Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93330.49 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93330.49 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93330.49 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEM thành AED
DEM/AED: 1 DEM = 0.01027 AED. Giá chuyển đổi 1 Deutsche eMark (DEM) thành Dirham UAE (AED) là 0.01027 AED hôm nay.

DEM
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEM/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEM hiện có giá trị là 0.01027 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEM hiện có giá 0.01027 AED, nghĩa là mua 5 DEM sẽ mất 0.05135 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 97.37 DEM và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 486.86 DEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEM sang AED
Chuyển đổi AED sang DEM
Deutsche eMark
Dirham UAE
1 DEM
0.01027 AED
Đổi 1 DEM sang 0.01027 AED
2 DEM
0.02054 AED
Đổi 2 DEM sang 0.02054 AED
5 DEM
0.05135 AED
Đổi 5 DEM sang 0.05135 AED
10 DEM
0.1027 AED
Đổi 10 DEM sang 0.1027 AED
20 DEM
0.2054 AED
Đổi 20 DEM sang 0.2054 AED
50 DEM
0.5135 AED
Đổi 50 DEM sang 0.5135 AED
100 DEM
1.03 AED
Đổi 100 DEM sang 1.03 AED
200 DEM
2.05 AED
Đổi 200 DEM sang 2.05 AED
500 DEM
5.13 AED
Đổi 500 DEM sang 5.13 AED
1000 DEM
10.27 AED
Đổi 1000 DEM sang 10.27 AED
5000 DEM
51.35 AED
Đổi 5000 DEM sang 51.35 AED
10000 DEM
102.7 AED
Đổi 10000 DEM sang 102.7 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEM thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Deutsche eMark tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEM sang AED, lên đến 10000 DEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Deutsche eMark
1 AED
97.37 DEM
Đổi 1 AED sang 97.37 DEM
10 AED
973.71 DEM
Đổi 10 AED sang 973.71 DEM
50 AED
4,868.56 DEM
Đổi 50 AED sang 4,868.56 DEM
100 AED
9,737.11 DEM
Đổi 100 AED sang 9,737.11 DEM
200 AED
19,474.23 DEM
Đổi 200 AED sang 19,474.23 DEM
500 AED
48,685.57 DEM
Đổi 500 AED sang 48,685.57 DEM
1000 AED
97,371.14 DEM
Đổi 1000 AED sang 97,371.14 DEM
2000 AED
194,742.27 DEM
Đổi 2000 AED sang 194,742.27 DEM
5000 AED
486,855.68 DEM
Đổi 5000 AED sang 486,855.68 DEM
10000 AED
973,711.36 DEM
Đổi 10000 AED sang 973,711.36 DEM
50000 AED
4,868,556.79 DEM
Đổi 50000 AED sang 4,868,556.79 DEM
100000 AED
9,737,113.59 DEM
Đổi 100000 AED sang 9,737,113.59 DEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành DEM toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Deutsche eMark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang DEM, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEM/AED
DEM/AED: 1 DEM = 0.01027 AED; 2025/12/04 08:41:04
Trong 1D vừa qua, Deutsche eMark đã thay đổi +0.35% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deutsche eMark(DEM) đã thay đổi +0.35% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành DEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEM sang AED: Biến động và thay đổi giá của Deutsche eMark/AED
Giá Deutsche eMark cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.01364 AED trong khi giá Deutsche eMark thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.009315 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deutsche eMark theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEM theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01036 AED | 0.01364 AED | 0.01689 AED | 0.01689 AED |
Thấp | 0.01012 AED | 0.009315 AED | 0.007016 AED | 0.003967 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | -23.39% | +34.73% | +24.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEM (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEM bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Deutsche eMark
Số liệu thị trường DEM sang AED
DEM/AED:
د.إ0.01027
Khối lượng DEM 24 giờ:
د.إ1,833.47
Vốn hóa thị trường DEM:
د.إ1,625,023.79
Nguồn cung lưu hành DEM:
158.23M DEM
Tỷ giá DEM sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Deutsche eMark thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Deutsche eMark là د.إ0.01027 mỗi DEM, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ1,625,023.79 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,230,420 DEM. Khối lượng giao dịch của Deutsche eMark đã thay đổi +11688.16% (د.إ1,817.92 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEM là د.إ15.55.
Thông tin thêm về Deutsche eMark trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang AED, trong đó mã của Deutsche eMark là DEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEM sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEM sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Deutsche eMark phổ biến

DEM đến TWD
1 DEM thành NT$0.08755 TWD

DEM đến CNY
1 DEM thành ¥0.01977 CNY

DEM đến USD
1 DEM thành $0.002796 USD

DEM đến AUD
1 DEM thành AU$0.004229 AUD
DEM đến AED
1 DEM thành د.إ0.01027 AED

DEM đến EUR
1 DEM thành €0.002398 EUR

DEM đến CAD
1 DEM thành C$0.003904 CAD

DEM đến KRW
1 DEM thành ₩4.12 KRW

DEM đến JPY
1 DEM thành ¥0.4343 JPY

DEM đến GBP
1 DEM thành £0.002097 GBP

DEM đến BRL
1 DEM thành R$0.01485 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

SAPIEN đến AED
1 SAPIEN thành د.إ0.6234 AED

H đến AED
1 H thành د.إ0.2885 AED

NXPC đến AED
1 NXPC thành د.إ1.77 AED

RECALL đến AED
1 RECALL thành د.إ0.4857 AED

HEI đến AED
1 HEI thành د.إ0.6020 AED

RED đến AED
1 RED thành د.إ1.11 AED

DST đến AED
1 DST thành د.إ3.2 AED

CES đến AED
1 CES thành د.إ3.63 AED

CHEX đến AED
1 CHEX thành د.إ0.1485 AED

BABY đến AED
1 BABY thành د.إ0.07374 AED
Bảng chuyển đổi từ DEM sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Deutsche eMark đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEM thành Dirham UAE đã thay đổi -23.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.01036 AED và mức thấp nhất là 0.01012 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 DEM là د.إ0.007622 AED , thay đổi +34.73% so với giá hiện tại. Deutsche eMark đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.70% so với năm trước.
-د.إ
0.003933AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DEM | د.إ0.005135 | د.إ0.005117 | +0.35% |
1 DEM | د.إ0.01027 | د.إ0.01023 | +0.35% |
5 DEM | د.إ0.05135 | د.إ0.05117 | +0.35% |
10 DEM | د.إ0.1027 | د.إ0.1023 | +0.35% |
50 DEM | د.إ0.5135 | د.إ0.5117 | +0.35% |
100 DEM | د.إ1.03 | د.إ1.02 | +0.35% |
500 DEM | د.إ5.13 | د.إ5.12 | +0.35% |
1000 DEM | د.إ10.27 | د.إ10.23 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEM/AED
1 Deutsche eMark bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Deutsche eMark (DEM) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.01027.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEM với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 97.37 DEM đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEM sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEM sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEM bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 486.86 DEM, trong khi 5 DEM sẽ có giá khoảng 0.05135AED.
Giá cao nhất của DEM/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEM tính theo AED là د.إ3.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEM/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deutsche eMark tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã giảm 23.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã tăng 34.73% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEM thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deutsche eMark và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEM/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEM/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEM/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEM/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deutsche eMark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Deutsche eMark: DEM sang Đô la Mỹ (USD), DEM sang Euro (EUR), DEM sang Bảng Anh (GBP), DEM sang Đô la Canada (CAD), DEM sang Rupee Ấn Độ (INR), DEM sang Rupee Pakistan (PKR), DEM sang Real Brazil (BRL), DEM sang ...
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002796 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.002398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003904 CAD ở Canada, ₹0.2520 INR ở Ấn Độ, ₨0.7902 PKR ở Pakistan, R$0.01485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.01027.
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002796 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.002398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003904 CAD ở Canada, ₹0.2520 INR ở Ấn Độ, ₨0.7902 PKR ở Pakistan, R$0.01485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.01027.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































