Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88450.03 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88450.03 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88450.03 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUL thành EUR
BUL/EUR: 1 BUL = 0.{7}2603 EUR. Giá chuyển đổi 1 bul (BUL) thành Euro (EUR) là 0.{7}2603 EUR hôm nay.

BUL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi bul (BUL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUL hiện có giá trị là 0.{7}2603 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUL hiện có giá 0.{7}2603 EUR, nghĩa là mua 5 BUL sẽ mất 0.{6}1301 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 38,422,184.39 BUL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 192,110,921.96 BUL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BUL
bul
Euro
1 BUL
0.{7}2603 EUR
Đổi 1 BUL sang 0.{7}2603 EUR
2 BUL
0.{7}5205 EUR
Đổi 2 BUL sang 0.{7}5205 EUR
5 BUL
0.{6}1301 EUR
Đổi 5 BUL sang 0.{6}1301 EUR
10 BUL
0.{6}2603 EUR
Đổi 10 BUL sang 0.{6}2603 EUR
20 BUL
0.{6}5205 EUR
Đổi 20 BUL sang 0.{6}5205 EUR
50 BUL
0.{5}1301 EUR
Đổi 50 BUL sang 0.{5}1301 EUR
100 BUL
0.{5}2603 EUR
Đổi 100 BUL sang 0.{5}2603 EUR
200 BUL
0.{5}5205 EUR
Đổi 200 BUL sang 0.{5}5205 EUR
500 BUL
0.{4}1301 EUR
Đổi 500 BUL sang 0.{4}1301 EUR
1000 BUL
0.{4}2603 EUR
Đổi 1000 BUL sang 0.{4}2603 EUR
5000 BUL
0.0001301 EUR
Đổi 5000 BUL sang 0.0001301 EUR
10000 BUL
0.0002603 EUR
Đổi 10000 BUL sang 0.0002603 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của bul tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUL sang EUR, lên đến 10000 BUL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
bul
1 EUR
38,422,184.39 BUL
Đổi 1 EUR sang 38,422,184.39 BUL
10 EUR
384,221,843.93 BUL
Đổi 10 EUR sang 384,221,843.93 BUL
50 EUR
1,921,109,219.64 BUL
Đổi 50 EUR sang 1,921,109,219.64 BUL
100 EUR
3,842,218,439.27 BUL
Đổi 100 EUR sang 3,842,218,439.27 BUL
200 EUR
7,684,436,878.55 BUL
Đổi 200 EUR sang 7,684,436,878.55 BUL
500 EUR
19,211,092,196.36 BUL
Đổi 500 EUR sang 19,211,092,196.36 BUL
1000 EUR
38,422,184,392.73 BUL
Đổi 1000 EUR sang 38,422,184,392.73 BUL
2000 EUR
76,844,368,785.45 BUL
Đổi 2000 EUR sang 76,844,368,785.45 BUL
5000 EUR
192,110,921,963.63 BUL
Đổi 5000 EUR sang 192,110,921,963.63 BUL
10000 EUR
384,221,843,927.27 BUL
Đổi 10000 EUR sang 384,221,843,927.27 BUL
50000 EUR
1,921,109,219,636.33 BUL
Đổi 50000 EUR sang 1,921,109,219,636.33 BUL
100000 EUR
3,842,218,439,272.66 BUL
Đổi 100000 EUR sang 3,842,218,439,272.66 BUL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BUL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo bul đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BUL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUL/EUR
BUL/EUR: 1 BUL = 0.{7}2603 EUR; 2025/12/31 00:06:01
Trong 1D vừa qua, bul đã thay đổi -0.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy bul(BUL) đã thay đổi -0.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BUL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của bul/EUR
Giá bul cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{7}2706 EUR trong khi giá bul thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{7}2603 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá bul theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{7}2628 EUR | 0.{7}2706 EUR | 0.{7}3210 EUR | 0.{7}6964 EUR |
Thấp | 0.{7}2593 EUR | 0.{7}2603 EUR | 0.{7}2603 EUR | 0.{7}2593 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | -3.82% | -18.93% | -60.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin bul
Số liệu thị trường BUL sang EUR
BUL/EUR:
€0.{7}2603
Khối lượng BUL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BUL:
--
Nguồn cung lưu hành BUL:
0 BUL
Tỷ giá BUL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi bul thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của bul là €0.€0 EUR2603 mỗi BUL, với tổng vốn hoá thị trường của {7} dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUL. Khối lượng giao dịch của bul đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUL là €0.
Thông tin thêm về bul trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá bul phổ biến nhất là BUL sang EUR, trong đó mã của bul là BUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi bul phổ biến
BUL đến TWD
1 BUL thành NT$0.{6}9556 TWD
BUL đến CNY
1 BUL thành ¥0.{6}2139 CNY
BUL đến USD
1 BUL thành $0.{7}3057 USD
BUL đến AUD
1 BUL thành AU$0.{7}4567 AUD
BUL đến EUR
1 BUL thành €0.{7}2603 EUR
BUL đến CAD
1 BUL thành C$0.{7}4187 CAD
BUL đến KRW
1 BUL thành ₩0.{4}4399 KRW
BUL đến JPY
1 BUL thành ¥0.{5}4781 JPY
BUL đến GBP
1 BUL thành £0.{7}2270 GBP
BUL đến BRL
1 BUL thành R$0.{6}1675 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ELIZAOS đến EUR
1 ELIZAOS thành €0.005408 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005796 EUR

LIT đến EUR
1 LIT thành €2.3 EUR

BETA đến EUR
1 BETA thành €0.03680 EUR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.08256 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €75,263.65 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €1.73 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.1504 EUR

ZRX đến EUR
1 ZRX thành €0.1442 EUR

MAVIA đến EUR
1 MAVIA thành €0.04997 EUR
Bảng chuyển đổi từ BUL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của bul đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUL thành Euro đã thay đổi -3.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.0.{7}2593 EUR2628 EUR và mức thấp nhất là {7} . Một tháng trước, giá trị của 1 BUL là €0.{7}3210 EUR , thay đổi -18.93% so với giá hiện tại. bul đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.62% so với năm trước.
-€
0.{7}9028EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BUL | €0.{7}1301 | €0.{7}1307 | -0.44% |
1 BUL | €0.{7}2603 | €0.{7}2614 | -0.44% |
5 BUL | €0.{6}1301 | €0.{6}1307 | -0.44% |
10 BUL | €0.{6}2603 | €0.{6}2614 | -0.44% |
50 BUL | €0.{5}1301 | €0.{5}1307 | -0.44% |
100 BUL | €0.{5}2603 | €0.{5}2614 | -0.44% |
500 BUL | €0.{4}1301 | €0.{4}1307 | -0.44% |
1000 BUL | €0.{4}2603 | €0.{4}2614 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUL/EUR
1 bul bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 bul (BUL) trong Euro (EUR) là €0.{7}2603.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38,422,184.39 BUL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 192,110,921.96 BUL, trong khi 5 BUL sẽ có giá khoảng 0.{6}1301EUR.
Giá cao nhất của BUL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUL tính theo EUR là €0.{5}4244. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của bul tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 3.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi bul (BUL) đã giảm 18.93% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa bul và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của bul và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi ti ền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp bul: BUL sang Đô la Mỹ (USD), BUL sang Euro (EUR), BUL sang Bảng Anh (GBP), BUL sang Đô la Canada (CAD), BUL sang Rupee Ấn Độ (INR), BUL sang Rupee Pakistan (PKR), BUL sang Real Brazil (BRL), BUL sang ...
Giá của bul ở Mỹ là $0.R$0.{6}16753057 USD. Ngoài ra, giá của bul là €0.{7}2603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4187 CAD ở Canada, ₹0.{5}2744 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8564 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp bul phổ biến nhất là BUL sang Euro(EUR). Giá của 1 bul (BUL) ở Euro (EUR) là €0.{7}2603.
Giá của bul ở Mỹ là $0.R$0.{6}16753057 USD. Ngoài ra, giá của bul là €0.{7}2603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2270 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4187 CAD ở Canada, ₹0.{5}2744 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8564 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp bul phổ biến nhất là BUL sang Euro(EUR). Giá của 1 bul (BUL) ở Euro (EUR) là €0.{7}2603.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua lp UNit FilecoinHướng dẫn cách mua ZKP DAO🔥Hướng dẫn cách mua steakHướng dẫn cách mua Palmer LuckeyHướng dẫn cách mua Phantom SWAp NEtHướng dẫn cách mua Gemini3AppHướng dẫn cách mua The Whale KillerHướng dẫn cách mua Trust Wallets FLow ACCOUntHướng dẫn cách mua Spur protocolll ACCOunt VElocityHướng dẫn cách mua FORce Oracle kalshi











































