Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87815.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87815.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87815.95 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Horizon thành DKK
Horizon/DKK: 1 Horizon = 0.{4}3919 DKK. Giá chuyển đổi 1 Horizon Oracles (Horizon) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.{4}3919 DKK hôm nay.

Horizon
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Horizon/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Horizon hiện có giá trị là 0.{4}3919 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Horizon hiện có giá 0.{4}3919 DKK, nghĩa là mua 5 Horizon sẽ mất 0.0001960 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 25,514.07 Horizon và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 127,570.36 Horizon, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Horizon sang DKK
Chuyển đổi DKK sang Horizon
Horizon Oracles
Krone Đan Mạch
1 Horizon
0.{4}3919 DKK
Đổi 1 Horizon sang 0.{4}3919 DKK
2 Horizon
0.{4}7839 DKK
Đổi 2 Horizon sang 0.{4}7839 DKK
5 Horizon
0.0001960 DKK
Đổi 5 Horizon sang 0.0001960 DKK
10 Horizon
0.0003919 DKK
Đổi 10 Horizon sang 0.0003919 DKK
20 Horizon
0.0007839 DKK
Đổi 20 Horizon sang 0.0007839 DKK
50 Horizon
0.001960 DKK
Đổi 50 Horizon sang 0.001960 DKK
100 Horizon
0.003919 DKK
Đổi 100 Horizon sang 0.003919 DKK
200 Horizon
0.007839 DKK
Đổi 200 Horizon sang 0.007839 DKK
500 Horizon
0.01960 DKK
Đổi 500 Horizon sang 0.01960 DKK
1000 Horizon
0.03919 DKK
Đổi 1000 Horizon sang 0.03919 DKK
5000 Horizon
0.1960 DKK
Đổi 5000 Horizon sang 0.1960 DKK
10000 Horizon
0.3919 DKK
Đổi 10000 Horizon sang 0.3919 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Horizon thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Horizon Oracles tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Horizon sang DKK, lên đến 10000 Horizon, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Horizon Oracles
1 DKK
25,514.07 Horizon
Đổi 1 DKK sang 25,514.07 Horizon
10 DKK
255,140.72 Horizon
Đổi 10 DKK sang 255,140.72 Horizon
50 DKK
1,275,703.6 Horizon
Đổi 50 DKK sang 1,275,703.6 Horizon
100 DKK
2,551,407.2 Horizon
Đổi 100 DKK sang 2,551,407.2 Horizon
200 DKK
5,102,814.4 Horizon
Đổi 200 DKK sang 5,102,814.4 Horizon
500 DKK
12,757,035.99 Horizon
Đổi 500 DKK sang 12,757,035.99 Horizon
1000 DKK
25,514,071.99 Horizon
Đổi 1000 DKK sang 25,514,071.99 Horizon
2000 DKK
51,028,143.98 Horizon
Đổi 2000 DKK sang 51,028,143.98 Horizon
5000 DKK
127,570,359.94 Horizon
Đổi 5000 DKK sang 127,570,359.94 Horizon
10000 DKK
255,140,719.88 Horizon
Đổi 10000 DKK sang 255,140,719.88 Horizon
50000 DKK
1,275,703,599.39 Horizon
Đổi 50000 DKK sang 1,275,703,599.39 Horizon
100000 DKK
2,551,407,198.77 Horizon
Đổi 100000 DKK sang 2,551,407,198.77 Horizon
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành Horizon toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Horizon Oracles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang Horizon, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Horizon/DKK
Horizon/DKK: 1 Horizon = 0.{4}3919 DKK; 2025/12/28 17:49:00
Trong 1D vừa qua, Horizon Oracles đã thay đổi 0.00% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Horizon Oracles(Horizon) đã thay đổi 0.00% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành Horizon trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Horizon sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Horizon Oracles/DKK
Giá Horizon Oracles cao nhất theo DKK 7 ngày qua là -- DKK trong khi giá Horizon Oracles thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là -- DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Horizon Oracles theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Horizon theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3919 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Thấp | 0.{4}3919 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Horizon (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Horizon bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Horizon bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Horizon Oracles
Số liệu thị trường Horizon sang DKK
Horizon/DKK:
kr0.{4}3919
Khối lượng Horizon 24 giờ:
kr400.34
Vốn hóa thị trường Horizon:
kr39,194.06
Nguồn cung lưu hành Horizon:
1.00B Horizon
Tỷ giá Horizon sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Horizon Oracles thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Horizon Oracles là kr0.1,000,000,0003919 mỗi Horizon, với tổng vốn hoá thị trường của kr39,194.06 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} Horizon. Khối lượng giao dịch của Horizon Oracles đã thay đổi --% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Horizon là kr--.
Thông tin thêm về Horizon Oracles trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Horizon Oracles phổ biến nhất là Horizon sang DKK, trong đó mã của Horizon Oracles là Horizon. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Horizon sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Horizon sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Horizon Oracles phổ biến
Horizon đến TWD
1 Horizon thành NT$0.0001939 TWD
Horizon đến CNY
1 Horizon thành ¥0.{4}4328 CNY
Horizon đến USD
1 Horizon thành $0.{5}6177 USD
Horizon đến AUD
1 Horizon thành AU$0.{5}9195 AUD
Horizon đến EUR
1 Horizon thành €0.{5}5245 EUR
Horizon đến DKK
1 Horizon thành kr0.{4}3919 DKK
Horizon đến CAD
1 Horizon thành C$0.{5}8451 CAD
Horizon đến KRW
1 Horizon thành ₩0.008909 KRW
Horizon đến JPY
1 Horizon thành ¥0.0009668 JPY
Horizon đến GBP
1 Horizon thành £0.{5}4570 GBP
Horizon đến BRL
1 Horizon thành R$0.{4}3425 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

TOKEN đến DKK
1 TOKEN thành kr0.04036 DKK

UI đến DKK
1 UI thành kr0.0004169 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,693.31 DKK

RVV đến DKK
1 RVV thành kr0.05516 DKK

UNI đến DKK
1 UNI thành kr40.38 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.35 DKK

BabyDoge đến DKK
1 BabyDoge thành kr0.{8}3980 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr1.3 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr5,479.33 DKK

ASTER đến DKK
1 ASTER thành kr4.6 DKK
Bảng chuyển đổi từ Horizon sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Horizon Oracles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Horizon thành Krone Đan Mạch đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3919 DKK và mức thấp nhất là 0.{4}3919 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 Horizon là kr-- DKK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Horizon Oracles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Horizon | kr0.{4}1960 | kr-- | 0.00% |
1 Horizon | kr0.{4}3919 | kr-- | 0.00% |
5 Horizon | kr0.0001960 | kr-- | 0.00% |
10 Horizon | kr0.0003919 | kr-- | 0.00% |
50 Horizon | kr0.001960 | kr-- | 0.00% |
100 Horizon | kr0.003919 | kr-- | 0.00% |
500 Horizon | kr0.01960 | kr-- | 0.00% |
1000 Horizon | kr0.03919 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Horizon/DKK
1 Horizon Oracles bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Horizon Oracles (Horizon) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.{4}3919.
Tôi có thể mua bao nhiêu Horizon với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,514.07 Horizon đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Horizon sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Horizon sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Horizon bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 127,570.36 Horizon, trong khi 5 Horizon sẽ có giá khoảng 0.0001960DKK.
Giá cao nhất của Horizon/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Horizon tính theo DKK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Horizon/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Horizon Oracles tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Horizon Oracles (Horizon) đã giảm -- so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Horizon Oracles và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Horizon/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Horizon hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Horizon/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Horizon/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào ti ền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Horizon/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Horizon Oracles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












