Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Graphene sang Sol Peru (GFN sang PEN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành PEN

GFN/PEN: 1 GFN = 0.0008132 PEN. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Sol Peru (PEN) là 0.0008132 PEN hôm nay.
GFN
GFN
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.0008132 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.0008132 PEN, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.004066 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 1,229.67 GFN và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 6,148.33 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFN sang PEN

Chuyển đổi PEN sang GFN

Graphene
Sol Peru
1 GFN
0.0008132  PEN
Đổi 1 GFN sang 0.0008132 PEN
2 GFN
0.001626  PEN
Đổi 2 GFN sang 0.001626 PEN
5 GFN
0.004066  PEN
Đổi 5 GFN sang 0.004066 PEN
10 GFN
0.008132  PEN
Đổi 10 GFN sang 0.008132 PEN
20 GFN
0.01626  PEN
Đổi 20 GFN sang 0.01626 PEN
50 GFN
0.04066  PEN
Đổi 50 GFN sang 0.04066 PEN
100 GFN
0.08132  PEN
Đổi 100 GFN sang 0.08132 PEN
200 GFN
0.1626  PEN
Đổi 200 GFN sang 0.1626 PEN
500 GFN
0.4066  PEN
Đổi 500 GFN sang 0.4066 PEN
1000 GFN
0.8132  PEN
Đổi 1000 GFN sang 0.8132 PEN
5000 GFN
4.07  PEN
Đổi 5000 GFN sang 4.07 PEN
10000 GFN
8.13  PEN
Đổi 10000 GFN sang 8.13 PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang PEN, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Graphene
1 PEN
1,229.67 GFN
Đổi 1 PEN sang 1,229.67 GFN
10 PEN
12,296.66 GFN
Đổi 10 PEN sang 12,296.66 GFN
50 PEN
61,483.32 GFN
Đổi 50 PEN sang 61,483.32 GFN
100 PEN
122,966.63 GFN
Đổi 100 PEN sang 122,966.63 GFN
200 PEN
245,933.26 GFN
Đổi 200 PEN sang 245,933.26 GFN
500 PEN
614,833.16 GFN
Đổi 500 PEN sang 614,833.16 GFN
1000 PEN
1,229,666.32 GFN
Đổi 1000 PEN sang 1,229,666.32 GFN
2000 PEN
2,459,332.64 GFN
Đổi 2000 PEN sang 2,459,332.64 GFN
5000 PEN
6,148,331.61 GFN
Đổi 5000 PEN sang 6,148,331.61 GFN
10000 PEN
12,296,663.22 GFN
Đổi 10000 PEN sang 12,296,663.22 GFN
50000 PEN
61,483,316.08 GFN
Đổi 50000 PEN sang 61,483,316.08 GFN
100000 PEN
122,966,632.17 GFN
Đổi 100000 PEN sang 122,966,632.17 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang GFN, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFN/PEN

GFN/PEN: 1 GFN = 0.0008132 PEN; 2025/12/30 20:15:53
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi +0.61% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi +0.61% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GFN sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Graphene/PEN

Giá Graphene cao nhất theo PEN 7 ngày qua là 0.0008850 PEN trong khi giá Graphene thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là 0.0007854 PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008132 PEN
0.0008850 PEN
0.0008850 PEN
0.0009406 PEN
Thấp
0.0008082 PEN
0.0007854 PEN
0.0003835 PEN
0.0002407 PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
-8.11%
+12.75%
+11.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Graphene

Số liệu thị trường GFN sang PEN

GFN/PEN:
S/.0.0008132
Khối lượng GFN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN

Tỷ giá GFN sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Sol Peru đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphene là S/.0.0008132 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của S/.0 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi 0.00% (S/.0 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là S/.0.

Thông tin thêm về Graphene trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang PEN, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFN sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFN sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.007570 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.001692 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0002418 USD
popular info Đô la Úc
GFN đến AUD
1 GFN thành AU$0.0003611 AUD
popular info Euro
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0002058 EUR
popular info Đô la Canada
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0003311 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.3484 KRW
popular info Yên Nhật
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.03784 JPY
popular info Bảng Anh
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0001795 GBP
popular info Sol Peru
GFN đến PEN
1 GFN thành S/.0.0008132 PEN
popular info Real Brazil
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.001327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets Lighter
LIT đến PEN
1 LIT thành S/.9.36 PEN
other assets elizaOS
ELIZAOS đến PEN
1 ELIZAOS thành S/.0.02047 PEN
other assets Beta Finance
BETA đến PEN
1 BETA thành S/.0.1514 PEN
other assets Velo
VELO đến PEN
1 VELO thành S/.0.02290 PEN
other assets WalletConnect Token
WCT đến PEN
1 WCT thành S/.0.3153 PEN
other assets Bitcoin
BTC đến PEN
1 BTC thành S/.296,225.36 PEN
other assets 0x Protocol
ZRX đến PEN
1 ZRX thành S/.0.5775 PEN
other assets Tradoor
TRADOOR đến PEN
1 TRADOOR thành S/.6.54 PEN
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến PEN
1 MAVIA thành S/.0.1960 PEN
other assets Subsquid
SQD đến PEN
1 SQD thành S/.0.3214 PEN

Bảng chuyển đổi từ GFN sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Sol Peru đã thay đổi -8.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.0008132 PEN và mức thấp nhất là 0.0008082 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là S/.0.0007213 PEN , thay đổi +12.75% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi
-S/.
0.0004856PEN
, tương đương mức thay đổi -37.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GFN
S/.0.0004066S/.0.0004041
+0.61%
1 GFN
S/.0.0008132S/.0.0008083
+0.61%
5 GFN
S/.0.004066S/.0.004041
+0.61%
10 GFN
S/.0.008132S/.0.008083
+0.61%
50 GFN
S/.0.04066S/.0.04041
+0.61%
100 GFN
S/.0.08132S/.0.08083
+0.61%
500 GFN
S/.0.4066S/.0.4041
+0.61%
1000 GFN
S/.0.8132S/.0.8083
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp GFN/PEN

1 Graphene bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.0008132.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,229.67 GFN đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 6,148.33 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 0.004066PEN.
Giá cao nhất của GFN/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo PEN là S/.1.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 8.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã tăng 12.75% so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphene: GFN sang Đô la Mỹ (USD), GFN sang Euro (EUR), GFN sang Bảng Anh (GBP), GFN sang Đô la Canada (CAD), GFN sang Rupee Ấn Độ (INR), GFN sang Rupee Pakistan (PKR), GFN sang Real Brazil (BRL), GFN sang ...
Giá của Graphene ở Mỹ là $0.0002418 USD. Ngoài ra, giá của Graphene là €0.0002058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001795 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003311 CAD ở Canada, ₹0.02172 INR ở Ấn Độ, ₨0.06772 PKR ở Pakistan, R$0.001327 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphene phổ biến nhất là GFN sang Sol Peru(PEN). Giá của 1 Graphene (GFN) ở Sol Peru (PEN) là S/.0.0008132.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget