Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92871.35 (+7.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92871.35 (+7.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92871.35 (+7.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành AZN
GAME/AZN: 1 GAME = 0.0009424 AZN. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0009424 AZN hôm nay.

GAME
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.0009424 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.0009424 AZN, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.004712 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,061.11 GAME và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 5,305.57 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAME sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GAME
GameCredits
Manat Azerbaijani
1 GAME
0.0009424 AZN
Đổi 1 GAME sang 0.0009424 AZN
2 GAME
0.001885 AZN
Đổi 2 GAME sang 0.001885 AZN
5 GAME
0.004712 AZN
Đổi 5 GAME sang 0.004712 AZN
10 GAME
0.009424 AZN
Đổi 10 GAME sang 0.009424 AZN
20 GAME
0.01885 AZN
Đổi 20 GAME sang 0.01885 AZN
50 GAME
0.04712 AZN
Đổi 50 GAME sang 0.04712 AZN
100 GAME
0.09424 AZN
Đổi 100 GAME sang 0.09424 AZN
200 GAME
0.1885 AZN
Đổi 200 GAME sang 0.1885 AZN
500 GAME
0.4712 AZN
Đổi 500 GAME sang 0.4712 AZN
1000 GAME
0.9424 AZN
Đổi 1000 GAME sang 0.9424 AZN
5000 GAME
4.71 AZN
Đổi 5000 GAME sang 4.71 AZN
10000 GAME
9.42 AZN
Đổi 10000 GAME sang 9.42 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang AZN, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
GameCredits
1 AZN
1,061.11 GAME
Đổi 1 AZN sang 1,061.11 GAME
10 AZN
10,611.15 GAME
Đổi 10 AZN sang 10,611.15 GAME
50 AZN
53,055.73 GAME
Đổi 50 AZN sang 53,055.73 GAME
100 AZN
106,111.47 GAME
Đổi 100 AZN sang 106,111.47 GAME
200 AZN
212,222.94 GAME
Đổi 200 AZN sang 212,222.94 GAME
500 AZN
530,557.34 GAME
Đổi 500 AZN sang 530,557.34 GAME
1000 AZN
1,061,114.69 GAME
Đổi 1000 AZN sang 1,061,114.69 GAME
2000 AZN
2,122,229.38 GAME
Đổi 2000 AZN sang 2,122,229.38 GAME
5000 AZN
5,305,573.44 GAME
Đổi 5000 AZN sang 5,305,573.44 GAME
10000 AZN
10,611,146.88 GAME
Đổi 10000 AZN sang 10,611,146.88 GAME
50000 AZN
53,055,734.41 GAME
Đổi 50000 AZN sang 53,055,734.41 GAME
100000 AZN
106,111,468.82 GAME
Đổi 100000 AZN sang 106,111,468.82 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GAME, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAME/AZN
GAME/AZN: 1 GAME = 0.0009424 AZN; 2025/12/03 09:43:27
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi +7.99% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi +7.99% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GAME sang AZN: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/AZN
Giá GameCredits cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0009817 AZN trong khi giá GameCredits thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0008637 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009435 AZN | 0.0009817 AZN | 0.0009817 AZN | 0.001283 AZN |
Thấp | 0.0008727 AZN | 0.0008637 AZN | 0.0006973 AZN | 0.0006068 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.99% | +4.30% | +17.83% | -26.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameCredits
Số liệu thị trường GAME sang AZN
GAME/AZN:
₼0.0009424
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
₼182,660.56
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME
Tỷ giá GAME sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameCredits là ₼0.0009424 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của ₼182,660.56 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là ₼0.
Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang AZN, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAME sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAME sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01735 TWD
GAME đến AZN
1 GAME thành ₼0.0009424 AZN

GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003916 CNY

GAME đến USD
1 GAME thành $0.0005544 USD

GAME đến AUD
1 GAME thành AU$0.0008427 AUD

GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004762 EUR

GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0007745 CAD

GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.8138 KRW

GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.08630 JPY

GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0004187 GBP

GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002954 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.99 AZN

BOB đến AZN
1 BOB thành ₼0.03761 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼24.45 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼157,937.37 AZN

BCH đến AZN
1 BCH thành ₼985.31 AZN

TURBO đến AZN
1 TURBO thành ₼0.004271 AZN

TRAC đến AZN
1 TRAC thành ₼1.12 AZN

PENGU đến AZN
1 PENGU thành ₼0.02060 AZN

BRETT đến AZN
1 BRETT thành ₼0.03351 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼241.15 AZN
Bảng chuyển đổi từ GAME sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.99%, đạt mức cao nhất là 0.0009435 AZN và mức thấp nhất là 0.0008727 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là ₼0.0007998 AZN , thay đổi +17.83% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.08% so với năm trước.
-₼
0.0009841AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GAME | ₼0.0004712 | ₼0.0004363 | +7.99% |
1 GAME | ₼0.0009424 | ₼0.0008727 | +7.99% |
5 GAME | ₼0.004712 | ₼0.004363 | +7.99% |
10 GAME | ₼0.009424 | ₼0.008727 | +7.99% |
50 GAME | ₼0.04712 | ₼0.04363 | +7.99% |
100 GAME | ₼0.09424 | ₼0.08727 | +7.99% |
500 GAME | ₼0.4712 | ₼0.4363 | +7.99% |
1000 GAME | ₼0.9424 | ₼0.8727 | +7.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAME/AZN
1 GameCredits bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009424.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,061.11 GAME đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 5,305.57 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.004712AZN.
Giá cao nhất của GAME/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo AZN là ₼11.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 4.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 17.83% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0005544 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004187 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007745 CAD ở Canada, ₹0.05005 INR ở Ấn Độ, ₨0.1563 PKR ở Pakistan, R$0.002954 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009424.
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0005544 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004187 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007745 CAD ở Canada, ₹0.05005 INR ở Ấn Độ, ₨0.1563 PKR ở Pakistan, R$0.002954 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0009424.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Dữ liệu Google Trends cho thấy sự quan tâm đến Bitcoin đang phục hồiPhí bảo hiểm Bitcoin tại Hàn Quốc vẫn tăng – tín hiệu lạc quanBitcoin có vẻ đã sẵn sàng để phục hồi, 4 altcoin này cũng vậyPhi Protocol, một hệ thống nhận dạng trên chuỗi, đã hoàn thành vòng gọi vốn hạt giống chiến lược mớiTrong 1 giờ qua, toàn bộ mạng lưới đã bùng nổ hơn 20 triệu đô la, chủ yếu là các lệnh mua dài hạnTrump: chúng ta sẽ làm cho nước Mỹ giàu có trở lạiBTC giảm xuống dưới $67,500Một người dùng Polymarket đã bán 3,15 triệu đô la trong các vị thế đặt cược vào chiến thắng của Trump trong giờ quaJPMorgan: Fed có thể tạm dừng chu kỳ nới lỏng sớm nhất vào tháng 12 nếu Trump thắng cửLuật sư của Musk: Khoản trợ cấp hàng ngày 1 triệu đô la là tiền lương, không phải vé số














































