Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Horizon Oracles sang Cedi Ghana (Horizon sang GHS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành GHS

Horizon/GHS: 1 Horizon = 0.{4}6752 GHS. Giá chuyển đổi 1 Horizon Oracles (Horizon) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}6752 GHS hôm nay.
Horizon
Horizon
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.{4}6752 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.{4}6752 GHS, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.0003376 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 14,810.81 Horizon và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 74,054.06 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Horizon sang GHS

Chuyển đổi GHS sang Horizon

Horizon Oracles
Cedi Ghana
1 Horizon
0.{4}6752  GHS
Đổi 1 Horizon sang 0.{4}6752 GHS
2 Horizon
0.0001350  GHS
Đổi 2 Horizon sang 0.0001350 GHS
5 Horizon
0.0003376  GHS
Đổi 5 Horizon sang 0.0003376 GHS
10 Horizon
0.0006752  GHS
Đổi 10 Horizon sang 0.0006752 GHS
20 Horizon
0.001350  GHS
Đổi 20 Horizon sang 0.001350 GHS
50 Horizon
0.003376  GHS
Đổi 50 Horizon sang 0.003376 GHS
100 Horizon
0.006752  GHS
Đổi 100 Horizon sang 0.006752 GHS
200 Horizon
0.01350  GHS
Đổi 200 Horizon sang 0.01350 GHS
500 Horizon
0.03376  GHS
Đổi 500 Horizon sang 0.03376 GHS
1000 Horizon
0.06752  GHS
Đổi 1000 Horizon sang 0.06752 GHS
5000 Horizon
0.3376  GHS
Đổi 5000 Horizon sang 0.3376 GHS
10000 Horizon
0.6752  GHS
Đổi 10000 Horizon sang 0.6752 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Horizon Oracles tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang GHS, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Horizon Oracles
1 GHS
14,810.81 Horizon
Đổi 1 GHS sang 14,810.81 Horizon
10 GHS
148,108.13 Horizon
Đổi 10 GHS sang 148,108.13 Horizon
50 GHS
740,540.63 Horizon
Đổi 50 GHS sang 740,540.63 Horizon
100 GHS
1,481,081.26 Horizon
Đổi 100 GHS sang 1,481,081.26 Horizon
200 GHS
2,962,162.52 Horizon
Đổi 200 GHS sang 2,962,162.52 Horizon
500 GHS
7,405,406.29 Horizon
Đổi 500 GHS sang 7,405,406.29 Horizon
1000 GHS
14,810,812.59 Horizon
Đổi 1000 GHS sang 14,810,812.59 Horizon
2000 GHS
29,621,625.17 Horizon
Đổi 2000 GHS sang 29,621,625.17 Horizon
5000 GHS
74,054,062.94 Horizon
Đổi 5000 GHS sang 74,054,062.94 Horizon
10000 GHS
148,108,125.87 Horizon
Đổi 10000 GHS sang 148,108,125.87 Horizon
50000 GHS
740,540,629.36 Horizon
Đổi 50000 GHS sang 740,540,629.36 Horizon
100000 GHS
1,481,081,258.72 Horizon
Đổi 100000 GHS sang 1,481,081,258.72 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Horizon Oracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang Horizon, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Horizon/GHS

Horizon/GHS: 1 Horizon = 0.{4}6752 GHS; 2025/12/28 12:09:52
Trong 1D vừa qua, Horizon Oracles đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizon Oracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Horizon Oracles/GHS

Giá Horizon Oracles cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá Horizon Oracles thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Horizon Oracles theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6752 GHS
-- GHS
-- GHS
-- GHS
Thấp
0.{4}6752 GHS
-- GHS
-- GHS
-- GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Horizon Oracles

Số liệu thị trường Horizon sang GHS

Horizon/GHS:
₵0.{4}6752
Khối lượng Horizon 24 giờ:
₵689.66
Vốn hóa thị trường Horizon:
₵67,518.24
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon

Tỷ giá Horizon sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Horizon Oracles thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Horizon Oracles là ₵0.1,000,000,0006752 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của ₵67,518.24 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} Horizon. Khối lượng giao dịch của Horizon Oracles đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là ₵--.

Thông tin thêm về Horizon Oracles trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang GHS, trong đó mã của Horizon Oracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Horizon sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Horizon sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Horizon Oracles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0001939 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.{4}4328 CNY
popular info Đô la Mỹ
Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{5}6177 USD
popular info Đô la Úc
Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{5}9195 AUD
popular info Cedi Ghana
Horizon đến GHS
1 Horizon thành ₵0.{4}6752 GHS
popular info Euro
Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{5}5245 EUR
popular info Đô la Canada
Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{5}8451 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.008909 KRW
popular info Yên Nhật
Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.0009668 JPY
popular info Bảng Anh
Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{5}4570 GBP
popular info Real Brazil
Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.{4}3425 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Astra Nova
RVV đến GHS
1 RVV thành ₵0.07854 GHS
other assets Uniswap
UNI đến GHS
1 UNI thành ₵68.71 GHS
other assets TokenFi
TOKEN đến GHS
1 TOKEN thành ₵0.04226 GHS
other assets CLV
CLV đến GHS
1 CLV thành ₵0.06781 GHS
other assets Cardano
ADA đến GHS
1 ADA thành ₵4.06 GHS
other assets Filecoin
FIL đến GHS
1 FIL thành ₵14.72 GHS
other assets Serum
SRM đến GHS
1 SRM thành ₵0.2545 GHS
other assets Reserve Rights
RSR đến GHS
1 RSR thành ₵0.02964 GHS
other assets Mask Network
MASK đến GHS
1 MASK thành ₵6.92 GHS
other assets Threshold
T đến GHS
1 T thành ₵0.1163 GHS

Bảng chuyển đổi từ Horizon sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Horizon Oracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6752 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}6752 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Horizon Oracles đã thay đổi
-
--GHS
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Horizon
₵0.{4}3376₵--
0.00%
1 Horizon
₵0.{4}6752₵--
0.00%
5 Horizon
₵0.0003376₵--
0.00%
10 Horizon
₵0.0006752₵--
0.00%
50 Horizon
₵0.003376₵--
0.00%
100 Horizon
₵0.006752₵--
0.00%
500 Horizon
₵0.03376₵--
0.00%
1000 Horizon
₵0.06752₵--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/GHS

1 Horizon Oracles bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Horizon Oracles (Horizon) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6752.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,810.81 Horizon đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 74,054.06 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.0003376GHS.
Giá cao nhất của Horizon/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo GHS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Horizon Oracles tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm -- so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizon Oracles và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizon Oracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Horizon Oracles: Horizon sang Đô la Mỹ (USD), Horizon sang Euro (EUR), Horizon sang Bảng Anh (GBP), Horizon sang Đô la Canada (CAD), Horizon sang Rupee Ấn Độ (INR), Horizon sang Rupee Pakistan (PKR), Horizon sang Real Brazil (BRL), Horizon sang ...
Giá của Horizon Oracles ở Mỹ là $0.₹0.00055486177 USD. Ngoài ra, giá của Horizon Oracles là €0.{5}5245 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4570 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8451 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.001730 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Horizon Oracles (Horizon) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6752.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget