Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi INTR thành ILS

INTR/ILS: 1 INTR = 0.001779 ILS. Giá chuyển đổi 1 Interlay (INTR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001779 ILS hôm nay.
INTR
INTR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Interlay (INTR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTR hiện có giá trị là 0.001779 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTR hiện có giá 0.001779 ILS, nghĩa là mua 5 INTR sẽ mất 0.008897 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 562 INTR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,810.01 INTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INTR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang INTR

Interlay
Shekel Israel mới
1 INTR
0.001779  ILS
Đổi 1 INTR sang 0.001779 ILS
2 INTR
0.003559  ILS
Đổi 2 INTR sang 0.003559 ILS
5 INTR
0.008897  ILS
Đổi 5 INTR sang 0.008897 ILS
10 INTR
0.01779  ILS
Đổi 10 INTR sang 0.01779 ILS
20 INTR
0.03559  ILS
Đổi 20 INTR sang 0.03559 ILS
50 INTR
0.08897  ILS
Đổi 50 INTR sang 0.08897 ILS
100 INTR
0.1779  ILS
Đổi 100 INTR sang 0.1779 ILS
200 INTR
0.3559  ILS
Đổi 200 INTR sang 0.3559 ILS
500 INTR
0.8897  ILS
Đổi 500 INTR sang 0.8897 ILS
1000 INTR
1.78  ILS
Đổi 1000 INTR sang 1.78 ILS
5000 INTR
8.9  ILS
Đổi 5000 INTR sang 8.9 ILS
10000 INTR
17.79  ILS
Đổi 10000 INTR sang 17.79 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Interlay tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTR sang ILS, lên đến 10000 INTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Interlay
1 ILS
562 INTR
Đổi 1 ILS sang 562 INTR
10 ILS
5,620.03 INTR
Đổi 10 ILS sang 5,620.03 INTR
50 ILS
28,100.13 INTR
Đổi 50 ILS sang 28,100.13 INTR
100 ILS
56,200.25 INTR
Đổi 100 ILS sang 56,200.25 INTR
200 ILS
112,400.5 INTR
Đổi 200 ILS sang 112,400.5 INTR
500 ILS
281,001.26 INTR
Đổi 500 ILS sang 281,001.26 INTR
1000 ILS
562,002.52 INTR
Đổi 1000 ILS sang 562,002.52 INTR
2000 ILS
1,124,005.05 INTR
Đổi 2000 ILS sang 1,124,005.05 INTR
5000 ILS
2,810,012.62 INTR
Đổi 5000 ILS sang 2,810,012.62 INTR
10000 ILS
5,620,025.24 INTR
Đổi 10000 ILS sang 5,620,025.24 INTR
50000 ILS
28,100,126.21 INTR
Đổi 50000 ILS sang 28,100,126.21 INTR
100000 ILS
56,200,252.42 INTR
Đổi 100000 ILS sang 56,200,252.42 INTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành INTR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Interlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang INTR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INTR/ILS

INTR/ILS: 1 INTR = 0.001779 ILS; 2025/12/04 07:36:35
Trong 1D vừa qua, Interlay đã thay đổi -43.75% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Interlay(INTR) đã thay đổi -43.75% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành INTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi INTR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Interlay/ILS

Giá Interlay cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006461 ILS trong khi giá Interlay thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001811 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Interlay theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003341 ILS
0.006461 ILS
0.006461 ILS
0.01197 ILS
Thấp
0.001811 ILS
0.001811 ILS
0.001494 ILS
0.001494 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-43.75%
-66.94%
-20.74%
-64.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INTR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Interlay

Số liệu thị trường INTR sang ILS

INTR/ILS:
₪0.001779
Khối lượng INTR 24 giờ:
₪25,834.11
Vốn hóa thị trường INTR:
₪119,252.58
Nguồn cung lưu hành INTR:
67.02M INTR

Tỷ giá INTR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Interlay thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Interlay là ₪0.001779 mỗi INTR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪119,252.58 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,020,252 INTR. Khối lượng giao dịch của Interlay đã thay đổi -36.32% (₪-14,732.87 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTR là ₪40,566.98.

Thông tin thêm về Interlay trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Interlay phổ biến nhất là INTR sang ILS, trong đó mã của Interlay là INTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INTR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INTR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Interlay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INTR đến TWD
1 INTR thành NT$0.01725 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INTR đến CNY
1 INTR thành ¥0.003889 CNY
popular info Đô la Mỹ
INTR đến USD
1 INTR thành $0.0005502 USD
popular info Đô la Úc
INTR đến AUD
1 INTR thành AU$0.0008319 AUD
popular info Shekel Israel mới
INTR đến ILS
1 INTR thành ₪0.001779 ILS
popular info Euro
INTR đến EUR
1 INTR thành €0.0004719 EUR
popular info Đô la Canada
INTR đến CAD
1 INTR thành C$0.0007680 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INTR đến KRW
1 INTR thành ₩0.8109 KRW
popular info Yên Nhật
INTR đến JPY
1 INTR thành ¥0.08552 JPY
popular info Bảng Anh
INTR đến GBP
1 INTR thành £0.0004126 GBP
popular info Real Brazil
INTR đến BRL
1 INTR thành R$0.002920 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Sapien
SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5647 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.2499 ILS
other assets Heima
HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5192 ILS
other assets Recall
RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4380 ILS
other assets RedStone
RED đến ILS
1 RED thành ₪1.02 ILS
other assets DAYSTARTER
DST đến ILS
1 DST thành ₪2.99 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪0.6863 ILS
other assets Babylon
BABY đến ILS
1 BABY thành ₪0.06477 ILS
other assets Chintai
CHEX đến ILS
1 CHEX thành ₪0.1319 ILS
other assets UXLINK
UXLINK đến ILS
1 UXLINK thành ₪0.05162 ILS

Bảng chuyển đổi từ INTR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Interlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -66.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -43.75%, đạt mức cao nhất là 0.003341 ILS và mức thấp nhất là 0.001811 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 INTR là ₪0.002307 ILS , thay đổi -20.74% so với giá hiện tại. Interlay đã thay đổi
-
0.04704ILS
, tương đương mức thay đổi -95.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 INTR
₪0.0008897₪0.001674
-43.75%
1 INTR
₪0.001779₪0.003347
-43.75%
5 INTR
₪0.008897₪0.01674
-43.75%
10 INTR
₪0.01779₪0.03347
-43.75%
50 INTR
₪0.08897₪0.1674
-43.75%
100 INTR
₪0.1779₪0.3347
-43.75%
500 INTR
₪0.8897₪1.67
-43.75%
1000 INTR
₪1.78₪3.35
-43.75%

Câu Hỏi Thường Gặp INTR/ILS

1 Interlay bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Interlay (INTR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001779.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 562 INTR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,810.01 INTR, trong khi 5 INTR sẽ có giá khoảng 0.008897ILS.
Giá cao nhất của INTR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTR tính theo ILS là ₪0.5166. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Interlay tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 66.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Interlay (INTR) đã giảm 20.74% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Interlay và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Interlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Interlay: INTR sang Đô la Mỹ (USD), INTR sang Euro (EUR), INTR sang Bảng Anh (GBP), INTR sang Đô la Canada (CAD), INTR sang Rupee Ấn Độ (INR), INTR sang Rupee Pakistan (PKR), INTR sang Real Brazil (BRL), INTR sang ...
Giá của Interlay ở Mỹ là $0.0005502 USD. Ngoài ra, giá của Interlay là €0.0004719 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004126 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007680 CAD ở Canada, ₹0.04968 INR ở Ấn Độ, ₨0.1555 PKR ở Pakistan, R$0.002920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Interlay phổ biến nhất là INTR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Interlay (INTR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001779.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.