Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành KZT

WOZX/KZT: 1 WOZX = 0.9657 KZT. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.9657 KZT hôm nay.
WOZX
WOZX
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 0.9657 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 0.9657 KZT, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 4.83 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 1.04 WOZX và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 5.18 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOZX sang KZT

Chuyển đổi KZT sang WOZX

Efforce
Tenge Kazakhstan
1 WOZX
0.9657  KZT
Đổi 1 WOZX sang 0.9657 KZT
2 WOZX
1.93  KZT
Đổi 2 WOZX sang 1.93 KZT
5 WOZX
4.83  KZT
Đổi 5 WOZX sang 4.83 KZT
10 WOZX
9.66  KZT
Đổi 10 WOZX sang 9.66 KZT
20 WOZX
19.31  KZT
Đổi 20 WOZX sang 19.31 KZT
50 WOZX
48.28  KZT
Đổi 50 WOZX sang 48.28 KZT
100 WOZX
96.57  KZT
Đổi 100 WOZX sang 96.57 KZT
200 WOZX
193.14  KZT
Đổi 200 WOZX sang 193.14 KZT
500 WOZX
482.84  KZT
Đổi 500 WOZX sang 482.84 KZT
1000 WOZX
965.68  KZT
Đổi 1000 WOZX sang 965.68 KZT
5000 WOZX
4,828.42  KZT
Đổi 5000 WOZX sang 4,828.42 KZT
10000 WOZX
9,656.83  KZT
Đổi 10000 WOZX sang 9,656.83 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang KZT, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Efforce
1 KZT
1.04 WOZX
Đổi 1 KZT sang 1.04 WOZX
10 KZT
10.36 WOZX
Đổi 10 KZT sang 10.36 WOZX
50 KZT
51.78 WOZX
Đổi 50 KZT sang 51.78 WOZX
100 KZT
103.55 WOZX
Đổi 100 KZT sang 103.55 WOZX
200 KZT
207.11 WOZX
Đổi 200 KZT sang 207.11 WOZX
500 KZT
517.77 WOZX
Đổi 500 KZT sang 517.77 WOZX
1000 KZT
1,035.54 WOZX
Đổi 1000 KZT sang 1,035.54 WOZX
2000 KZT
2,071.07 WOZX
Đổi 2000 KZT sang 2,071.07 WOZX
5000 KZT
5,177.68 WOZX
Đổi 5000 KZT sang 5,177.68 WOZX
10000 KZT
10,355.36 WOZX
Đổi 10000 KZT sang 10,355.36 WOZX
50000 KZT
51,776.81 WOZX
Đổi 50000 KZT sang 51,776.81 WOZX
100000 KZT
103,553.62 WOZX
Đổi 100000 KZT sang 103,553.62 WOZX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang WOZX, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOZX/KZT

WOZX/KZT: 1 WOZX = 0.9657 KZT; 2025/12/03 22:48:50
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi +0.42% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi +0.42% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Efforce/KZT

Giá Efforce cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 1 KZT trong khi giá Efforce thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.9093 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9666 KZT
1 KZT
1.58 KZT
1.83 KZT
Thấp
0.9607 KZT
0.9093 KZT
0.8299 KZT
0.7230 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
+4.87%
-23.68%
+16.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Efforce

Số liệu thị trường WOZX sang KZT

WOZX/KZT:
₸0.9657
Khối lượng WOZX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOZX:
₸509,045,979.88
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX

Tỷ giá WOZX sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Tenge Kazakhstan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Efforce là ₸0.9657 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ₸509,045,979.88 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi 0.00% (₸0 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ₸0.

Thông tin thêm về Efforce trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang KZT, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOZX sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOZX sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.05968 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.01348 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.001909 USD
popular info Đô la Úc
WOZX đến AUD
1 WOZX thành AU$0.002892 AUD
popular info Euro
WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001635 EUR
popular info Đô la Canada
WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.002663 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
WOZX đến KZT
1 WOZX thành ₸0.9657 KZT
popular info Won Hàn Quốc
WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩2.8 KRW
popular info Yên Nhật
WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.2962 JPY
popular info Bảng Anh
WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.001430 GBP
popular info Real Brazil
WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.01014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets XDC Network
XDC đến KZT
1 XDC thành ₸25.88 KZT
other assets Bitcoin
BTC đến KZT
1 BTC thành ₸47,271,864.39 KZT
other assets Ethereum
ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,601,375.51 KZT
other assets Chainlink
LINK đến KZT
1 LINK thành ₸7,344.63 KZT
other assets BNB
BNB đến KZT
1 BNB thành ₸463,071.39 KZT
other assets Sui
SUI đến KZT
1 SUI thành ₸849.46 KZT
other assets Shiba Inu
SHIB đến KZT
1 SHIB thành ₸0.004563 KZT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KZT
1 BCH thành ₸304,000.59 KZT
other assets Zcash
ZEC đến KZT
1 ZEC thành ₸173,648.43 KZT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KZT
1 BOB thành ₸13.19 KZT

Bảng chuyển đổi từ WOZX sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi +4.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.9666 KZT và mức thấp nhất là 0.9607 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ₸1.27 KZT , thay đổi -23.68% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi
-
0.6540KZT
, tương đương mức thay đổi -40.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOZX
₸0.4828₸0.4808
+0.42%
1 WOZX
₸0.9657₸0.9617
+0.42%
5 WOZX
₸4.83₸4.81
+0.42%
10 WOZX
₸9.66₸9.62
+0.42%
50 WOZX
₸48.28₸48.08
+0.42%
100 WOZX
₸96.57₸96.17
+0.42%
500 WOZX
₸482.84₸480.83
+0.42%
1000 WOZX
₸965.68₸961.66
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/KZT

1 Efforce bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.9657.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.04 WOZX đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 5.18 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 4.83KZT.
Giá cao nhất của WOZX/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo KZT là ₸1,829.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã tăng 4.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 23.68% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Efforce: WOZX sang Đô la Mỹ (USD), WOZX sang Euro (EUR), WOZX sang Bảng Anh (GBP), WOZX sang Đô la Canada (CAD), WOZX sang Rupee Ấn Độ (INR), WOZX sang Rupee Pakistan (PKR), WOZX sang Real Brazil (BRL), WOZX sang ...
Giá của Efforce ở Mỹ là $0.001909 USD. Ngoài ra, giá của Efforce là €0.001635 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001430 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002663 CAD ở Canada, ₹0.1721 INR ở Ấn Độ, ₨0.5354 PKR ở Pakistan, R$0.01014 BRL ở Brazil, ...
Cặp Efforce phổ biến nhất là WOZX sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Efforce (WOZX) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.9657.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.