889 USD

KAT đến AUD
1 KAT thành AU$0.0007407 AUD

KAT đến EUR
1 KAT thành €0.0004188 EUR

KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0006820 CAD
KAT đến CRC
1 KAT thành ₡0.2406 CRC

KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.7168 KRW

KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.07588 JPY

KAT đến GBP
1 KAT thành £0.0003661 GBP

KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.002595 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

XDC đến CRC
1 XDC thành ₡25.17 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡1,571,468.96 CRC

BNB đến CRC
1 BNB thành ₡454,010.28 CRC

LINK đến CRC
1 LINK thành ₡7,271.89 CRC

SHIB đến CRC
1 SHIB thành ₡0.004408 CRC

BSU đến CRC
1 BSU thành ₡109.01 CRC

BCH đến CRC
1 BCH thành ₡291,025.72 CRC

BOB đến CRC
1 BOB thành ₡13.27 CRC

SUI đến CRC
1 SUI thành ₡831.74 CRC

ZEC đến CRC
1 ZEC thành ₡168,885.66 CRC
Bảng chuyển đổi từ KAT sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Karat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Colón Costa Rica đã thay đổi -9.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.12%, đạt mức cao nhất là 0.2799 CRC và mức thấp nhất là 0.2405 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là ₡0.2821 CRC , thay đổi -14.71% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.72% so với năm trước.
-₡
0.2909CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KAT | ₡0.1203 | ₡0.1339 | -10.12% |
1 KAT | ₡0.2406 | ₡0.2677 | -10.12% |
5 KAT | ₡1.2 | ₡1.34 | -10.12% |
10 KAT | ₡2.41 | ₡2.68 | -10.12% |
50 KAT | ₡12.03 | ₡13.39 | -10.12% |
100 KAT | ₡24.06 | ₡26.77 | -10.12% |
500 KAT | ₡120.31 | ₡133.87 | -10.12% |
1000 KAT | ₡240.62 | ₡267.73 | -10.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAT/CRC
1 Karat bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Karat (KAT) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.2406.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.16 KAT đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 20.78 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 1.2CRC.
Giá cao nhất của KAT/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo CRC là ₡28.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karat tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 9.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã giảm 14.71% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karat và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Karat: KAT sang Đô la Mỹ (USD), KAT sang Euro (EUR), KAT sang Bảng Anh (GBP), KAT sang Đô la Canada (CAD), KAT sang Rupee Ấn Độ (INR), KAT sang Rupee Pakistan (PKR), KAT sang Real Brazil (BRL), KAT sang ...
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004889 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006820 CAD ở Canada, ₹0.04408 INR ở Ấn Độ, ₨0.1377 PKR ở Pakistan, R$0.002595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Karat (KAT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.2406.
Giá của Karat ở Mỹ là $0.0004889 USD. Ngoài ra, giá của Karat là €0.0004188 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003661 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006820 CAD ở Canada, ₹0.04408 INR ở Ấn Độ, ₨0.1377 PKR ở Pakistan, R$0.002595 BRL ở Brazil, ...
Cặp Karat phổ biến nhất là KAT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Karat (KAT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.2406.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
EnerSys và Giá trị Chiến lược của Tín dụng Thuế IRC Mục 45X: Định hình lại Ngành Sản xuất Hoa Kỳ và Giá trị Cổ đôngBán cổ phần chiến lược của Japan Post: Một bước đi tư nhân hóa với tác động lâu dài đến giá trị cổ đôngGiám đốc vận hành của Bitget tham dự Diễn đàn Lãnh đạo Thế giới của The Economic Times, thảo luận về vai trò cốt lõi của tài sản mã hóa trong tài chính toàn cầuTrên Polymarket, xác suất bitcoin giảm xuống dưới 100,000 USD trước cuối năm đạt 61%Delphi Digital và Chorus One ra mắt nút xác thực cấp tổ chức trên SolanaNhà sáng lập 0xinfini, Christian, bị nghi ngờ đã bán ra 2.477 ETH khoảng 10 giờ trước, trị giá khoảng 11,66 triệu USD.Metafyed hoàn thành vòng gọi vốn 5.5 triệu USD cho thị trường token hóa RWA châu ÁCác nhà đầu tư theo đuổi tăng trưởng AI khi hệ sinh thái của Nvidia trở thành tâm điểmCác đợt mua lại mạnh mẽ của Pump.fun báo hiệu kỷ nguyên mới trong can thiệp thị trường cryptoChiến lược kho bạc Bitcoin của Metaplanet: Chất xúc tác thúc đẩy sự chấp nhận của các tổ chức tại châu Á












































