Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.82 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.82 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88437.82 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành BRL
CAPRICORN/BRL: 1 CAPRICORN = 0.0004280 BRL. Giá chuyển đổi 1 Capricorn (CAPRICORN) thành Real Brazil (BRL) là 0.0004280 BRL hôm nay.

CAPRICORN
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPRICORN/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPRICORN hiện có giá trị là 0.0004280 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPRICORN hiện có giá 0.0004280 BRL, nghĩa là mua 5 CAPRICORN sẽ mất 0.002140 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 2,336.26 CAPRICORN và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 11,681.31 CAPRICORN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAPRICORN sang BRL
Chuyển đổi BRL sang CAPRICORN
Capricorn
Real Brazil
1 CAPRICORN
0.0004280 BRL
Đổi 1 CAPRICORN sang 0.0004280 BRL
2 CAPRICORN
0.0008561 BRL
Đổi 2 CAPRICORN sang 0.0008561 BRL
5 CAPRICORN
0.002140 BRL
Đổi 5 CAPRICORN sang 0.002140 BRL
10 CAPRICORN
0.004280 BRL
Đổi 10 CAPRICORN sang 0.004280 BRL
20 CAPRICORN
0.008561 BRL
Đổi 20 CAPRICORN sang 0.008561 BRL
50 CAPRICORN
0.02140 BRL
Đổi 50 CAPRICORN sang 0.02140 BRL
100 CAPRICORN
0.04280 BRL
Đổi 100 CAPRICORN sang 0.04280 BRL
200 CAPRICORN
0.08561 BRL
Đổi 200 CAPRICORN sang 0.08561 BRL
500 CAPRICORN
0.2140 BRL
Đổi 500 CAPRICORN sang 0.2140 BRL
1000 CAPRICORN
0.4280 BRL
Đổi 1000 CAPRICORN sang 0.4280 BRL
5000 CAPRICORN
2.14 BRL
Đổi 5000 CAPRICORN sang 2.14 BRL
10000 CAPRICORN
4.28 BRL
Đổi 10000 CAPRICORN sang 4.28 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Capricorn tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPRICORN sang BRL, lên đến 10000 CAPRICORN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Capricorn
1 BRL
2,336.26 CAPRICORN
Đổi 1 BRL sang 2,336.26 CAPRICORN
10 BRL
23,362.61 CAPRICORN
Đổi 10 BRL sang 23,362.61 CAPRICORN
50 BRL
116,813.05 CAPRICORN
Đổi 50 BRL sang 116,813.05 CAPRICORN
100 BRL
233,626.11 CAPRICORN
Đổi 100 BRL sang 233,626.11 CAPRICORN
200 BRL
467,252.22 CAPRICORN
Đổi 200 BRL sang 467,252.22 CAPRICORN
500 BRL
1,168,130.54 CAPRICORN
Đổi 500 BRL sang 1,168,130.54 CAPRICORN
1000 BRL
2,336,261.08 CAPRICORN
Đổi 1000 BRL sang 2,336,261.08 CAPRICORN
2000 BRL
4,672,522.17 CAPRICORN
Đổi 2000 BRL sang 4,672,522.17 CAPRICORN
5000 BRL
11,681,305.41 CAPRICORN
Đổi 5000 BRL sang 11,681,305.41 CAPRICORN
10000 BRL
23,362,610.83 CAPRICORN
Đổi 10000 BRL sang 23,362,610.83 CAPRICORN
50000 BRL
116,813,054.14 CAPRICORN
Đổi 50000 BRL sang 116,813,054.14 CAPRICORN
100000 BRL
233,626,108.28 CAPRICORN
Đổi 100000 BRL sang 233,626,108.28 CAPRICORN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành CAPRICORN toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Capricorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang CAPRICORN, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAPRICORN/BRL
CAPRICORN/BRL: 1 CAPRICORN = 0.0004280 BRL; 2025/12/30 17:56:50
Trong 1D vừa qua, Capricorn đã thay đổi -12.33% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capricorn(CAPRICORN) đã thay đổi -12.33% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành CAPRICORN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAPRICORN sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Capricorn/BRL
Giá Capricorn cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.0005716 BRL trong khi giá Capricorn thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.0004100 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capricorn theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPRICORN theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004825 BRL | 0.0005716 BRL | 0.0007125 BRL | 0.003384 BRL |
Thấp | 0.0004100 BRL | 0.0004100 BRL | 0.0004100 BRL | 0.0004100 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.33% | -23.88% | -21.01% | -85.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAPRICORN (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPRICORN bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPRICORN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Capricorn
Số liệu thị trường CAPRICORN sang BRL
CAPRICORN/BRL:
R$0.0004280
Khối lượng CAPRICORN 24 giờ:
R$6,888.75
Vốn hóa thị trường CAPRICORN:
--
Nguồn cung lưu hành CAPRICORN:
0 CAPRICORN
Tỷ giá CAPRICORN sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Capricorn thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Capricorn là R$0.0004280 mỗi CAPRICORN, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPRICORN. Khối lượng giao dịch của Capricorn đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPRICORN là R$6,888.75.
Thông tin thêm về Capricorn trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang BRL, trong đó mã của Capricorn là CAPRICORN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAPRICORN sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAPRICORN sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Capricorn phổ biến
CAPRICORN đến TWD
1 CAPRICORN thành NT$0.002434 TWD
CAPRICORN đến CNY
1 CAPRICORN thành ¥0.0005447 CNY
CAPRICORN đến USD
1 CAPRICORN thành $0.{4}7785 USD
CAPRICORN đến AUD
1 CAPRICORN thành AU$0.0001162 AUD
CAPRICORN đến EUR
1 CAPRICORN thành €0.{4}6616 EUR
CAPRICORN đến CAD
1 CAPRICORN thành C$0.0001065 CAD
CAPRICORN đến KRW
1 CAPRICORN thành ₩0.1121 KRW
CAPRICORN đến JPY
1 CAPRICORN thành ¥0.01216 JPY
CAPRICORN đến GBP
1 CAPRICORN thành £0.{4}5776 GBP
CAPRICORN đến BRL
1 CAPRICORN thành R$0.0004280 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

LIT đến BRL
1 LIT thành R$15.86 BRL

ELIZAOS đến BRL
1 ELIZAOS thành R$0.03546 BRL

TAKE đến BRL
1 TAKE thành R$0.6818 BRL

ZRX đến BRL
1 ZRX thành R$0.9140 BRL

WCT đến BRL
1 WCT thành R$0.5263 BRL

VELO đến BRL
1 VELO thành R$0.03741 BRL

H đến BRL
1 H thành R$0.9205 BRL

OPEN đến BRL
1 OPEN thành R$0.9299 BRL

MAVIA đến BRL
1 MAVIA thành R$0.3254 BRL

MANTA đến BRL
1 MANTA thành R$0.4365 BRL
Bảng chuyển đổi từ CAPRICORN sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Capricorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPRICORN thành Real Brazil đã thay đổi -23.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.33%, đạt mức cao nhất là 0.0004825 BRL và mức thấp nhất là 0.0004100 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPRICORN là R$0.0005405 BRL , thay đổi -21.01% so với giá hiện tại. Capricorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.26% so với năm trước.
-R$
0.01499BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CAPRICORN | R$0.0002140 | R$0.0002438 | -12.33% |
1 CAPRICORN | R$0.0004280 | R$0.0004875 | -12.33% |
5 CAPRICORN | R$0.002140 | R$0.002438 | -12.33% |
10 CAPRICORN | R$0.004280 | R$0.004875 | -12.33% |
50 CAPRICORN | R$0.02140 | R$0.02438 | -12.33% |
100 CAPRICORN | R$0.04280 | R$0.04875 | -12.33% |
500 CAPRICORN | R$0.2140 | R$0.2438 | -12.33% |
1000 CAPRICORN | R$0.4280 | R$0.4875 | -12.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAPRICORN/BRL
1 Capricorn bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Capricorn (CAPRICORN) trong Real Brazil (BRL) là R$0.0004280.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPRICORN với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,336.26 CAPRICORN đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPRICORN sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPRICORN sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPRICORN bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 11,681.31 CAPRICORN, trong khi 5 CAPRICORN sẽ có giá khoảng 0.002140BRL.
Giá cao nhất của CAPRICORN/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPRICORN tính theo BRL là R$0.04175. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPRICORN/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capricorn tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã giảm 23.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã giảm 21.01% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPRICORN thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capricorn và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPRICORN/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPRICORN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPRICORN/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPRICORN/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến ti ền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPRICORN/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capricorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Capricorn: CAPRICORN sang Đô la Mỹ (USD), CAPRICORN sang Euro (EUR), CAPRICORN sang Bảng Anh (GBP), CAPRICORN sang Đô la Canada (CAD), CAPRICORN sang Rupee Ấn Độ (INR), CAPRICORN sang Rupee Pakistan (PKR), CAPRICORN sang Real Brazil (BRL), CAPRICORN sang ...
Giá của Capricorn ở Mỹ là $0.C$0.00010657785 USD. Ngoài ra, giá của Capricorn là €0.{4}6616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5776 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006991 INR ở Ấn Độ, ₨0.02181 PKR ở Pakistan, R$0.0004280 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Capricorn (CAPRICORN) ở Real Brazil (BRL) là R$0.0004280.
Giá của Capricorn ở Mỹ là $0.C$0.00010657785 USD. Ngoài ra, giá của Capricorn là €0.{4}6616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5776 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006991 INR ở Ấn Độ, ₨0.02181 PKR ở Pakistan, R$0.0004280 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Capricorn (CAPRICORN) ở Real Brazil (BRL) là R$0.0004280.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













