Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87960.48 (-1.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành EUR
GFN/EUR: 1 GFN = 0.0002041 EUR. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Euro (EUR) là 0.0002041 EUR hôm nay.

GFN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.0002041 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.0002041 EUR, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.001021 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,899.19 GFN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 24,495.93 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GFN
Graphene
Euro
1 GFN
0.0002041 EUR
Đổi 1 GFN sang 0.0002041 EUR
2 GFN
0.0004082 EUR
Đổi 2 GFN sang 0.0004082 EUR
5 GFN
0.001021 EUR
Đổi 5 GFN sang 0.001021 EUR
10 GFN
0.002041 EUR
Đổi 10 GFN sang 0.002041 EUR
20 GFN
0.004082 EUR
Đổi 20 GFN sang 0.004082 EUR
50 GFN
0.01021 EUR
Đổi 50 GFN sang 0.01021 EUR
100 GFN
0.02041 EUR
Đổi 100 GFN sang 0.02041 EUR
200 GFN
0.04082 EUR
Đổi 200 GFN sang 0.04082 EUR
500 GFN
0.1021 EUR
Đổi 500 GFN sang 0.1021 EUR
1000 GFN
0.2041 EUR
Đổi 1000 GFN sang 0.2041 EUR
5000 GFN
1.02 EUR
Đổi 5000 GFN sang 1.02 EUR
10000 GFN
2.04 EUR
Đổi 10000 GFN sang 2.04 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang EUR, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Graphene
1 EUR
4,899.19 GFN
Đổi 1 EUR sang 4,899.19 GFN
10 EUR
48,991.86 GFN
Đổi 10 EUR sang 48,991.86 GFN
50 EUR
244,959.32 GFN
Đổi 50 EUR sang 244,959.32 GFN
100 EUR
489,918.64 GFN
Đổi 100 EUR sang 489,918.64 GFN
200 EUR
979,837.28 GFN
Đổi 200 EUR sang 979,837.28 GFN
500 EUR
2,449,593.2 GFN
Đổi 500 EUR sang 2,449,593.2 GFN
1000 EUR
4,899,186.41 GFN
Đổi 1000 EUR sang 4,899,186.41 GFN
2000 EUR
9,798,372.81 GFN
Đổi 2000 EUR sang 9,798,372.81 GFN
5000 EUR
24,495,932.03 GFN
Đổi 5000 EUR sang 24,495,932.03 GFN
10000 EUR
48,991,864.07 GFN
Đổi 10000 EUR sang 48,991,864.07 GFN
50000 EUR
244,959,320.34 GFN
Đổi 50000 EUR sang 244,959,320.34 GFN
100000 EUR
489,918,640.69 GFN
Đổi 100000 EUR sang 489,918,640.69 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GFN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFN/EUR
GFN/EUR: 1 GFN = 0.0002041 EUR; 2025/12/30 08:52:05
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi -2.95% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi -2.95% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GFN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Graphene/EUR
Giá Graphene cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002235 EUR trong khi giá Graphene thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001984 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002103 EUR | 0.0002235 EUR | 0.0002235 EUR | 0.0002376 EUR |
Thấp | 0.0002041 EUR | 0.0001984 EUR | 0.{4}9685 EUR | 0.{4}6079 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.95% | -8.32% | +14.63% | +13.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphene
Số liệu thị trường GFN sang EUR
GFN/EUR: