Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88820.01 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88820.01 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88820.01 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành BOB
CAPRICORN/BOB: 1 CAPRICORN = 0.0005336 BOB. Giá chuyển đổi 1 Capricorn (CAPRICORN) thành Boliviano Bolivian (BOB) là 0.0005336 BOB hôm nay.

CAPRICORN
BOB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPRICORN/BOB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) thành Boliviano Bolivian (BOB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPRICORN hiện có giá trị là 0.0005336 BOB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPRICORN hiện có giá 0.0005336 BOB, nghĩa là mua 5 CAPRICORN sẽ mất 0.002668 BOB. Tương tự, Bs.1 BOB có thể được chuyển đổi thành 1,873.96 CAPRICORN và Bs.50 BOB có thể được chuyển đổi thành 9,369.78 CAPRICORN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAPRICORN sang BOB
Chuyển đổi BOB sang CAPRICORN
Capricorn
Boliviano Bolivian
1 CAPRICORN
0.0005336 BOB
Đổi 1 CAPRICORN sang 0.0005336 BOB
2 CAPRICORN
0.001067 BOB
Đổi 2 CAPRICORN sang 0.001067 BOB
5 CAPRICORN
0.002668 BOB
Đổi 5 CAPRICORN sang 0.002668 BOB
10 CAPRICORN
0.005336 BOB
Đổi 10 CAPRICORN sang 0.005336 BOB
20 CAPRICORN
0.01067 BOB
Đổi 20 CAPRICORN sang 0.01067 BOB
50 CAPRICORN
0.02668 BOB
Đổi 50 CAPRICORN sang 0.02668 BOB
100 CAPRICORN
0.05336 BOB
Đổi 100 CAPRICORN sang 0.05336 BOB
200 CAPRICORN
0.1067 BOB
Đổi 200 CAPRICORN sang 0.1067 BOB
500 CAPRICORN
0.2668 BOB
Đổi 500 CAPRICORN sang 0.2668 BOB
1000 CAPRICORN
0.5336 BOB
Đổi 1000 CAPRICORN sang 0.5336 BOB
5000 CAPRICORN
2.67 BOB
Đổi 5000 CAPRICORN sang 2.67 BOB
10000 CAPRICORN
5.34 BOB
Đổi 10000 CAPRICORN sang 5.34 BOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành BOB toàn diện, cho thấy giá trị của Capricorn tính theo Boliviano Bolivian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPRICORN sang BOB, lên đến 10000 CAPRICORN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Boliviano Bolivian
Capricorn
1 BOB
1,873.96 CAPRICORN
Đổi 1 BOB sang 1,873.96 CAPRICORN
10 BOB
18,739.56 CAPRICORN
Đổi 10 BOB sang 18,739.56 CAPRICORN
50 BOB
93,697.79 CAPRICORN
Đổi 50 BOB sang 93,697.79 CAPRICORN
100 BOB
187,395.57 CAPRICORN
Đổi 100 BOB sang 187,395.57 CAPRICORN
200 BOB
374,791.14 CAPRICORN
Đổi 200 BOB sang 374,791.14 CAPRICORN
500 BOB
936,977.85 CAPRICORN
Đổi 500 BOB sang 936,977.85 CAPRICORN
1000 BOB
1,873,955.71 CAPRICORN
Đổi 1000 BOB sang 1,873,955.71 CAPRICORN
2000 BOB
3,747,911.41 CAPRICORN
Đổi 2000 BOB sang 3,747,911.41 CAPRICORN
5000 BOB
9,369,778.54 CAPRICORN
Đổi 5000 BOB sang 9,369,778.54 CAPRICORN
10000 BOB
18,739,557.07 CAPRICORN
Đổi 10000 BOB sang 18,739,557.07 CAPRICORN
50000 BOB
93,697,785.36 CAPRICORN
Đổi 50000 BOB sang 93,697,785.36 CAPRICORN
100000 BOB
187,395,570.72 CAPRICORN
Đổi 100000 BOB sang 187,395,570.72 CAPRICORN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOB thành CAPRICORN toàn diện, cho thấy giá trị của Boliviano Bolivian tính theo Capricorn đối với nh ững số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOB sang CAPRICORN, lên đến 100000 BOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAPRICORN/BOB
CAPRICORN/BOB: 1 CAPRICORN = 0.0005336 BOB; 2025/12/30 17:07:50
Trong 1D vừa qua, Capricorn đã thay đổi -12.33% thành BOB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capricorn(CAPRICORN) đã thay đổi -12.33% thành BOB trong khi đó Boliviano Bolivian(BOB) đã thay đổi % thành CAPRICORN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAPRICORN sang BOB: Biến động và thay đổi giá của Capricorn/BOB
Giá Capricorn cao nhất theo BOB 7 ngày qua là 0.0007211 BOB trong khi giá Capricorn thấp nhất theo BOB trong 7 ngày qua là 0.0005172 BOB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capricorn theo BOB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPRICORN theo BOB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006087 BOB | 0.0007211 BOB | 0.0008989 BOB | 0.004269 BOB |
Thấp | 0.0005172 BOB | 0.0005172 BOB | 0.0005172 BOB | 0.0005172 BOB |
Bình thường | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.33% | -23.88% | -21.01% | -85.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAPRICORN (hoặc USDT) bằng BOB (Bolivian Boliviano)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPRICORN bằng BOB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPRICORN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Capricorn
Số liệu thị trường CAPRICORN sang BOB
CAPRICORN/BOB:
Bs.0.0005336
Khối lượng CAPRICORN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPRICORN:
--
Nguồn cung lưu hành CAPRICORN:
0 CAPRICORN
Tỷ giá CAPRICORN sang BOB hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Capricorn thành Boliviano Bolivian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Capricorn là Bs.0.0005336 mỗi CAPRICORN, với tổng vốn hoá thị trường của Bs.0 BOB dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPRICORN. Khối lượng giao dịch của Capricorn đã thay đổi 0.00% (Bs.0 BOB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPRICORN là Bs.0.
Thông tin thêm về Capricorn trên Bitget
Thông tin Boliviano Bolivian
Ký hiệu của BOB là Bs..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang BOB, trong đó mã của Capricorn là CAPRICORN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BOB đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAPRICORN sang BOB

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAPRICORN sang BOB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Capricorn phổ biến
CAPRICORN đến TWD
1 CAPRICORN thành NT$0.002408 TWD
CAPRICORN đến CNY
1 CAPRICORN thành ¥0.0005380 CNY
CAPRICORN đến USD
1 CAPRICORN thành $0.{4}7693 USD
CAPRICORN đến AUD
1 CAPRICORN thành AU$0.0001149 AUD
CAPRICORN đến BOB
1 CAPRICORN thành Bs.0.0005336 BOB
CAPRICORN đến EUR
1 CAPRICORN thành €0.{4}6539 EUR
CAPRICORN đến CAD
1 CAPRICORN thành C$0.0001054 CAD
CAPRICORN đến KRW
1 CAPRICORN thành ₩0.1111 KRW
CAPRICORN đến JPY
1 CAPRICORN thành ¥0.01202 JPY
CAPRICORN đến GBP
1 CAPRICORN thành £0.{4}5704 GBP
CAPRICORN đến BRL
1 CAPRICORN thành R$0.0004236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BOB

LIT đến BOB
1 LIT thành Bs.19.51 BOB

ELIZAOS đến BOB
1 ELIZAOS thành Bs.0.04571 BOB

TAKE đến BOB
1 TAKE thành Bs.0.8479 BOB

ZRX đến BOB
1 ZRX thành Bs.1.15 BOB

WCT đến BOB
1 WCT thành Bs.0.6292 BOB

WFI đến BOB
1 WFI thành Bs.19.09 BOB

VELO đến BOB
1 VELO thành Bs.0.04719 BOB

MAVIA đến BOB
1 MAVIA thành Bs.0.4110 BOB

H đến BOB
1 H thành Bs.1.15 BOB

OPEN đến BOB
1 OPEN thành Bs.1.18 BOB
Bảng chuyển đổi từ CAPRICORN sang BOB
Tỷ giá hoán đổi của Capricorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPRICORN thành Boliviano Bolivian đã thay đổi -23.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.33%, đạt mức cao nhất là 0.0006087 BOB và mức thấp nhất là 0.0005172 BOB . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPRICORN là Bs.0.0006756 BOB , thay đổi -21.01% so với giá hiện tại. Capricorn đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.26% so với năm trước.
-Bs.
0.01891BOB24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CAPRICORN | Bs.0.0002668 | Bs.0.0003043 | -12.33% |
1 CAPRICORN | Bs.0.0005336 | Bs.0.0006087 | -12.33% |
5 CAPRICORN | Bs.0.002668 | Bs.0.003043 | -12.33% |
10 CAPRICORN | Bs.0.005336 | Bs.0.006087 | -12.33% |
50 CAPRICORN | Bs.0.02668 | Bs.0.03043 | -12.33% |
100 CAPRICORN | Bs.0.05336 | Bs.0.06087 | -12.33% |
500 CAPRICORN | Bs.0.2668 | Bs.0.3043 | -12.33% |
1000 CAPRICORN | Bs.0.5336 | Bs.0.6087 | -12.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAPRICORN/BOB
1 Capricorn bằng bao nhiêu BOB?
Hiện tại, giá 1 Capricorn (CAPRICORN) trong Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.0005336.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPRICORN với 1 BOB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,873.96 CAPRICORN đối với BOB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPRICORN sang BOB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPRICORN sang BOB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPRICORN bất kỳ sang BOB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BOB tương đương 9,369.78 CAPRICORN, trong khi 5 CAPRICORN sẽ có giá khoảng 0.002668BOB.
Giá cao nhất của CAPRICORN/BOB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPRICORN tính theo BOB là Bs.0.05267. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPRICORN/BOB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capricorn tính theo BOB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã giảm 23.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã giảm 21.01% so với Boliviano Bolivian (BOB).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPRICORN thành BOB?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capricorn và Boliviano Bolivian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPRICORN/BOB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPRICORN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPRICORN/BOB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPRICORN/BOB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPRICORN/BOB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capricorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang kh ông ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Capricorn: CAPRICORN sang Đô la Mỹ (USD), CAPRICORN sang Euro (EUR), CAPRICORN sang Bảng Anh (GBP), CAPRICORN sang Đô la Canada (CAD), CAPRICORN sang Rupee Ấn Độ (INR), CAPRICORN sang Rupee Pakistan (PKR), CAPRICORN sang Real Brazil (BRL), CAPRICORN sang ...
Giá của Capricorn ở Mỹ là $0.C$0.00010547693 USD. Ngoài ra, giá của Capricorn là €0.{4}6539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5704 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006912 INR ở Ấn Độ, ₨0.02155 PKR ở Pakistan, R$0.0004236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 Capricorn (CAPRICORN) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.0005336.
Giá của Capricorn ở Mỹ là $0.C$0.00010547693 USD. Ngoài ra, giá của Capricorn là €0.{4}6539 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5704 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.006912 INR ở Ấn Độ, ₨0.02155 PKR ở Pakistan, R$0.0004236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 Capricorn (CAPRICORN) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.0005336.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































