Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành MXN

WOZX/MXN: 1 WOZX = 0.03505 MXN. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Peso Mexico (MXN) là 0.03505 MXN hôm nay.
WOZX
WOZX
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 0.03505 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 0.03505 MXN, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 0.1752 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 28.53 WOZX và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 142.67 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOZX sang MXN

Chuyển đổi MXN sang WOZX

Efforce
Peso Mexico
1 WOZX
0.03505  MXN
Đổi 1 WOZX sang 0.03505 MXN
2 WOZX
0.07009  MXN
Đổi 2 WOZX sang 0.07009 MXN
5 WOZX
0.1752  MXN
Đổi 5 WOZX sang 0.1752 MXN
10 WOZX
0.3505  MXN
Đổi 10 WOZX sang 0.3505 MXN
20 WOZX
0.7009  MXN
Đổi 20 WOZX sang 0.7009 MXN
50 WOZX
1.75  MXN
Đổi 50 WOZX sang 1.75 MXN
100 WOZX
3.5  MXN
Đổi 100 WOZX sang 3.5 MXN
200 WOZX
7.01  MXN
Đổi 200 WOZX sang 7.01 MXN
500 WOZX
17.52  MXN
Đổi 500 WOZX sang 17.52 MXN
1000 WOZX
35.05  MXN
Đổi 1000 WOZX sang 35.05 MXN
5000 WOZX
175.23  MXN
Đổi 5000 WOZX sang 175.23 MXN
10000 WOZX
350.47  MXN
Đổi 10000 WOZX sang 350.47 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang MXN, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Efforce
1 MXN
28.53 WOZX
Đổi 1 MXN sang 28.53 WOZX
10 MXN
285.33 WOZX
Đổi 10 MXN sang 285.33 WOZX
50 MXN
1,426.66 WOZX
Đổi 50 MXN sang 1,426.66 WOZX
100 MXN
2,853.33 WOZX
Đổi 100 MXN sang 2,853.33 WOZX
200 MXN
5,706.65 WOZX
Đổi 200 MXN sang 5,706.65 WOZX
500 MXN
14,266.63 WOZX
Đổi 500 MXN sang 14,266.63 WOZX
1000 MXN
28,533.26 WOZX
Đổi 1000 MXN sang 28,533.26 WOZX
2000 MXN
57,066.52 WOZX
Đổi 2000 MXN sang 57,066.52 WOZX
5000 MXN
142,666.3 WOZX
Đổi 5000 MXN sang 142,666.3 WOZX
10000 MXN
285,332.61 WOZX
Đổi 10000 MXN sang 285,332.61 WOZX
50000 MXN
1,426,663.05 WOZX
Đổi 50000 MXN sang 1,426,663.05 WOZX
100000 MXN
2,853,326.1 WOZX
Đổi 100000 MXN sang 2,853,326.1 WOZX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang WOZX, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOZX/MXN

WOZX/MXN: 1 WOZX = 0.03505 MXN; 2025/12/04 02:49:19
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi +0.78% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi +0.78% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Efforce/MXN

Giá Efforce cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.03630 MXN trong khi giá Efforce thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.03288 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03505 MXN
0.03630 MXN
0.05709 MXN
0.06610 MXN
Thấp
0.03474 MXN
0.03288 MXN
0.03001 MXN
0.02614 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.78%
+5.15%
-23.53%
+16.66%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Efforce

Số liệu thị trường WOZX sang MXN

WOZX/MXN:
Mex$0.03505
Khối lượng WOZX 24 giờ:
Mex$1,259.11
Vốn hóa thị trường WOZX:
Mex$18,474,423.24
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX

Tỷ giá WOZX sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Efforce là Mex$0.03505 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$18,474,423.24 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là Mex$1,259.11.

Thông tin thêm về Efforce trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang MXN, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOZX sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOZX sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

popular info Peso Mexico
WOZX đến MXN
1 WOZX thành Mex$0.03505 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.06001 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.01354 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.001916 USD
popular info Đô la Úc
WOZX đến AUD
1 WOZX thành AU$0.002900 AUD
popular info Euro
WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001642 EUR
popular info Đô la Canada
WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.002675 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩2.82 KRW
popular info Yên Nhật
WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.2975 JPY
popular info Bảng Anh
WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.001436 GBP
popular info Real Brazil
WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.01017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,900.4 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$16,896.27 MXN
other assets Chainlink
LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$269.9 MXN
other assets Shiba Inu
SHIB đến MXN
1 SHIB thành Mex$0.0001642 MXN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MXN
1 BSU thành Mex$4 MXN
other assets XDC Network
XDC đến MXN
1 XDC thành Mex$0.9388 MXN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MXN
1 BCH thành Mex$10,844.55 MXN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MXN
1 BOB thành Mex$0.5014 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.46 MXN
other assets World Mobile Token
WMTX đến MXN
1 WMTX thành Mex$2.08 MXN

Bảng chuyển đổi từ WOZX sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Peso Mexico đã thay đổi +5.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.78%, đạt mức cao nhất là 0.03505 MXN và mức thấp nhất là 0.03474 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là Mex$0.04583 MXN , thay đổi -23.53% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi
-Mex$
0.05520MXN
, tương đương mức thay đổi -61.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOZX
Mex$0.01752Mex$0.01739
+0.78%
1 WOZX
Mex$0.03505Mex$0.03477
+0.78%
5 WOZX
Mex$0.1752Mex$0.1739
+0.78%
10 WOZX
Mex$0.3505Mex$0.3477
+0.78%
50 WOZX
Mex$1.75Mex$1.74
+0.78%
100 WOZX
Mex$3.5Mex$3.48
+0.78%
500 WOZX
Mex$17.52Mex$17.39
+0.78%
1000 WOZX
Mex$35.05Mex$34.77
+0.78%

Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/MXN

1 Efforce bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.03505.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.53 WOZX đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 142.67 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 0.1752MXN.
Giá cao nhất của WOZX/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo MXN là Mex$66.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã tăng 5.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 23.53% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efforce: WOZX sang Đô la Mỹ (USD), WOZX sang Euro (EUR), WOZX sang Bảng Anh (GBP), WOZX sang Đô la Canada (CAD), WOZX sang Rupee Ấn Độ (INR), WOZX sang Rupee Pakistan (PKR), WOZX sang Real Brazil (BRL), WOZX sang ...
Giá của Efforce ở Mỹ là $0.001916 USD. Ngoài ra, giá của Efforce là €0.001642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002675 CAD ở Canada, ₹0.1728 INR ở Ấn Độ, ₨0.5397 PKR ở Pakistan, R$0.01017 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efforce phổ biến nhất là WOZX sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Efforce (WOZX) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.03505.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.