Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEM thành BGN

DEM/BGN: 1 DEM = 0.004704 BGN. Giá chuyển đổi 1 Deutsche eMark (DEM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.004704 BGN hôm nay.
DEM
DEM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEM hiện có giá trị là 0.004704 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEM hiện có giá 0.004704 BGN, nghĩa là mua 5 DEM sẽ mất 0.02352 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 212.59 DEM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,062.97 DEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEM sang BGN

Chuyển đổi BGN sang DEM

Deutsche eMark
Lev Bulgari
1 DEM
0.004704  BGN
Đổi 1 DEM sang 0.004704 BGN
2 DEM
0.009408  BGN
Đổi 2 DEM sang 0.009408 BGN
5 DEM
0.02352  BGN
Đổi 5 DEM sang 0.02352 BGN
10 DEM
0.04704  BGN
Đổi 10 DEM sang 0.04704 BGN
20 DEM
0.09408  BGN
Đổi 20 DEM sang 0.09408 BGN
50 DEM
0.2352  BGN
Đổi 50 DEM sang 0.2352 BGN
100 DEM
0.4704  BGN
Đổi 100 DEM sang 0.4704 BGN
200 DEM
0.9408  BGN
Đổi 200 DEM sang 0.9408 BGN
500 DEM
2.35  BGN
Đổi 500 DEM sang 2.35 BGN
1000 DEM
4.7  BGN
Đổi 1000 DEM sang 4.7 BGN
5000 DEM
23.52  BGN
Đổi 5000 DEM sang 23.52 BGN
10000 DEM
47.04  BGN
Đổi 10000 DEM sang 47.04 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Deutsche eMark tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEM sang BGN, lên đến 10000 DEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Deutsche eMark
1 BGN
212.59 DEM
Đổi 1 BGN sang 212.59 DEM
10 BGN
2,125.93 DEM
Đổi 10 BGN sang 2,125.93 DEM
50 BGN
10,629.65 DEM
Đổi 50 BGN sang 10,629.65 DEM
100 BGN
21,259.3 DEM
Đổi 100 BGN sang 21,259.3 DEM
200 BGN
42,518.61 DEM
Đổi 200 BGN sang 42,518.61 DEM
500 BGN
106,296.51 DEM
Đổi 500 BGN sang 106,296.51 DEM
1000 BGN
212,593.03 DEM
Đổi 1000 BGN sang 212,593.03 DEM
2000 BGN
425,186.05 DEM
Đổi 2000 BGN sang 425,186.05 DEM
5000 BGN
1,062,965.13 DEM
Đổi 5000 BGN sang 1,062,965.13 DEM
10000 BGN
2,125,930.25 DEM
Đổi 10000 BGN sang 2,125,930.25 DEM
50000 BGN
10,629,651.26 DEM
Đổi 50000 BGN sang 10,629,651.26 DEM
100000 BGN
21,259,302.51 DEM
Đổi 100000 BGN sang 21,259,302.51 DEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành DEM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Deutsche eMark đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang DEM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEM/BGN

DEM/BGN: 1 DEM = 0.004704 BGN; 2025/12/04 08:40:11
Trong 1D vừa qua, Deutsche eMark đã thay đổi +0.35% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Deutsche eMark(DEM) đã thay đổi +0.35% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành DEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DEM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Deutsche eMark/BGN

Giá Deutsche eMark cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.006232 BGN trong khi giá Deutsche eMark thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.004256 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Deutsche eMark theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004732 BGN
0.006232 BGN
0.007718 BGN
0.007718 BGN
Thấp
0.004625 BGN
0.004256 BGN
0.003205 BGN
0.001812 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-23.39%
+34.73%
+24.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Deutsche eMark

Số liệu thị trường DEM sang BGN

DEM/BGN:
лв0.004704
Khối lượng DEM 24 giờ:
лв837.26
Vốn hóa thị trường DEM:
лв744,287.9
Nguồn cung lưu hành DEM:
158.23M DEM

Tỷ giá DEM sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Deutsche eMark thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Deutsche eMark là лв0.004704 mỗi DEM, với tổng vốn hoá thị trường của лв744,287.9 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 158,230,420 DEM. Khối lượng giao dịch của Deutsche eMark đã thay đổi +11667.10% (лв830.14 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEM là лв7.12.

Thông tin thêm về Deutsche eMark trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang BGN, trong đó mã của Deutsche eMark là DEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEM sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Deutsche eMark phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEM đến TWD
1 DEM thành NT$0.08776 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEM đến CNY
1 DEM thành ¥0.01981 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEM đến USD
1 DEM thành $0.002803 USD
popular info Đô la Úc
DEM đến AUD
1 DEM thành AU$0.004239 AUD
popular info Euro
DEM đến EUR
1 DEM thành €0.002404 EUR
popular info Đô la Canada
DEM đến CAD
1 DEM thành C$0.003914 CAD
popular info Lev Bulgari
DEM đến BGN
1 DEM thành лв0.004704 BGN
popular info Won Hàn Quốc
DEM đến KRW
1 DEM thành ₩4.13 KRW
popular info Yên Nhật
DEM đến JPY
1 DEM thành ¥0.4353 JPY
popular info Bảng Anh
DEM đến GBP
1 DEM thành £0.002102 GBP
popular info Real Brazil
DEM đến BRL
1 DEM thành R$0.01488 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Sapien
SAPIEN đến BGN
1 SAPIEN thành лв0.2871 BGN
other assets Humanity Protocol
H đến BGN
1 H thành лв0.1297 BGN
other assets NEXPACE
NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.8061 BGN
other assets Recall
RECALL đến BGN
1 RECALL thành лв0.2287 BGN
other assets Heima
HEI đến BGN
1 HEI thành лв0.2718 BGN
other assets RedStone
RED đến BGN
1 RED thành лв0.5058 BGN
other assets DAYSTARTER
DST đến BGN
1 DST thành лв1.5 BGN
other assets Whalebit
CES đến BGN
1 CES thành лв1.66 BGN
other assets Chintai
CHEX đến BGN
1 CHEX thành лв0.06795 BGN
other assets Babylon
BABY đến BGN
1 BABY thành лв0.03367 BGN

Bảng chuyển đổi từ DEM sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Deutsche eMark đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEM thành Lev Bulgari đã thay đổi -23.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.004732 BGN và mức thấp nhất là 0.004625 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 DEM là лв0.003494 BGN , thay đổi +34.73% so với giá hiện tại. Deutsche eMark đã thay đổi
-лв
0.001797BGN
, tương đương mức thay đổi -27.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEM
лв0.002352лв0.002344
+0.35%
1 DEM
лв0.004704лв0.004687
+0.35%
5 DEM
лв0.02352лв0.02344
+0.35%
10 DEM
лв0.04704лв0.04687
+0.35%
50 DEM
лв0.2352лв0.2344
+0.35%
100 DEM
лв0.4704лв0.4687
+0.35%
500 DEM
лв2.35лв2.34
+0.35%
1000 DEM
лв4.7лв4.69
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp DEM/BGN

1 Deutsche eMark bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Deutsche eMark (DEM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.004704.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 212.59 DEM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 1,062.97 DEM, trong khi 5 DEM sẽ có giá khoảng 0.02352BGN.
Giá cao nhất của DEM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEM tính theo BGN là лв1.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Deutsche eMark tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã giảm 23.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Deutsche eMark (DEM) đã tăng 34.73% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEM thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Deutsche eMark và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Deutsche eMark và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Deutsche eMark: DEM sang Đô la Mỹ (USD), DEM sang Euro (EUR), DEM sang Bảng Anh (GBP), DEM sang Đô la Canada (CAD), DEM sang Rupee Ấn Độ (INR), DEM sang Rupee Pakistan (PKR), DEM sang Real Brazil (BRL), DEM sang ...
Giá của Deutsche eMark ở Mỹ là $0.002803 USD. Ngoài ra, giá của Deutsche eMark là €0.002404 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002102 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003914 CAD ở Canada, ₹0.2526 INR ở Ấn Độ, ₨0.7922 PKR ở Pakistan, R$0.01488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Deutsche eMark phổ biến nhất là DEM sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Deutsche eMark (DEM) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.004704.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.