Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
bul sang Kyat Myanmar (BUL sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi BUL thành MMK

BUL/MMK: 1 BUL = 0.{4}6625 MMK. Giá chuyển đổi 1 bul (BUL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{4}6625 MMK hôm nay.
BUL
BUL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi bul (BUL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUL hiện có giá trị là 0.{4}6625 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUL hiện có giá 0.{4}6625 MMK, nghĩa là mua 5 BUL sẽ mất 0.0003313 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 15,094.12 BUL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 75,470.6 BUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BUL sang MMK

Chuyển đổi MMK sang BUL

bul
Kyat Myanmar
1 BUL
0.{4}6625  MMK
Đổi 1 BUL sang 0.{4}6625 MMK
2 BUL
0.0001325  MMK
Đổi 2 BUL sang 0.0001325 MMK
5 BUL
0.0003313  MMK
Đổi 5 BUL sang 0.0003313 MMK
10 BUL
0.0006625  MMK
Đổi 10 BUL sang 0.0006625 MMK
20 BUL
0.001325  MMK
Đổi 20 BUL sang 0.001325 MMK
50 BUL
0.003313  MMK
Đổi 50 BUL sang 0.003313 MMK
100 BUL
0.006625  MMK
Đổi 100 BUL sang 0.006625 MMK
200 BUL
0.01325  MMK
Đổi 200 BUL sang 0.01325 MMK
500 BUL
0.03313  MMK
Đổi 500 BUL sang 0.03313 MMK
1000 BUL
0.06625  MMK
Đổi 1000 BUL sang 0.06625 MMK
5000 BUL
0.3313  MMK
Đổi 5000 BUL sang 0.3313 MMK
10000 BUL
0.6625  MMK
Đổi 10000 BUL sang 0.6625 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của bul tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUL sang MMK, lên đến 10000 BUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
bul
1 MMK
15,094.12 BUL
Đổi 1 MMK sang 15,094.12 BUL
10 MMK
150,941.2 BUL
Đổi 10 MMK sang 150,941.2 BUL
50 MMK
754,706.01 BUL
Đổi 50 MMK sang 754,706.01 BUL
100 MMK
1,509,412.03 BUL
Đổi 100 MMK sang 1,509,412.03 BUL
200 MMK
3,018,824.06 BUL
Đổi 200 MMK sang 3,018,824.06 BUL
500 MMK
7,547,060.14 BUL
Đổi 500 MMK sang 7,547,060.14 BUL
1000 MMK
15,094,120.28 BUL
Đổi 1000 MMK sang 15,094,120.28 BUL
2000 MMK
30,188,240.56 BUL
Đổi 2000 MMK sang 30,188,240.56 BUL
5000 MMK
75,470,601.4 BUL
Đổi 5000 MMK sang 75,470,601.4 BUL
10000 MMK
150,941,202.8 BUL
Đổi 10000 MMK sang 150,941,202.8 BUL
50000 MMK
754,706,013.98 BUL
Đổi 50000 MMK sang 754,706,013.98 BUL
100000 MMK
1,509,412,027.96 BUL
Đổi 100000 MMK sang 1,509,412,027.96 BUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành BUL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo bul đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang BUL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BUL/MMK

BUL/MMK: 1 BUL = 0.{4}6625 MMK; 2025/12/31 14:06:42
Trong 1D vừa qua, bul đã thay đổi +2.84% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy bul(BUL) đã thay đổi +2.84% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành BUL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BUL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của bul/MMK

Giá bul cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{4}6602 MMK trong khi giá bul thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{4}6396 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá bul theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}6602 MMK
0.{4}6602 MMK
0.{4}7505 MMK
0.0001718 MMK
Thấp
0.{4}6419 MMK
0.{4}6396 MMK
0.{4}6396 MMK
0.{4}6396 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.84%
-1.09%
-6.83%
-60.42%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BUL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin bul

Số liệu thị trường BUL sang MMK

BUL/MMK:
Ks0.{4}6625
Khối lượng BUL 24 giờ:
Ks4,807.98
Vốn hóa thị trường BUL:
--
Nguồn cung lưu hành BUL:
0 BUL

Tỷ giá BUL sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi bul thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của bul là Ks0.--6625 mỗi BUL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} BUL. Khối lượng giao dịch của bul đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUL là Ks4,807.98.

Thông tin thêm về bul trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá bul phổ biến nhất là BUL sang MMK, trong đó mã của bul là BUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75389.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65857.81 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121342.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485662.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955633.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BUL sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BUL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi bul phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BUL đến TWD
1 BUL thành NT$0.{6}9895 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BUL đến CNY
1 BUL thành ¥0.{6}2205 CNY
popular info Đô la Mỹ
BUL đến USD
1 BUL thành $0.{7}3155 USD
popular info Đô la Úc
BUL đến AUD
1 BUL thành AU$0.{7}4724 AUD
popular info Euro
BUL đến EUR
1 BUL thành €0.{7}2688 EUR
popular info Đô la Canada
BUL đến CAD
1 BUL thành C$0.{7}4326 CAD
popular info Kyat Myanmar
BUL đến MMK
1 BUL thành Ks0.{4}6625 MMK
popular info Won Hàn Quốc
BUL đến KRW
1 BUL thành ₩0.{4}4565 KRW
popular info Yên Nhật
BUL đến JPY
1 BUL thành ¥0.{5}4943 JPY
popular info Bảng Anh
BUL đến GBP
1 BUL thành £0.{7}2348 GBP
popular info Real Brazil
BUL đến BRL
1 BUL thành R$0.{6}1731 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Chiliz
CHZ đến MMK
1 CHZ thành Ks92.67 MMK
other assets Bitlight
LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks2,369.9 MMK
other assets Cyber
CYBER đến MMK
1 CYBER thành Ks1,715.18 MMK
other assets River
RIVER đến MMK
1 RIVER thành Ks19,926.6 MMK
other assets Plasma
XPL đến MMK
1 XPL thành Ks352.09 MMK
other assets Bounce Token
AUCTION đến MMK
1 AUCTION thành Ks11,390.72 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks186,706,625.81 MMK
other assets zkPass
ZKP đến MMK
1 ZKP thành Ks285.39 MMK
other assets IOST
IOST đến MMK
1 IOST thành Ks3.8 MMK
other assets Quack AI
Q đến MMK
1 Q thành Ks27.05 MMK

Bảng chuyển đổi từ BUL sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của bul đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.84%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6602 MMK và mức thấp nhất là 0.{4}6419 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 BUL là Ks0.{4}7109 MMK , thay đổi -6.83% so với giá hiện tại. bul đã thay đổi
-Ks
0.0002247MMK
, tương đương mức thay đổi -77.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BUL
Ks0.{4}3313Ks0.{4}3221
+2.84%
1 BUL
Ks0.{4}6625Ks0.{4}6443
+2.84%
5 BUL
Ks0.0003313Ks0.0003221
+2.84%
10 BUL
Ks0.0006625Ks0.0006443
+2.84%
50 BUL
Ks0.003313Ks0.003221
+2.84%
100 BUL
Ks0.006625Ks0.006443
+2.84%
500 BUL
Ks0.03313Ks0.03221
+2.84%
1000 BUL
Ks0.06625Ks0.06443
+2.84%

Câu Hỏi Thường Gặp BUL/MMK

1 bul bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 bul (BUL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}6625.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15,094.12 BUL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 75,470.6 BUL, trong khi 5 BUL sẽ có giá khoảng 0.0003313MMK.
Giá cao nhất của BUL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUL tính theo MMK là Ks0.01047. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của bul tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 1.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 6.83% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUL thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa bul và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của bul và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp bul: BUL sang Đô la Mỹ (USD), BUL sang Euro (EUR), BUL sang Bảng Anh (GBP), BUL sang Đô la Canada (CAD), BUL sang Rupee Ấn Độ (INR), BUL sang Rupee Pakistan (PKR), BUL sang Real Brazil (BRL), BUL sang ...
Giá của bul ở Mỹ là $0.R$0.{6}17313155 USD. Ngoài ra, giá của bul là €0.{7}2688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2348 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4326 CAD ở Canada, ₹0.{5}2836 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8857 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp bul phổ biến nhất là BUL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 bul (BUL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}6625.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget