Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.29 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.29 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88306.29 (+1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUL thành MNT
BUL/MNT: 1 BUL = 0.0001095 MNT. Giá chuyển đổi 1 bul (BUL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.0001095 MNT hôm nay.

BUL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi bul (BUL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUL hiện có giá trị là 0.0001095 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUL hiện có giá 0.0001095 MNT, nghĩa là mua 5 BUL sẽ mất 0.0005476 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 9,131.05 BUL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 45,655.27 BUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUL sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BUL
bul
Tugrik Mông Cổ
1 BUL
0.0001095 MNT
Đổi 1 BUL sang 0.0001095 MNT
2 BUL
0.0002190 MNT
Đổi 2 BUL sang 0.0002190 MNT
5 BUL
0.0005476 MNT
Đổi 5 BUL sang 0.0005476 MNT
10 BUL
0.001095 MNT
Đổi 10 BUL sang 0.001095 MNT
20 BUL
0.002190 MNT
Đổi 20 BUL sang 0.002190 MNT
50 BUL
0.005476 MNT
Đổi 50 BUL sang 0.005476 MNT
100 BUL
0.01095 MNT
Đổi 100 BUL sang 0.01095 MNT
200 BUL
0.02190 MNT
Đổi 200 BUL sang 0.02190 MNT
500 BUL
0.05476 MNT
Đổi 500 BUL sang 0.05476 MNT
1000 BUL
0.1095 MNT
Đổi 1000 BUL sang 0.1095 MNT
5000 BUL
0.5476 MNT
Đổi 5000 BUL sang 0.5476 MNT
10000 BUL
1.1 MNT
Đổi 10000 BUL sang 1.1 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của bul tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUL sang MNT, lên đến 10000 BUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
bul
1 MNT
9,131.05 BUL
Đổi 1 MNT sang 9,131.05 BUL
10 MNT
91,310.54 BUL
Đổi 10 MNT sang 91,310.54 BUL
50 MNT
456,552.71 BUL
Đổi 50 MNT sang 456,552.71 BUL
100 MNT
913,105.41 BUL
Đổi 100 MNT sang 913,105.41 BUL
200 MNT
1,826,210.83 BUL
Đổi 200 MNT sang 1,826,210.83 BUL
500 MNT
4,565,527.07 BUL
Đổi 500 MNT sang 4,565,527.07 BUL
1000 MNT
9,131,054.14 BUL
Đổi 1000 MNT sang 9,131,054.14 BUL
2000 MNT
18,262,108.27 BUL
Đổi 2000 MNT sang 18,262,108.27 BUL
5000 MNT
45,655,270.68 BUL
Đổi 5000 MNT sang 45,655,270.68 BUL
10000 MNT
91,310,541.36 BUL
Đổi 10000 MNT sang 91,310,541.36 BUL
50000 MNT
456,552,706.8 BUL
Đổi 50000 MNT sang 456,552,706.8 BUL
100000 MNT
913,105,413.61 BUL
Đổi 100000 MNT sang 913,105,413.61 BUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BUL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo bul đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BUL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUL/MNT
BUL/MNT: 1 BUL = 0.0001095 MNT; 2025/12/30 22:00:42
Trong 1D vừa qua, bul đã thay đổi -0.44% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy bul(BUL) đã thay đổi -0.44% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BUL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của bul/MNT
Giá bul cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.0001139 MNT trong khi giá bul thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0001095 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá bul theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001106 MNT | 0.0001139 MNT | 0.0001351 MNT | 0.0002931 MNT |
Thấp | 0.0001091 MNT | 0.0001095 MNT | 0.0001095 MNT | 0.0001091 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | -3.82% | -18.93% | -60.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin bul
Số liệu thị trường BUL sang MNT
BUL/MNT:
₮0.0001095
Khối lượng BUL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUL:
--
Nguồn cung lưu hành BUL:
0 BUL
Tỷ giá BUL sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi bul thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của bul là ₮0.0001095 mỗi BUL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUL. Khối lượng giao dịch của bul đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUL là ₮0.
Thông tin thêm về bul trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá bul phổ biến nhất là BUL sang MNT, trong đó mã của bul là BUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUL sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi bul phổ biến
BUL đến TWD
1 BUL thành NT$0.{6}9572 TWD
BUL đến CNY
1 BUL thành ¥0.{6}2139 CNY
BUL đến USD
1 BUL thành $0.{7}3057 USD
BUL đến AUD
1 BUL thành AU$0.{7}4566 AUD
BUL đến EUR
1 BUL thành €0.{7}2602 EUR
BUL đến CAD
1 BUL thành C$0.{7}4187 CAD
BUL đến KRW
1 BUL thành ₩0.{4}4405 KRW
BUL đến MNT
1 BUL thành ₮0.0001095 MNT
BUL đến JPY
1 BUL thành ¥0.{5}4784 JPY
BUL đến GBP
1 BUL thành £0.{7}2270 GBP
BUL đến BRL
1 BUL thành R$0.{6}1678 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

LIT đến MNT
1 LIT thành ₮10,017.89 MNT

ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮20.16 MNT

BETA đến MNT
1 BETA thành ₮161.34 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.49 MNT

WCT đến MNT
1 WCT thành ₮331.19 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮316,034,753.89 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮7,157.44 MNT

ZRX đến MNT
1 ZRX thành ₮614.68 MNT

H đến MNT
1 H thành ₮651.39 MNT

MAVIA đến MNT
1 MAVIA thành ₮207.13 MNT
Bảng chuyển đổi từ BUL sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của bul đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -3.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.0001106 MNT và mức thấp nhất là 0.0001091 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BUL là ₮0.0001351 MNT , thay đổi -18.93% so với giá hiện tại. bul đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.78% so với năm trước.
-₮
0.0003833MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BUL | ₮0.{4}5476 | ₮0.{4}5500 | -0.44% |
1 BUL | ₮0.0001095 | ₮0.0001100 | -0.44% |
5 BUL | ₮0.0005476 | ₮0.0005500 | -0.44% |
10 BUL | ₮0.001095 | ₮0.001100 | -0.44% |
50 BUL | ₮0.005476 | ₮0.005500 | -0.44% |
100 BUL | ₮0.01095 | ₮0.01100 | -0.44% |
500 BUL | ₮0.05476 | ₮0.05500 | -0.44% |
1000 BUL | ₮0.1095 | ₮0.1100 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUL/MNT
1 bul bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 bul (BUL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.0001095.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,131.05 BUL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 45,655.27 BUL, trong khi 5 BUL sẽ có giá khoảng 0.0005476MNT.
Giá cao nhất của BUL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUL tính theo MNT là ₮0.01786. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của bul tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 3.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 18.93% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUL thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa bul và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của bul và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













