Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92965.92 (+6.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92965.92 (+6.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92965.92 (+6.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành CZK
GAME/CZK: 1 GAME = 0.01162 CZK. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01162 CZK hôm nay.

GAME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.01162 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.01162 CZK, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.05808 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 86.09 GAME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 430.43 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GAME
GameCredits
Koruna Czech
1 GAME
0.01162 CZK
Đổi 1 GAME sang 0.01162 CZK
2 GAME
0.02323 CZK
Đổi 2 GAME sang 0.02323 CZK
5 GAME
0.05808 CZK
Đổi 5 GAME sang 0.05808 CZK
10 GAME
0.1162 CZK
Đổi 10 GAME sang 0.1162 CZK
20 GAME
0.2323 CZK
Đổi 20 GAME sang 0.2323 CZK
50 GAME
0.5808 CZK
Đổi 50 GAME sang 0.5808 CZK
100 GAME
1.16 CZK
Đổi 100 GAME sang 1.16 CZK
200 GAME
2.32 CZK
Đổi 200 GAME sang 2.32 CZK
500 GAME
5.81 CZK
Đổi 500 GAME sang 5.81 CZK
1000 GAME
11.62 CZK
Đổi 1000 GAME sang 11.62 CZK
5000 GAME
58.08 CZK
Đổi 5000 GAME sang 58.08 CZK
10000 GAME
116.16 CZK
Đổi 10000 GAME sang 116.16 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang CZK, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
GameCredits
1 CZK
86.09 GAME
Đổi 1 CZK sang 86.09 GAME
10 CZK
860.85 GAME
Đổi 10 CZK sang 860.85 GAME
50 CZK
4,304.27 GAME
Đổi 50 CZK sang 4,304.27 GAME
100 CZK
8,608.54 GAME
Đổi 100 CZK sang 8,608.54 GAME
200 CZK
17,217.09 GAME
Đổi 200 CZK sang 17,217.09 GAME
500 CZK
43,042.72 GAME
Đổi 500 CZK sang 43,042.72 GAME
1000 CZK
86,085.44 GAME
Đổi 1000 CZK sang 86,085.44 GAME
2000 CZK
172,170.88 GAME
Đổi 2000 CZK sang 172,170.88 GAME
5000 CZK
430,427.2 GAME
Đổi 5000 CZK sang 430,427.2 GAME
10000 CZK
860,854.4 GAME
Đổi 10000 CZK sang 860,854.4 GAME
50000 CZK
4,304,271.99 GAME
Đổi 50000 CZK sang 4,304,271.99 GAME
100000 CZK
8,608,543.97 GAME
Đổi 100000 CZK sang 8,608,543.97 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GAME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/CZK
GAME/CZK: 1 GAME = 0.01162 CZK; 2025/12/03 13:11:51
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi +9.36% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi +9.36% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/CZK
Giá GameCredits cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01195 CZK trong khi giá GameCredits thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01051 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01162 CZK | 0.01195 CZK | 0.01195 CZK | 0.01561 CZK |
Thấp | 0.01062 CZK | 0.01051 CZK | 0.008488 CZK | 0.007386 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.36% | +5.63% | +19.33% | -25.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameCredits
Số liệu thị trường GAME sang CZK
GAME/CZK:
Kč0.01162
Khối lượng GAME 24 giờ:
Kč39.7
Vốn hóa thị trường GAME:
Kč2,251,528.04
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME
Tỷ giá GAME sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameCredits là Kč0.01162 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč2,251,528.04 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là Kč39.7.
Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang CZK, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01755 TWD

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003966 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.0005614 USD

GAME đến AUD
1 GAME thành AU$0.0008520 AUD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004813 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0007826 CAD
GAME đến CZK
1 GAME thành Kč0.01162 CZK

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.8222 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.08731 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0004226 GBP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.003001 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč35.29 CZK

BOB đến CZK
1 BOB thành Kč0.4770 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč299.82 CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,923,324.25 CZK

TRAC đến CZK
1 TRAC thành Kč13.14 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč12,119.49 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč63,766.82 CZK

2Z đến CZK
1 2Z thành Kč2.84 CZK

BABY đến CZK
1 BABY thành Kč0.4051 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,936.53 CZK
Bảng chuyển đổi từ GAME sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Koruna Czech đã thay đổi +5.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.36%, đạt mức cao nhất là 0.01162 CZK và mức thấp nhất là 0.01062 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là Kč0.009735 CZK , thay đổi +19.33% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.46% so với năm trước.
-Kč
0.01183CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GAME | Kč0.005808 | Kč0.005311 | +9.36% |
1 GAME | Kč0.01162 | Kč0.01062 | +9.36% |
5 GAME | Kč0.05808 | Kč0.05311 | +9.36% |
10 GAME | Kč0.1162 | Kč0.1062 | +9.36% |
50 GAME | Kč0.5808 | Kč0.5311 | +9.36% |
100 GAME | Kč1.16 | Kč1.06 | +9.36% |
500 GAME | Kč5.81 | Kč5.31 | +9.36% |
1000 GAME | Kč11.62 | Kč10.62 | +9.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/CZK
1 GameCredits bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01162.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.09 GAME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 430.43 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.05808CZK.
Giá cao nhất của GAME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo CZK là Kč142.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 5.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 19.33% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0005614 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004813 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007826 CAD ở Canada, ₹0.05065 INR ở Ấn Độ, ₨0.1582 PKR ở Pakistan, R$0.003001 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01162.
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0005614 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004813 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007826 CAD ở Canada, ₹0.05065 INR ở Ấn Độ, ₨0.1582 PKR ở Pakistan, R$0.003001 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01162.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































