Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
DAFI Protocol sang Dinar Tunisia (DAFI sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAFI thành TND

DAFI/TND: 1 DAFI = 0.0007669 TND. Giá chuyển đổi 1 DAFI Protocol (DAFI) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0007669 TND hôm nay.
DAFI
DAFI
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAFI/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAFI hiện có giá trị là 0.0007669 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAFI hiện có giá 0.0007669 TND, nghĩa là mua 5 DAFI sẽ mất 0.003834 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,304 DAFI và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 6,519.98 DAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAFI sang TND

Chuyển đổi TND sang DAFI

DAFI Protocol
Dinar Tunisia
1 DAFI
0.0007669  TND
Đổi 1 DAFI sang 0.0007669 TND
2 DAFI
0.001534  TND
Đổi 2 DAFI sang 0.001534 TND
5 DAFI
0.003834  TND
Đổi 5 DAFI sang 0.003834 TND
10 DAFI
0.007669  TND
Đổi 10 DAFI sang 0.007669 TND
20 DAFI
0.01534  TND
Đổi 20 DAFI sang 0.01534 TND
50 DAFI
0.03834  TND
Đổi 50 DAFI sang 0.03834 TND
100 DAFI
0.07669  TND
Đổi 100 DAFI sang 0.07669 TND
200 DAFI
0.1534  TND
Đổi 200 DAFI sang 0.1534 TND
500 DAFI
0.3834  TND
Đổi 500 DAFI sang 0.3834 TND
1000 DAFI
0.7669  TND
Đổi 1000 DAFI sang 0.7669 TND
5000 DAFI
3.83  TND
Đổi 5000 DAFI sang 3.83 TND
10000 DAFI
7.67  TND
Đổi 10000 DAFI sang 7.67 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAFI thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của DAFI Protocol tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAFI sang TND, lên đến 10000 DAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
DAFI Protocol
1 TND
1,304 DAFI
Đổi 1 TND sang 1,304 DAFI
10 TND
13,039.95 DAFI
Đổi 10 TND sang 13,039.95 DAFI
50 TND
65,199.76 DAFI
Đổi 50 TND sang 65,199.76 DAFI
100 TND
130,399.52 DAFI
Đổi 100 TND sang 130,399.52 DAFI
200 TND
260,799.04 DAFI
Đổi 200 TND sang 260,799.04 DAFI
500 TND
651,997.61 DAFI
Đổi 500 TND sang 651,997.61 DAFI
1000 TND
1,303,995.22 DAFI
Đổi 1000 TND sang 1,303,995.22 DAFI
2000 TND
2,607,990.44 DAFI
Đổi 2000 TND sang 2,607,990.44 DAFI
5000 TND
6,519,976.09 DAFI
Đổi 5000 TND sang 6,519,976.09 DAFI
10000 TND
13,039,952.18 DAFI
Đổi 10000 TND sang 13,039,952.18 DAFI
50000 TND
65,199,760.89 DAFI
Đổi 50000 TND sang 65,199,760.89 DAFI
100000 TND
130,399,521.77 DAFI
Đổi 100000 TND sang 130,399,521.77 DAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành DAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo DAFI Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang DAFI, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAFI/TND

DAFI/TND: 1 DAFI = 0.0007669 TND; 2025/12/31 04:14:19
Trong 1D vừa qua, DAFI Protocol đã thay đổi -11.77% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAFI Protocol(DAFI) đã thay đổi -11.77% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành DAFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DAFI sang TND: Biến động và thay đổi giá của DAFI Protocol/TND

Giá DAFI Protocol cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.001229 TND trong khi giá DAFI Protocol thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0007836 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAFI Protocol theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAFI theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0009324 TND
0.001229 TND
0.001229 TND
0.002114 TND
Thấp
0.0007836 TND
0.0007836 TND
0.0007180 TND
0.0007180 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.77%
-17.74%
-27.95%
-56.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAFI (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAFI bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin DAFI Protocol

Số liệu thị trường DAFI sang TND

DAFI/TND:
د.ت0.0007669
Khối lượng DAFI 24 giờ:
د.ت41,367.74
Vốn hóa thị trường DAFI:
د.ت873,437.06
Nguồn cung lưu hành DAFI:
1.14B DAFI

Tỷ giá DAFI sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAFI Protocol thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAFI Protocol là د.ت0.0007669 mỗi DAFI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت873,437.06 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,138,957,700 DAFI. Khối lượng giao dịch của DAFI Protocol đã thay đổi -43.63% (د.ت-32,013.27 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAFI là د.ت73,381.01.

Thông tin thêm về DAFI Protocol trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang TND, trong đó mã của DAFI Protocol là DAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAFI sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAFI sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi DAFI Protocol phổ biến

popular info Dinar Tunisia
DAFI đến TND
1 DAFI thành د.ت0.0007669 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
DAFI đến TWD
1 DAFI thành NT$0.008336 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAFI đến CNY
1 DAFI thành ¥0.001855 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAFI đến USD
1 DAFI thành $0.0002654 USD
popular info Đô la Úc
DAFI đến AUD
1 DAFI thành AU$0.0003964 AUD
popular info Euro
DAFI đến EUR
1 DAFI thành €0.0002260 EUR
popular info Đô la Canada
DAFI đến CAD
1 DAFI thành C$0.0003635 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAFI đến KRW
1 DAFI thành ₩0.3822 KRW
popular info Yên Nhật
DAFI đến JPY
1 DAFI thành ¥0.04152 JPY
popular info Bảng Anh
DAFI đến GBP
1 DAFI thành £0.0001971 GBP
popular info Real Brazil
DAFI đến BRL
1 DAFI thành R$0.001454 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Velo
VELO đến TND
1 VELO thành د.ت0.01909 TND
other assets WalletConnect Token
WCT đến TND
1 WCT thành د.ت0.2545 TND
other assets Tradoor
TRADOOR đến TND
1 TRADOOR thành د.ت5.75 TND
other assets Cyber
CYBER đến TND
1 CYBER thành د.ت2.5 TND
other assets XDC Network
XDC đến TND
1 XDC thành د.ت0.1449 TND
other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01586 TND
other assets Humanity Protocol
H đến TND
1 H thành د.ت0.5346 TND
other assets Dogecoin
DOGE đến TND
1 DOGE thành د.ت0.3552 TND
other assets Four
FORM đến TND
1 FORM thành د.ت1.08 TND
other assets Walrus
WAL đến TND
1 WAL thành د.ت0.3640 TND

Bảng chuyển đổi từ DAFI sang TND

Tỷ giá hoán đổi của DAFI Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAFI thành Dinar Tunisia đã thay đổi -17.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.77%, đạt mức cao nhất là 0.0009324 TND và mức thấp nhất là 0.0007836 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 DAFI là د.ت0.001071 TND , thay đổi -27.95% so với giá hiện tại. DAFI Protocol đã thay đổi
-د.ت
0.001871TND
, tương đương mức thay đổi -70.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DAFI
د.ت0.0003834د.ت0.0004358
-11.77%
1 DAFI
د.ت0.0007669د.ت0.0008715
-11.77%
5 DAFI
د.ت0.003834د.ت0.004358
-11.77%
10 DAFI
د.ت0.007669د.ت0.008715
-11.77%
50 DAFI
د.ت0.03834د.ت0.04358
-11.77%
100 DAFI
د.ت0.07669د.ت0.08715
-11.77%
500 DAFI
د.ت0.3834د.ت0.4358
-11.77%
1000 DAFI
د.ت0.7669د.ت0.8715
-11.77%

Câu Hỏi Thường Gặp DAFI/TND

1 DAFI Protocol bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 DAFI Protocol (DAFI) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0007669.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAFI với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,304 DAFI đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAFI sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAFI sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAFI bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 6,519.98 DAFI, trong khi 5 DAFI sẽ có giá khoảng 0.003834TND.
Giá cao nhất của DAFI/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAFI tính theo TND là د.ت0.5985. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAFI/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAFI Protocol tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 17.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAFI Protocol (DAFI) đã giảm 27.95% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAFI thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAFI Protocol và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAFI/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAFI/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAFI/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAFI/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAFI Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DAFI Protocol: DAFI sang Đô la Mỹ (USD), DAFI sang Euro (EUR), DAFI sang Bảng Anh (GBP), DAFI sang Đô la Canada (CAD), DAFI sang Rupee Ấn Độ (INR), DAFI sang Rupee Pakistan (PKR), DAFI sang Real Brazil (BRL), DAFI sang ...
Giá của DAFI Protocol ở Mỹ là $0.0002654 USD. Ngoài ra, giá của DAFI Protocol là €0.0002260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003635 CAD ở Canada, ₹0.02383 INR ở Ấn Độ, ₨0.07434 PKR ở Pakistan, R$0.001454 BRL ở Brazil, ...
Cặp DAFI Protocol phổ biến nhất là DAFI sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 DAFI Protocol (DAFI) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0007669.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget