Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88041.52 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88041.52 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88041.52 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành HNL
GFN/HNL: 1 GFN = 0.006370 HNL. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.006370 HNL hôm nay.

GFN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.006370 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.006370 HNL, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.03185 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 156.99 GFN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 784.97 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFN sang HNL
Chuyển đổi HNL sang GFN
Graphene
Lempira Honduras
1 GFN
0.006370 HNL
Đổi 1 GFN sang 0.006370 HNL
2 GFN
0.01274 HNL
Đổi 2 GFN sang 0.01274 HNL
5 GFN
0.03185 HNL
Đổi 5 GFN sang 0.03185 HNL
10 GFN
0.06370 HNL
Đổi 10 GFN sang 0.06370 HNL
20 GFN
0.1274 HNL
Đổi 20 GFN sang 0.1274 HNL
50 GFN
0.3185 HNL
Đổi 50 GFN sang 0.3185 HNL
100 GFN
0.6370 HNL
Đổi 100 GFN sang 0.6370 HNL
200 GFN
1.27 HNL
Đổi 200 GFN sang 1.27 HNL
500 GFN
3.18 HNL
Đổi 500 GFN sang 3.18 HNL
1000 GFN
6.37 HNL
Đổi 1000 GFN sang 6.37 HNL
5000 GFN
31.85 HNL
Đổi 5000 GFN sang 31.85 HNL
10000 GFN
63.7 HNL
Đổi 10000 GFN sang 63.7 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang HNL, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Graphene
1 HNL
156.99 GFN
Đổi 1 HNL sang 156.99 GFN
10 HNL
1,569.93 GFN
Đổi 10 HNL sang 1,569.93 GFN
50 HNL
7,849.65 GFN
Đổi 50 HNL sang 7,849.65 GFN
100 HNL
15,699.31 GFN
Đổi 100 HNL sang 15,699.31 GFN
200 HNL
31,398.62 GFN
Đổi 200 HNL sang 31,398.62 GFN
500 HNL
78,496.54 GFN
Đổi 500 HNL sang 78,496.54 GFN
1000 HNL
156,993.08 GFN
Đổi 1000 HNL sang 156,993.08 GFN
2000 HNL
313,986.16 GFN
Đổi 2000 HNL sang 313,986.16 GFN
5000 HNL
784,965.4 GFN
Đổi 5000 HNL sang 784,965.4 GFN
10000 HNL
1,569,930.79 GFN
Đổi 10000 HNL sang 1,569,930.79 GFN
50000 HNL
7,849,653.96 GFN
Đổi 50000 HNL sang 7,849,653.96 GFN
100000 HNL
15,699,307.93 GFN
Đổi 100000 HNL sang 15,699,307.93 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GFN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFN/HNL
GFN/HNL: 1 GFN = 0.006370 HNL; 2025/12/30 10:52:41
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi -2.94% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi -2.94% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GFN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Graphene/HNL
Giá Graphene cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.006932 HNL trong khi giá Graphene thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.006152 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006522 HNL | 0.006932 HNL | 0.006932 HNL | 0.007367 HNL |
Thấp | 0.006330 HNL | 0.006152 HNL | 0.003004 HNL | 0.001885 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.94% | -8.32% | +16.01% | +13.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphene
Số liệu thị trường GFN sang HNL
GFN/HNL:
L0.006370
Khối lượng GFN 24 giờ:
L520.28
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN
Tỷ giá GFN sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphene là L0.006370 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là L520.28.
Thông tin thêm về Graphene trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang HNL, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74008.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119206.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485396.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7822433.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GFN sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GFN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến
GFN đến HNL
1 GFN thành L0.006370 HNL
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.007582 TWD
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.001690 CNY
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0002418 USD
GFN đến AUD
1 GFN thành AU$0.0003605 AUD
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0002054 EUR
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0003308 CAD
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.3496 KRW
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.03771 JPY
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0001790 GBP
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.001347 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ELIZAOS đến HNL
1 ELIZAOS thành L0.1438 HNL

ZRX đến HNL
1 ZRX thành L4.66 HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L2,315,936.79 HNL

LIT đến HNL
1 LIT thành L80.02 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L78,439.84 HNL

AVNT đến HNL
1 AVNT thành L10.17 HNL

OPEN đến HNL
1 OPEN thành L4.47 HNL

SCOR đến HNL
1 SCOR thành L0.4665 HNL

PLANCK đến HNL
1 PLANCK thành L0.5674 HNL

POLYX đến HNL
1 POLYX thành L1.51 HNL
Bảng chuyển đổi từ GFN sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Lempira Honduras đã thay đổi -8.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.94%, đạt mức cao nhất là 0.006522 HNL và mức thấp nhất là 0.006330 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là L0.005496 HNL , thay đổi +16.01% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.32% so với năm trước.
-L
0.004457HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GFN | L0.003185 | L0.003281 | -2.94% |
1 GFN | L0.006370 | L0.006562 | -2.94% |
5 GFN | L0.03185 | L0.03281 | -2.94% |
10 GFN | L0.06370 | L0.06562 | -2.94% |
50 GFN | L0.3185 | L0.3281 | -2.94% |
100 GFN | L0.6370 | L0.6562 | -2.94% |
500 GFN | L3.18 | L3.28 | -2.94% |
1000 GFN | L6.37 | L6.56 | -2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp GFN/HNL
1 Graphene bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.006370.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 156.99 GFN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 784.97 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 0.03185HNL.
Giá cao nhất của GFN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo HNL là L10.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 8.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã tăng 16.01% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













