Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93473.72 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93473.72 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93473.72 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INTR thành KES
INTR/KES: 1 INTR = 0.1101 KES. Giá chuyển đổi 1 Interlay (INTR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1101 KES hôm nay.

INTR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Interlay (INTR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTR hiện có giá trị là 0.1101 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTR hiện có giá 0.1101 KES, nghĩa là mua 5 INTR sẽ mất 0.5507 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.08 INTR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 45.4 INTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INTR sang KES
Chuyển đổi KES sang INTR
Interlay
Shilling Kenya
1 INTR
0.1101 KES
Đổi 1 INTR sang 0.1101 KES
2 INTR
0.2203 KES
Đổi 2 INTR sang 0.2203 KES
5 INTR
0.5507 KES
Đổi 5 INTR sang 0.5507 KES
10 INTR
1.1 KES
Đổi 10 INTR sang 1.1 KES
20 INTR
2.2 KES
Đổi 20 INTR sang 2.2 KES
50 INTR
5.51 KES
Đổi 50 INTR sang 5.51 KES
100 INTR
11.01 KES
Đổi 100 INTR sang 11.01 KES
200 INTR
22.03 KES
Đổi 200 INTR sang 22.03 KES
500 INTR
55.07 KES
Đổi 500 INTR sang 55.07 KES
1000 INTR
110.14 KES
Đổi 1000 INTR sang 110.14 KES
5000 INTR
550.69 KES
Đổi 5000 INTR sang 550.69 KES
10000 INTR
1,101.38 KES
Đổi 10000 INTR sang 1,101.38 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Interlay tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTR sang KES, lên đến 10000 INTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Interlay
1 KES
9.08 INTR
Đổi 1 KES sang 9.08 INTR
10 KES
90.79 INTR
Đổi 10 KES sang 90.79 INTR
50 KES
453.97 INTR
Đổi 50 KES sang 453.97 INTR
100 KES
907.95 INTR
Đổi 100 KES sang 907.95 INTR
200 KES
1,815.9 INTR
Đổi 200 KES sang 1,815.9 INTR
500 KES
4,539.75 INTR
Đổi 500 KES sang 4,539.75 INTR
1000 KES
9,079.5 INTR
Đổi 1000 KES sang 9,079.5 INTR
2000 KES
18,158.99 INTR
Đổi 2000 KES sang 18,158.99 INTR
5000 KES
45,397.48 INTR
Đổi 5000 KES sang 45,397.48 INTR
10000 KES
90,794.96 INTR
Đổi 10000 KES sang 90,794.96 INTR
50000 KES
453,974.82 INTR
Đổi 50000 KES sang 453,974.82 INTR
100000 KES
907,949.65 INTR
Đổi 100000 KES sang 907,949.65 INTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành INTR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Interlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang INTR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INTR/KES
INTR/KES: 1 INTR = 0.1101 KES; 2025/12/03 21:51:31
Trong 1D vừa qua, Interlay đã thay đổi -34.59% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Interlay(INTR) đã thay đổi -34.59% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành INTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi INTR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Interlay/KES
Giá Interlay cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2585 KES trong khi giá Interlay thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1074 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Interlay theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1814 KES | 0.2585 KES | 0.2585 KES | 0.4788 KES |
Thấp | 0.1074 KES | 0.1074 KES | 0.05979 KES | 0.05979 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -34.59% | -36.30% | -3.96% | -45.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INTR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Interlay
Số liệu thị trường INTR sang KES
INTR/KES:
KSh0.1101
Khối lượng INTR 24 giờ:
KSh1,429,940.53
Vốn hóa thị trường INTR:
KSh7,381,494.51
Nguồn cung lưu hành INTR:
67.02M INTR
Tỷ giá INTR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Interlay thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Interlay là KSh0.1101 mỗi INTR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,381,494.51 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,020,252 INTR. Khối lượng giao dịch của Interlay đã thay đổi -13.27% (KSh-218,806.92 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTR là KSh1,648,747.46.
Thông tin thêm về Interlay trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Interlay phổ biến nhất là INTR sang KES, trong đó mã của Interlay là INTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INTR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INTR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Interlay phổ biến

INTR đến TWD
1 INTR thành NT$0.02661 TWD
INTR đến KES
1 INTR thành KSh0.1101 KES

INTR đến CNY
1 INTR thành ¥0.006012 CNY

INTR đến USD
1 INTR thành $0.0008511 USD

INTR đến AUD
1 INTR thành AU$0.001290 AUD

INTR đến EUR
1 INTR thành €0.0007291 EUR

INTR đến CAD
1 INTR thành C$0.001187 CAD

INTR đến KRW
1 INTR thành ₩1.25 KRW

INTR đến JPY
1 INTR thành ¥0.1321 JPY

INTR đến GBP
1 INTR thành £0.0006376 GBP

INTR đến BRL
1 INTR thành R$0.004522 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.62 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,071,297.69 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh407,397.55 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,867.32 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,774.89 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh217.09 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001163 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,588.5 KES

TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.53 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.27 KES
Bảng chuyển đổi từ INTR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Interlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTR thành Shilling Kenya đã thay đổi -36.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -34.59%, đạt mức cao nhất là 0.1814 KES và mức thấp nhất là 0.1074 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 INTR là KSh0.1149 KES , thay đổi -3.96% so với giá hiện tại. Interlay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.09% so với năm trước.
-KSh
1.85KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 INTR | KSh0.05507 | KSh0.08587 | -34.59% |
1 INTR | KSh0.1101 | KSh0.1717 | -34.59% |
5 INTR | KSh0.5507 | KSh0.8587 | -34.59% |
10 INTR | KSh1.1 | KSh1.72 | -34.59% |
50 INTR | KSh5.51 | KSh8.59 | -34.59% |
100 INTR | KSh11.01 | KSh17.17 | -34.59% |
500 INTR | KSh55.07 | KSh85.87 | -34.59% |
1000 INTR | KSh110.14 | KSh171.73 | -34.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp INTR/KES
1 Interlay bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Interlay (INTR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.08 INTR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 45.4 INTR, trong khi 5 INTR sẽ có giá khoảng 0.5507KES.
Giá cao nhất của INTR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTR tính theo KES là KSh20.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Interlay tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 36.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 3.96% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Interlay và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Interlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Interlay: INTR sang Đô la Mỹ (USD), INTR sang Euro (EUR), INTR sang Bảng Anh (GBP), INTR sang Đô la Canada (CAD), INTR sang Rupee Ấn Độ (INR), INTR sang Rupee Pakistan (PKR), INTR sang Real Brazil (BRL), INTR sang ...
Giá của Interlay ở Mỹ là $0.0008511 USD. Ngoài ra, giá của Interlay là €0.0007291 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001187 CAD ở Canada, ₹0.07672 INR ở Ấn Độ, ₨0.2387 PKR ở Pakistan, R$0.004522 BRL ở Brazil, ...
Cặp Interlay phổ biến nhất là INTR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Interlay (INTR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Giá của Interlay ở Mỹ là $0.0008511 USD. Ngoài ra, giá của Interlay là €0.0007291 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001187 CAD ở Canada, ₹0.07672 INR ở Ấn Độ, ₨0.2387 PKR ở Pakistan, R$0.004522 BRL ở Brazil, ...
Cặp Interlay phổ biến nhất là INTR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Interlay (INTR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1101.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































