Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109258.19 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109258.19 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109258.19 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành GTQ
DAFI/GTQ: 1 DAFI = 0.003530 GTQ. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.003530 GTQ hôm nay.

 DAFI
 GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.003530 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.003530 GTQ, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.01765 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 283.32 DAFI và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1,416.6 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAFI sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang DAFI
DAFI Protocol
Quetzal Guatemala
1 DAFI
0.003530  GTQ
Đổi 1 DAFI sang 0.003530 GTQ
2 DAFI
0.007059  GTQ
Đổi 2 DAFI sang 0.007059 GTQ
5 DAFI
0.01765  GTQ
Đổi 5 DAFI sang 0.01765 GTQ
10 DAFI
0.03530  GTQ
Đổi 10 DAFI sang 0.03530 GTQ
20 DAFI
0.07059  GTQ
Đổi 20 DAFI sang 0.07059 GTQ
50 DAFI
0.1765  GTQ
Đổi 50 DAFI sang 0.1765 GTQ
100 DAFI
0.3530  GTQ
Đổi 100 DAFI sang 0.3530 GTQ
200 DAFI
0.7059  GTQ
Đổi 200 DAFI sang 0.7059 GTQ
500 DAFI
1.76  GTQ
Đổi 500 DAFI sang 1.76 GTQ
1000 DAFI
3.53  GTQ
Đổi 1000 DAFI sang 3.53 GTQ
5000 DAFI
17.65  GTQ
Đổi 5000 DAFI sang 17.65 GTQ
10000 DAFI
35.3  GTQ
Đổi 10000 DAFI sang 35.3 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang GTQ, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
DAFI Protocol
1 GTQ
283.32 DAFI
Đổi 1 GTQ sang 283.32 DAFI
10 GTQ
2,833.19 DAFI
Đổi 10 GTQ sang 2,833.19 DAFI
50 GTQ
14,165.95 DAFI
Đổi 50 GTQ sang 14,165.95 DAFI
100 GTQ
28,331.91 DAFI
Đổi 100 GTQ sang 28,331.91 DAFI
200 GTQ
56,663.81 DAFI
Đổi 200 GTQ sang 56,663.81 DAFI
500 GTQ
141,659.54 DAFI
Đổi 500 GTQ sang 141,659.54 DAFI
1000 GTQ
283,319.07 DAFI
Đổi 1000 GTQ sang 283,319.07 DAFI
2000 GTQ
566,638.14 DAFI
Đổi 2000 GTQ sang 566,638.14 DAFI
5000 GTQ
1,416,595.35 DAFI
Đổi 5000 GTQ sang 1,416,595.35 DAFI
10000 GTQ
2,833,190.7 DAFI
Đổi 10000 GTQ sang 2,833,190.7 DAFI
50000 GTQ
14,165,953.5 DAFI
Đổi 50000 GTQ sang 14,165,953.5 DAFI
100000 GTQ
28,331,907.01 DAFI
Đổi 100000 GTQ sang 28,331,907.01 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang DAFI, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAFI/GTQ
DAFI/GTQ: 1 DAFI = 0.003530 GTQ; 2025/10/31 02:17:30
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi -7.84% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi -7.84% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/GTQ
Giá DAFI Protocol cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.004488 GTQ trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.003439 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.003891 GTQ | 0.004488 GTQ | 0.005611 GTQ | 0.005611 GTQ | 
| Thấp | 0.003439 GTQ | 0.003439 GTQ | 0.002008 GTQ | 0.002008 GTQ | 
| Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -7.84% | -7.41% | -24.28% | +12.74% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DAFI Protocol
Số liệu thị trường DAFI sang GTQ
DAFI/GTQ:
Q0.003530
Khối lượng DAFI 24 giờ:
Q166,047.35
Vốn hóa thị trường DAFI:
Q4,020,053.1
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI
Tỷ giá DAFI sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là Q0.003530 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của Q4,020,053.1 GTQ  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -52.05% (Q-180,226.58 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là Q346,273.93.
Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang GTQ, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAFI sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAFI sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến
DAFI đến GTQ
1 DAFI thành Q0.003530 GTQ 

DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.01415 TWD 

DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.003274 CNY 

DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0004603 USD 

DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0003977 EUR 

DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0006436 CAD 

DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.6575 KRW 

DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.07077 JPY 

DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0003497 GBP 

DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.002478 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q838,807.39 GTQ 

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q29,444 GTQ 

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q18.99 GTQ 

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,424.94 GTQ 

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q17.84 GTQ 

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q130.42 GTQ 

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.42 GTQ 

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q4.68 GTQ 

LAB đến GTQ
1 LAB thành Q2.49 GTQ 

AVAX đến GTQ
1 AVAX thành Q140.73 GTQ 
Bảng chuyển đổi từ DAFI sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.84%, đạt mức cao nhất là 0.003891 GTQ  và mức thấp nhất là 0.003439 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là Q0.004661 GTQ , thay đổi -24.28% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -19.98% so với năm trước.
-Q
0.0008813GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 DAFI | Q0.001765 | Q0.001915 | -7.84% | 
| 1 DAFI | Q0.003530 | Q0.003830 | -7.84% | 
| 5 DAFI | Q0.01765 | Q0.01915 | -7.84% | 
| 10 DAFI | Q0.03530 | Q0.03830 | -7.84% | 
| 50 DAFI | Q0.1765 | Q0.1915 | -7.84% | 
| 100 DAFI | Q0.3530 | Q0.3830 | -7.84% | 
| 500 DAFI | Q1.76 | Q1.92 | -7.84% | 
| 1000 DAFI | Q3.53 | Q3.83 | -7.84% | 
Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/GTQ
1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.003530.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 283.32 DAFI đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 1,416.6 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.01765GTQ.
Giá cao nhất của DAFI/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo GTQ là Q1.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 7.41%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 24.28% so với Quetzal Guatemala (GTQ). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DAFI Protocol: DAFI sang Đô la Mỹ (USD), DAFI sang Euro (EUR), DAFI sang Bảng Anh (GBP), DAFI sang Đô la Canada (CAD), DAFI sang Rupee Ấn Độ (INR), DAFI sang Rupee Pakistan (PKR), DAFI sang Real Brazil (BRL), DAFI sang ...
Giá của DAFI Protocol ở Mỹ là $0.0004603 USD. Ngoài ra, giá của DAFI Protocol là €0.0003977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006436 CAD ở Canada, ₹0.04079 INR ở Ấn Độ, ₨0.1299 PKR ở Pakistan, R$0.002478 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 DAFI Protocol (DAFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.003530.
Giá của DAFI Protocol ở Mỹ là $0.0004603 USD. Ngoài ra, giá của DAFI Protocol là €0.0003977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006436 CAD ở Canada, ₹0.04079 INR ở Ấn Độ, ₨0.1299 PKR ở Pakistan, R$0.002478 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 DAFI Protocol (DAFI) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.003530.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































