Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAME thành BAM

GAME/BAM: 1 GAME = 0.0009317 BAM. Giá chuyển đổi 1 GameCredits (GAME) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0009317 BAM hôm nay.
GAME
GAME
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAME/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameCredits (GAME) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAME hiện có giá trị là 0.0009317 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAME hiện có giá 0.0009317 BAM, nghĩa là mua 5 GAME sẽ mất 0.004658 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,073.36 GAME và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 5,366.82 GAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAME sang BAM

Chuyển đổi BAM sang GAME

GameCredits
Mark Bosnia-Herzegovina
1 GAME
0.0009317  BAM
Đổi 1 GAME sang 0.0009317 BAM
2 GAME
0.001863  BAM
Đổi 2 GAME sang 0.001863 BAM
5 GAME
0.004658  BAM
Đổi 5 GAME sang 0.004658 BAM
10 GAME
0.009317  BAM
Đổi 10 GAME sang 0.009317 BAM
20 GAME
0.01863  BAM
Đổi 20 GAME sang 0.01863 BAM
50 GAME
0.04658  BAM
Đổi 50 GAME sang 0.04658 BAM
100 GAME
0.09317  BAM
Đổi 100 GAME sang 0.09317 BAM
200 GAME
0.1863  BAM
Đổi 200 GAME sang 0.1863 BAM
500 GAME
0.4658  BAM
Đổi 500 GAME sang 0.4658 BAM
1000 GAME
0.9317  BAM
Đổi 1000 GAME sang 0.9317 BAM
5000 GAME
4.66  BAM
Đổi 5000 GAME sang 4.66 BAM
10000 GAME
9.32  BAM
Đổi 10000 GAME sang 9.32 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAME thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của GameCredits tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAME sang BAM, lên đến 10000 GAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
GameCredits
1 BAM
1,073.36 GAME
Đổi 1 BAM sang 1,073.36 GAME
10 BAM
10,733.64 GAME
Đổi 10 BAM sang 10,733.64 GAME
50 BAM
53,668.18 GAME
Đổi 50 BAM sang 53,668.18 GAME
100 BAM
107,336.37 GAME
Đổi 100 BAM sang 107,336.37 GAME
200 BAM
214,672.73 GAME
Đổi 200 BAM sang 214,672.73 GAME
500 BAM
536,681.83 GAME
Đổi 500 BAM sang 536,681.83 GAME
1000 BAM
1,073,363.66 GAME
Đổi 1000 BAM sang 1,073,363.66 GAME
2000 BAM
2,146,727.32 GAME
Đổi 2000 BAM sang 2,146,727.32 GAME
5000 BAM
5,366,818.31 GAME
Đổi 5000 BAM sang 5,366,818.31 GAME
10000 BAM
10,733,636.62 GAME
Đổi 10000 BAM sang 10,733,636.62 GAME
50000 BAM
53,668,183.09 GAME
Đổi 50000 BAM sang 53,668,183.09 GAME
100000 BAM
107,336,366.18 GAME
Đổi 100000 BAM sang 107,336,366.18 GAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành GAME toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo GameCredits đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang GAME, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAME/BAM

GAME/BAM: 1 GAME = 0.0009317 BAM; 2025/12/03 06:03:54
Trong 1D vừa qua, GameCredits đã thay đổi +7.99% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameCredits(GAME) đã thay đổi +7.99% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành GAME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GAME sang BAM: Biến động và thay đổi giá của GameCredits/BAM

Giá GameCredits cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0009705 BAM trong khi giá GameCredits thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0008539 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameCredits theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAME theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009327 BAM
0.0009705 BAM
0.0009705 BAM
0.001268 BAM
Thấp
0.0008627 BAM
0.0008539 BAM
0.0006894 BAM
0.0005998 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.99%
+4.30%
+10.96%
-26.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAME (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAME bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameCredits

Số liệu thị trường GAME sang BAM

GAME/BAM:
KM0.0009317
Khối lượng GAME 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAME:
KM180,576.08
Nguồn cung lưu hành GAME:
193.82M GAME

Tỷ giá GAME sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameCredits thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameCredits là KM0.0009317 mỗi GAME, với tổng vốn hoá thị trường của KM180,576.08 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,823,780 GAME. Khối lượng giao dịch của GameCredits đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAME là KM0.

Thông tin thêm về GameCredits trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameCredits phổ biến nhất là GAME sang BAM, trong đó mã của GameCredits là GAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAME sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAME sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameCredits phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAME đến TWD
1 GAME thành NT$0.01739 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAME đến CNY
1 GAME thành ¥0.003916 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAME đến USD
1 GAME thành $0.0005544 USD
popular info Đô la Úc
GAME đến AUD
1 GAME thành AU$0.0008426 AUD
popular info Euro
GAME đến EUR
1 GAME thành €0.0004762 EUR
popular info Đô la Canada
GAME đến CAD
1 GAME thành C$0.0007743 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAME đến KRW
1 GAME thành ₩0.8148 KRW
popular info Yên Nhật
GAME đến JPY
1 GAME thành ¥0.08631 JPY
popular info Bảng Anh
GAME đến GBP
1 GAME thành £0.0004189 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
GAME đến BAM
1 GAME thành KM0.0009317 BAM
popular info Real Brazil
GAME đến BRL
1 GAME thành R$0.002954 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM157,127.73 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.71 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM2.94 BAM
other assets Chainlink
LINK đến BAM
1 LINK thành KM23.94 BAM
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến BAM
1 PENGU thành KM0.02047 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM240.26 BAM
other assets Turbo
TURBO đến BAM
1 TURBO thành KM0.004357 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM0.7436 BAM
other assets Hedera
HBAR đến BAM
1 HBAR thành KM0.2503 BAM
other assets Brett (Based)
BRETT đến BAM
1 BRETT thành KM0.03332 BAM

Bảng chuyển đổi từ GAME sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của GameCredits đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAME thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +4.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.99%, đạt mức cao nhất là 0.0009327 BAM và mức thấp nhất là 0.0008627 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 GAME là KM0.0008396 BAM , thay đổi +10.96% so với giá hiện tại. GameCredits đã thay đổi
-KM
0.0007982BAM
, tương đương mức thay đổi -46.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GAME
KM0.0004658KM0.0004314
+7.99%
1 GAME
KM0.0009317KM0.0008627
+7.99%
5 GAME
KM0.004658KM0.004314
+7.99%
10 GAME
KM0.009317KM0.008627
+7.99%
50 GAME
KM0.04658KM0.04314
+7.99%
100 GAME
KM0.09317KM0.08627
+7.99%
500 GAME
KM0.4658KM0.4314
+7.99%
1000 GAME
KM0.9317KM0.8627
+7.99%

Câu Hỏi Thường Gặp GAME/BAM

1 GameCredits bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 GameCredits (GAME) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0009317.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAME với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,073.36 GAME đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAME sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAME sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAME bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 5,366.82 GAME, trong khi 5 GAME sẽ có giá khoảng 0.004658BAM.
Giá cao nhất của GAME/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAME tính theo BAM là KM11.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAME/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameCredits tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 4.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameCredits (GAME) đã tăng 10.96% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAME thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameCredits và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAME/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAME/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAME/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAME/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameCredits và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameCredits: GAME sang Đô la Mỹ (USD), GAME sang Euro (EUR), GAME sang Bảng Anh (GBP), GAME sang Đô la Canada (CAD), GAME sang Rupee Ấn Độ (INR), GAME sang Rupee Pakistan (PKR), GAME sang Real Brazil (BRL), GAME sang ...
Giá của GameCredits ở Mỹ là $0.0005544 USD. Ngoài ra, giá của GameCredits là €0.0004762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004189 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007743 CAD ở Canada, ₹0.04998 INR ở Ấn Độ, ₨0.1563 PKR ở Pakistan, R$0.002954 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameCredits phổ biến nhất là GAME sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 GameCredits (GAME) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0009317.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.