Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEM thành IDR

DEM/IDR: 1 DEM = 46.7 IDR. Giá chuyển đổi 1 Deutsche eMark (DEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 46.7 IDR hôm nay.
DEM
DEM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEM hiện có giá trị là 46.7 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEM hiện có giá 46.7 IDR, nghĩa là mua 5 DEM sẽ mất 233.52 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02141 DEM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1071 DEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang DEM

Deutsche eMark
Rupiah Indonesia
1 DEM
46.7  IDR
Đổi 1 DEM sang 46.7 IDR
2 DEM
93.41  IDR
Đổi 2 DEM sang 93.41 IDR
5 DEM
233.52  IDR
Đổi 5 DEM sang 233.52 IDR
10 DEM
467.04  IDR
Đổi 10 DEM sang 467.04 IDR
20 DEM
934.07  IDR
Đổi 20 DEM sang 934.07 IDR
50 DEM
2,335.18  IDR
Đổi 50 DEM sang 2,335.18 IDR
100 DEM
4,670.37  IDR
Đổi 100 DEM sang 4,670.37 IDR
200 DEM
9,340.74  IDR
Đổi 200 DEM sang 9,340.74 IDR
500 DEM
23,351.85  IDR
Đổi 500 DEM sang 23,351.85 IDR
1000 DEM
46,703.7  IDR
Đổi 1000 DEM sang 46,703.7 IDR
5000 DEM
233,518.48  IDR
Đổi 5000 DEM sang 233,518.48 IDR
10000 DEM
467,036.96  IDR
Đổi 10000 DEM sang 467,036.96 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Deutsche eMark tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEM sang IDR, lên đến 10000 DEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Deutsche eMark
1 IDR
0.02141 DEM
Đổi 1 IDR sang 0.02141 DEM
10 IDR
0.2141 DEM
Đổi 10 IDR sang 0.2141 DEM
50 IDR
1.07 DEM
Đổi 50 IDR sang 1.07 DEM
100 IDR
2.14 DEM
Đổi 100 IDR sang 2.14 DEM
200 IDR
4.28 DEM
Đổi 200 IDR sang 4.28 DEM
500 IDR
10.71 DEM
Đổi 500 IDR sang 10.71 DEM
1000 IDR
21.41 DEM
Đổi 1000 IDR sang 21.41 DEM
2000 IDR
42.82 DEM
Đổi 2000 IDR sang 42.82 DEM
5000 IDR
107.06 DEM
Đổi 5000 IDR sang 107.06 DEM
10000 IDR
214.12 DEM
Đổi 10000 IDR sang 214.12 DEM
50000 IDR
1,070.58 DEM
Đổi 50000 IDR sang 1,070.58 DEM
100000 IDR
2,141.16 DEM
Đổi 100000 IDR sang 2,141.16 DEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DEM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Deutsche eMark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DEM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEM/IDR

DEM/IDR: 1 DEM = 46.7 IDR; 2025/12/04 10:28:00
Trong 1D vừa qua, Deutsche eMark đã thay đổi +0.35% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deutsche eMark(DEM) đã thay đổi +0.35% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DEM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Deutsche eMark/IDR

Giá Deutsche eMark cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 61.88 IDR trong khi giá Deutsche eMark thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 42.26 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deutsche eMark theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
46.99 IDR
61.88 IDR
76.63 IDR
76.63 IDR
Thấp
45.92 IDR
42.26 IDR
31.83 IDR
17.99 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-23.39%
+34.73%
+24.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Deutsche eMark

Số liệu thị trường DEM sang IDR

DEM/IDR:
Rp46.7
Khối lượng DEM 24 giờ:
Rp8,337,462.75
Vốn hóa thị trường DEM:
Rp7,389,945,229.5
Nguồn cung lưu hành DEM:
158.23M DEM

Tỷ giá DEM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Deutsche eMark thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Deutsche eMark là Rp46.7 mỗi DEM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp7,389,945,229.5 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,230,420 DEM. Khối lượng giao dịch của Deutsche eMark đã thay đổi +11682.27% (Rp8,266,699.99 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEM là Rp70,762.76.

Thông tin thêm về Deutsche eMark trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang IDR, trong đó mã của Deutsche eMark là DEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Deutsche eMark phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEM đến TWD
1 DEM thành NT$0.08776 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEM đến CNY
1 DEM thành ¥0.01981 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEM đến USD
1 DEM thành $0.002803 USD
popular info Đô la Úc
DEM đến AUD
1 DEM thành AU$0.004239 AUD
popular info Rupiah Indonesia
DEM đến IDR
1 DEM thành Rp46.7 IDR
popular info Euro
DEM đến EUR
1 DEM thành €0.002404 EUR
popular info Đô la Canada
DEM đến CAD
1 DEM thành C$0.003914 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEM đến KRW
1 DEM thành ₩4.13 KRW
popular info Yên Nhật
DEM đến JPY
1 DEM thành ¥0.4353 JPY
popular info Bảng Anh
DEM đến GBP
1 DEM thành £0.002102 GBP
popular info Real Brazil
DEM đến BRL
1 DEM thành R$0.01488 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sapien
SAPIEN đến IDR
1 SAPIEN thành Rp2,759.4 IDR
other assets Recall
RECALL đến IDR
1 RECALL thành Rp2,282.73 IDR
other assets Humanity Protocol
H đến IDR
1 H thành Rp1,408.99 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp7,867.64 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,681.66 IDR
other assets Solar
SXP đến IDR
1 SXP thành Rp1,228.22 IDR
other assets RedStone
RED đến IDR
1 RED thành Rp5,031.77 IDR
other assets DAYSTARTER
DST đến IDR
1 DST thành Rp16,746.99 IDR
other assets Whalebit
CES đến IDR
1 CES thành Rp16,343.38 IDR
other assets PepsiCo Tokenized Stock (Ondo)
PEPon đến IDR
1 PEPon thành Rp2,493,298.64 IDR

Bảng chuyển đổi từ DEM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Deutsche eMark đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -23.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 46.99 IDR và mức thấp nhất là 45.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEM là Rp34.69 IDR , thay đổi +34.73% so với giá hiện tại. Deutsche eMark đã thay đổi
-Rp
17.84IDR
, tương đương mức thay đổi -27.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEM
Rp23.35Rp23.27
+0.35%
1 DEM
Rp46.7Rp46.54
+0.35%
5 DEM
Rp233.52Rp232.71
+0.35%
10 DEM
Rp467.04Rp465.42
+0.35%
50 DEM
Rp2,335.18Rp2,327.08
+0.35%
100 DEM
Rp4,670.37Rp4,654.16
+0.35%
500 DEM
Rp23,351.85Rp23,270.8
+0.35%
1000 DEM
Rp46,703.7Rp46,541.59
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp DEM/IDR

1 Deutsche eMark bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Deutsche eMark (DEM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02141 DEM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1071 DEM, trong khi 5 DEM sẽ có giá khoảng 233.52IDR.
Giá cao nhất của DEM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEM tính theo IDR là Rp16,989.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deutsche eMark tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã giảm 23.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã tăng 34.73% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deutsche eMark và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deutsche eMark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Deutsche eMark: DEM sang Đô la Mỹ (USD), DEM sang Euro (EUR), DEM sang Bảng Anh (GBP), DEM sang Đô la Canada (CAD), DEM sang Rupee Ấn Độ (INR), DEM sang Rupee Pakistan (PKR), DEM sang Real Brazil (BRL), DEM sang ...
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002803 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.002404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003914 CAD ở Canada, ₹0.2526 INR ở Ấn Độ, ₨0.7921 PKR ở Pakistan, R$0.01488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp46.7.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.