Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi INTR thành TND

INTR/TND: 1 INTR = 0.001910 TND. Giá chuyển đổi 1 Interlay (INTR) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.001910 TND hôm nay.
INTR
INTR
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTR/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Interlay (INTR) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTR hiện có giá trị là 0.001910 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTR hiện có giá 0.001910 TND, nghĩa là mua 5 INTR sẽ mất 0.009549 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 523.63 INTR và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 2,618.15 INTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INTR sang TND

Chuyển đổi TND sang INTR

Interlay
Dinar Tunisia
1 INTR
0.001910  TND
Đổi 1 INTR sang 0.001910 TND
2 INTR
0.003819  TND
Đổi 2 INTR sang 0.003819 TND
5 INTR
0.009549  TND
Đổi 5 INTR sang 0.009549 TND
10 INTR
0.01910  TND
Đổi 10 INTR sang 0.01910 TND
20 INTR
0.03819  TND
Đổi 20 INTR sang 0.03819 TND
50 INTR
0.09549  TND
Đổi 50 INTR sang 0.09549 TND
100 INTR
0.1910  TND
Đổi 100 INTR sang 0.1910 TND
200 INTR
0.3819  TND
Đổi 200 INTR sang 0.3819 TND
500 INTR
0.9549  TND
Đổi 500 INTR sang 0.9549 TND
1000 INTR
1.91  TND
Đổi 1000 INTR sang 1.91 TND
5000 INTR
9.55  TND
Đổi 5000 INTR sang 9.55 TND
10000 INTR
19.1  TND
Đổi 10000 INTR sang 19.1 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTR thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Interlay tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTR sang TND, lên đến 10000 INTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Interlay
1 TND
523.63 INTR
Đổi 1 TND sang 523.63 INTR
10 TND
5,236.31 INTR
Đổi 10 TND sang 5,236.31 INTR
50 TND
26,181.55 INTR
Đổi 50 TND sang 26,181.55 INTR
100 TND
52,363.1 INTR
Đổi 100 TND sang 52,363.1 INTR
200 TND
104,726.19 INTR
Đổi 200 TND sang 104,726.19 INTR
500 TND
261,815.48 INTR
Đổi 500 TND sang 261,815.48 INTR
1000 TND
523,630.97 INTR
Đổi 1000 TND sang 523,630.97 INTR
2000 TND
1,047,261.94 INTR
Đổi 2000 TND sang 1,047,261.94 INTR
5000 TND
2,618,154.85 INTR
Đổi 5000 TND sang 2,618,154.85 INTR
10000 TND
5,236,309.7 INTR
Đổi 10000 TND sang 5,236,309.7 INTR
50000 TND
26,181,548.49 INTR
Đổi 50000 TND sang 26,181,548.49 INTR
100000 TND
52,363,096.99 INTR
Đổi 100000 TND sang 52,363,096.99 INTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành INTR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Interlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang INTR, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INTR/TND

INTR/TND: 1 INTR = 0.001910 TND; 2025/12/04 02:59:08
Trong 1D vừa qua, Interlay đã thay đổi -53.07% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Interlay(INTR) đã thay đổi -53.07% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành INTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INTR sang TND: Biến động và thay đổi giá của Interlay/TND

Giá Interlay cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.005868 TND trong khi giá Interlay thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.001909 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Interlay theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTR theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004039 TND
0.005868 TND
0.005868 TND
0.01087 TND
Thấp
0.001909 TND
0.001909 TND
0.001357 TND
0.001357 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-53.07%
-64.96%
-30.45%
-62.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INTR (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTR bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Interlay

Số liệu thị trường INTR sang TND

INTR/TND:
د.ت0.001910
Khối lượng INTR 24 giờ:
د.ت27,561.8
Vốn hóa thị trường INTR:
د.ت127,991.39
Nguồn cung lưu hành INTR:
67.02M INTR

Tỷ giá INTR sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Interlay thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Interlay là د.ت0.001910 mỗi INTR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت127,991.39 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,020,252 INTR. Khối lượng giao dịch của Interlay đã thay đổi -24.71% (د.ت-9,046.69 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTR là د.ت36,608.49.

Thông tin thêm về Interlay trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Interlay phổ biến nhất là INTR sang TND, trong đó mã của Interlay là INTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INTR sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INTR sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Interlay phổ biến

popular info Dinar Tunisia
INTR đến TND
1 INTR thành د.ت0.001910 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
INTR đến TWD
1 INTR thành NT$0.02036 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INTR đến CNY
1 INTR thành ¥0.004595 CNY
popular info Đô la Mỹ
INTR đến USD
1 INTR thành $0.0006501 USD
popular info Đô la Úc
INTR đến AUD
1 INTR thành AU$0.0009840 AUD
popular info Euro
INTR đến EUR
1 INTR thành €0.0005574 EUR
popular info Đô la Canada
INTR đến CAD
1 INTR thành C$0.0009076 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INTR đến KRW
1 INTR thành ₩0.9556 KRW
popular info Yên Nhật
INTR đến JPY
1 INTR thành ¥0.1009 JPY
popular info Bảng Anh
INTR đến GBP
1 INTR thành £0.0004873 GBP
popular info Real Brazil
INTR đến BRL
1 INTR thành R$0.003451 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت9,458.26 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت2,713.21 TND
other assets Chainlink
LINK đến TND
1 LINK thành د.ت43.34 TND
other assets Shiba Inu
SHIB đến TND
1 SHIB thành د.ت0.{4}2636 TND
other assets Baby Shark Universe
BSU đến TND
1 BSU thành د.ت0.6420 TND
other assets XDC Network
XDC đến TND
1 XDC thành د.ت0.1508 TND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TND
1 BCH thành د.ت1,741.42 TND
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến TND
1 BOB thành د.ت0.08051 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.2344 TND
other assets World Mobile Token
WMTX đến TND
1 WMTX thành د.ت0.3343 TND

Bảng chuyển đổi từ INTR sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Interlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTR thành Dinar Tunisia đã thay đổi -64.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -53.07%, đạt mức cao nhất là 0.004039 TND và mức thấp nhất là 0.001909 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 INTR là د.ت0.002746 TND , thay đổi -30.45% so với giá hiện tại. Interlay đã thay đổi
-د.ت
0.04409TND
, tương đương mức thay đổi -95.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INTR
د.ت0.0009549د.ت0.002035
-53.07%
1 INTR
د.ت0.001910د.ت0.004070
-53.07%
5 INTR
د.ت0.009549د.ت0.02035
-53.07%
10 INTR
د.ت0.01910د.ت0.04070
-53.07%
50 INTR
د.ت0.09549د.ت0.2035
-53.07%
100 INTR
د.ت0.1910د.ت0.4070
-53.07%
500 INTR
د.ت0.9549د.ت2.03
-53.07%
1000 INTR
د.ت1.91د.ت4.07
-53.07%

Câu Hỏi Thường Gặp INTR/TND

1 Interlay bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Interlay (INTR) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.001910.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTR với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 523.63 INTR đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTR sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTR sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTR bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 2,618.15 INTR, trong khi 5 INTR sẽ có giá khoảng 0.009549TND.
Giá cao nhất của INTR/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTR tính theo TND là د.ت0.4692. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTR/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Interlay tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 64.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 30.45% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTR thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Interlay và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTR/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTR/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTR/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTR/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Interlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Interlay: INTR sang Đô la Mỹ (USD), INTR sang Euro (EUR), INTR sang Bảng Anh (GBP), INTR sang Đô la Canada (CAD), INTR sang Rupee Ấn Độ (INR), INTR sang Rupee Pakistan (PKR), INTR sang Real Brazil (BRL), INTR sang ...
Giá của Interlay ở Mỹ là $0.0006501 USD. Ngoài ra, giá của Interlay là €0.0005574 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004873 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009076 CAD ở Canada, ₹0.05862 INR ở Ấn Độ, ₨0.1831 PKR ở Pakistan, R$0.003451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Interlay phổ biến nhất là INTR sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Interlay (INTR) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.001910.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.