Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành ILS

WOZX/ILS: 1 WOZX = 0.006183 ILS. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006183 ILS hôm nay.
WOZX
WOZX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 0.006183 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 0.006183 ILS, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 0.03091 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 161.74 WOZX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 808.72 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOZX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang WOZX

Efforce
Shekel Israel mới
1 WOZX
0.006183  ILS
Đổi 1 WOZX sang 0.006183 ILS
2 WOZX
0.01237  ILS
Đổi 2 WOZX sang 0.01237 ILS
5 WOZX
0.03091  ILS
Đổi 5 WOZX sang 0.03091 ILS
10 WOZX
0.06183  ILS
Đổi 10 WOZX sang 0.06183 ILS
20 WOZX
0.1237  ILS
Đổi 20 WOZX sang 0.1237 ILS
50 WOZX
0.3091  ILS
Đổi 50 WOZX sang 0.3091 ILS
100 WOZX
0.6183  ILS
Đổi 100 WOZX sang 0.6183 ILS
200 WOZX
1.24  ILS
Đổi 200 WOZX sang 1.24 ILS
500 WOZX
3.09  ILS
Đổi 500 WOZX sang 3.09 ILS
1000 WOZX
6.18  ILS
Đổi 1000 WOZX sang 6.18 ILS
5000 WOZX
30.91  ILS
Đổi 5000 WOZX sang 30.91 ILS
10000 WOZX
61.83  ILS
Đổi 10000 WOZX sang 61.83 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang ILS, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Efforce
1 ILS
161.74 WOZX
Đổi 1 ILS sang 161.74 WOZX
10 ILS
1,617.43 WOZX
Đổi 10 ILS sang 1,617.43 WOZX
50 ILS
8,087.15 WOZX
Đổi 50 ILS sang 8,087.15 WOZX
100 ILS
16,174.3 WOZX
Đổi 100 ILS sang 16,174.3 WOZX
200 ILS
32,348.61 WOZX
Đổi 200 ILS sang 32,348.61 WOZX
500 ILS
80,871.52 WOZX
Đổi 500 ILS sang 80,871.52 WOZX
1000 ILS
161,743.04 WOZX
Đổi 1000 ILS sang 161,743.04 WOZX
2000 ILS
323,486.09 WOZX
Đổi 2000 ILS sang 323,486.09 WOZX
5000 ILS
808,715.21 WOZX
Đổi 5000 ILS sang 808,715.21 WOZX
10000 ILS
1,617,430.43 WOZX
Đổi 10000 ILS sang 1,617,430.43 WOZX
50000 ILS
8,087,152.15 WOZX
Đổi 50000 ILS sang 8,087,152.15 WOZX
100000 ILS
16,174,304.29 WOZX
Đổi 100000 ILS sang 16,174,304.29 WOZX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WOZX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOZX/ILS

WOZX/ILS: 1 WOZX = 0.006183 ILS; 2025/12/03 23:50:53
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi +0.42% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi +0.42% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Efforce/ILS

Giá Efforce cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006418 ILS trong khi giá Efforce thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005814 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006180 ILS
0.006418 ILS
0.01009 ILS
0.01169 ILS
Thấp
0.006142 ILS
0.005814 ILS
0.005305 ILS
0.004622 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
+4.87%
-23.68%
+16.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Efforce

Số liệu thị trường WOZX sang ILS

WOZX/ILS:
₪0.006183
Khối lượng WOZX 24 giờ:
₪172.56
Vốn hóa thị trường WOZX:
₪3,259,092.38
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX

Tỷ giá WOZX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Efforce là ₪0.006183 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,259,092.38 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ₪172.56.

Thông tin thêm về Efforce trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang ILS, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOZX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOZX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.05989 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.01350 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.001912 USD
popular info Đô la Úc
WOZX đến AUD
1 WOZX thành AU$0.002896 AUD
popular info Shekel Israel mới
WOZX đến ILS
1 WOZX thành ₪0.006183 ILS
popular info Euro
WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001638 EUR
popular info Đô la Canada
WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.002667 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩2.8 KRW
popular info Yên Nhật
WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.2967 JPY
popular info Bảng Anh
WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.001432 GBP
popular info Real Brazil
WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.01015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1656 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,288.3 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪47.38 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,972.54 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.51 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2927 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,914.9 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.7087 ILS
other assets Zcash
ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪1,100.59 ILS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08741 ILS

Bảng chuyển đổi từ WOZX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.006180 ILS và mức thấp nhất là 0.006142 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ₪0.008098 ILS , thay đổi -23.68% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi
-
0.004181ILS
, tương đương mức thay đổi -40.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOZX
₪0.003091₪0.003078
+0.42%
1 WOZX
₪0.006183₪0.006157
+0.42%
5 WOZX
₪0.03091₪0.03078
+0.42%
10 WOZX
₪0.06183₪0.06157
+0.42%
50 WOZX
₪0.3091₪0.3078
+0.42%
100 WOZX
₪0.6183₪0.6157
+0.42%
500 WOZX
₪3.09₪3.08
+0.42%
1000 WOZX
₪6.18₪6.16
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/ILS

1 Efforce bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006183.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 161.74 WOZX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 808.72 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 0.03091ILS.
Giá cao nhất của WOZX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo ILS là ₪11.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã tăng 4.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 23.68% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efforce: WOZX sang Đô la Mỹ (USD), WOZX sang Euro (EUR), WOZX sang Bảng Anh (GBP), WOZX sang Đô la Canada (CAD), WOZX sang Rupee Ấn Độ (INR), WOZX sang Rupee Pakistan (PKR), WOZX sang Real Brazil (BRL), WOZX sang ...
Giá của Efforce ở Mỹ là $0.001912 USD. Ngoài ra, giá của Efforce là €0.001638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002667 CAD ở Canada, ₹0.1724 INR ở Ấn Độ, ₨0.5385 PKR ở Pakistan, R$0.01015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efforce phổ biến nhất là WOZX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Efforce (WOZX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006183.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.