Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Buckazoids thành JPY

Buckazoids/JPY: 1 Buckazoids = 0.08697 JPY. Giá chuyển đổi 1 Buckazoids (Buckazoids) thành Yên Nhật (JPY) là 0.08697 JPY hôm nay.
Buckazoids
Buckazoids
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Buckazoids/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Buckazoids hiện có giá trị là 0.08697 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Buckazoids hiện có giá 0.08697 JPY, nghĩa là mua 5 Buckazoids sẽ mất 0.4349 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.5 Buckazoids và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 57.49 Buckazoids, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Buckazoids sang JPY

Chuyển đổi JPY sang Buckazoids

Buckazoids
Yên Nhật
1 Buckazoids
0.08697  JPY
Đổi 1 Buckazoids sang 0.08697 JPY
2 Buckazoids
0.1739  JPY
Đổi 2 Buckazoids sang 0.1739 JPY
5 Buckazoids
0.4349  JPY
Đổi 5 Buckazoids sang 0.4349 JPY
10 Buckazoids
0.8697  JPY
Đổi 10 Buckazoids sang 0.8697 JPY
20 Buckazoids
1.74  JPY
Đổi 20 Buckazoids sang 1.74 JPY
50 Buckazoids
4.35  JPY
Đổi 50 Buckazoids sang 4.35 JPY
100 Buckazoids
8.7  JPY
Đổi 100 Buckazoids sang 8.7 JPY
200 Buckazoids
17.39  JPY
Đổi 200 Buckazoids sang 17.39 JPY
500 Buckazoids
43.49  JPY
Đổi 500 Buckazoids sang 43.49 JPY
1000 Buckazoids
86.97  JPY
Đổi 1000 Buckazoids sang 86.97 JPY
5000 Buckazoids
434.87  JPY
Đổi 5000 Buckazoids sang 434.87 JPY
10000 Buckazoids
869.74  JPY
Đổi 10000 Buckazoids sang 869.74 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Buckazoids thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Buckazoids tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Buckazoids sang JPY, lên đến 10000 Buckazoids, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Buckazoids
1 JPY
11.5 Buckazoids
Đổi 1 JPY sang 11.5 Buckazoids
10 JPY
114.98 Buckazoids
Đổi 10 JPY sang 114.98 Buckazoids
50 JPY
574.89 Buckazoids
Đổi 50 JPY sang 574.89 Buckazoids
100 JPY
1,149.77 Buckazoids
Đổi 100 JPY sang 1,149.77 Buckazoids
200 JPY
2,299.54 Buckazoids
Đổi 200 JPY sang 2,299.54 Buckazoids
500 JPY
5,748.86 Buckazoids
Đổi 500 JPY sang 5,748.86 Buckazoids
1000 JPY
11,497.72 Buckazoids
Đổi 1000 JPY sang 11,497.72 Buckazoids
2000 JPY
22,995.45 Buckazoids
Đổi 2000 JPY sang 22,995.45 Buckazoids
5000 JPY
57,488.61 Buckazoids
Đổi 5000 JPY sang 57,488.61 Buckazoids
10000 JPY
114,977.23 Buckazoids
Đổi 10000 JPY sang 114,977.23 Buckazoids
50000 JPY
574,886.13 Buckazoids
Đổi 50000 JPY sang 574,886.13 Buckazoids
100000 JPY
1,149,772.27 Buckazoids
Đổi 100000 JPY sang 1,149,772.27 Buckazoids
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành Buckazoids toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Buckazoids đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang Buckazoids, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Buckazoids/JPY

Buckazoids/JPY: 1 Buckazoids = 0.08697 JPY; 2025/12/03 16:32:43
Trong 1D vừa qua, Buckazoids đã thay đổi -0.28% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Buckazoids(Buckazoids) đã thay đổi -0.28% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành Buckazoids trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Buckazoids sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Buckazoids/JPY

Giá Buckazoids cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1850 JPY trong khi giá Buckazoids thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04552 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Buckazoids theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Buckazoids theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09114 JPY
0.1850 JPY
0.1850 JPY
0.1877 JPY
Thấp
0.08010 JPY
0.04552 JPY
0.03240 JPY
0.03240 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
+90.77%
+52.88%
-27.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Buckazoids (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Buckazoids bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Buckazoids bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Buckazoids

Số liệu thị trường Buckazoids sang JPY

Buckazoids/JPY:
¥0.08697
Khối lượng Buckazoids 24 giờ:
¥35,024,448.25
Vốn hóa thị trường Buckazoids:
¥86,964,455.56
Nguồn cung lưu hành Buckazoids:
999.89M Buckazoids

Tỷ giá Buckazoids sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Buckazoids thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Buckazoids là ¥0.08697 mỗi Buckazoids, với tổng vốn hoá thị trường của ¥86,964,455.56 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,893,200 Buckazoids. Khối lượng giao dịch của Buckazoids đã thay đổi -25.43% (¥-11,943,535.57 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Buckazoids là ¥46,967,983.82.

Thông tin thêm về Buckazoids trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang JPY, trong đó mã của Buckazoids là Buckazoids. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Buckazoids sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Buckazoids sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Buckazoids phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Buckazoids đến TWD
1 Buckazoids thành NT$0.01749 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Buckazoids đến CNY
1 Buckazoids thành ¥0.003953 CNY
popular info Đô la Mỹ
Buckazoids đến USD
1 Buckazoids thành $0.0005597 USD
popular info Đô la Úc
Buckazoids đến AUD
1 Buckazoids thành AU$0.0008489 AUD
popular info Euro
Buckazoids đến EUR
1 Buckazoids thành €0.0004796 EUR
popular info Đô la Canada
Buckazoids đến CAD
1 Buckazoids thành C$0.0007804 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Buckazoids đến KRW
1 Buckazoids thành ₩0.8195 KRW
popular info Yên Nhật
Buckazoids đến JPY
1 Buckazoids thành ¥0.08697 JPY
popular info Bảng Anh
Buckazoids đến GBP
1 Buckazoids thành £0.0004204 GBP
popular info Real Brazil
Buckazoids đến BRL
1 Buckazoids thành R$0.002971 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets XDC Network
XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.99 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥14,303,304.65 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥477,149.48 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,227.94 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥261.95 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥21,876.19 JPY
other assets MetaArena
TIMI đến JPY
1 TIMI thành ¥10.27 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥139,089.07 JPY
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến JPY
1 BOB thành ¥3.74 JPY
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JPY
1 BCH thành ¥91,481.87 JPY

Bảng chuyển đổi từ Buckazoids sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Buckazoids đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 Buckazoids thành Yên Nhật đã thay đổi +90.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.09114 JPY và mức thấp nhất là 0.08010 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 Buckazoids là ¥0.05693 JPY , thay đổi +52.88% so với giá hiện tại. Buckazoids đã thay đổi
+¥
0.08686JPY
, tương đương mức thay đổi -27.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Buckazoids
¥0.04349¥0.04361
-0.28%
1 Buckazoids
¥0.08697¥0.08722
-0.28%
5 Buckazoids
¥0.4349¥0.4361
-0.28%
10 Buckazoids
¥0.8697¥0.8722
-0.28%
50 Buckazoids
¥4.35¥4.36
-0.28%
100 Buckazoids
¥8.7¥8.72
-0.28%
500 Buckazoids
¥43.49¥43.61
-0.28%
1000 Buckazoids
¥86.97¥87.22
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp Buckazoids/JPY

1 Buckazoids bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Buckazoids (Buckazoids) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.08697.
Tôi có thể mua bao nhiêu Buckazoids với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.5 Buckazoids đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Buckazoids sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Buckazoids sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Buckazoids bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 57.49 Buckazoids, trong khi 5 Buckazoids sẽ có giá khoảng 0.4349JPY.
Giá cao nhất của Buckazoids/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Buckazoids tính theo JPY là ¥1.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Buckazoids/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Buckazoids tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 90.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 52.88% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Buckazoids thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Buckazoids và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Buckazoids/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Buckazoids hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Buckazoids/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Buckazoids/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Buckazoids/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Buckazoids và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Buckazoids: Buckazoids sang Đô la Mỹ (USD), Buckazoids sang Euro (EUR), Buckazoids sang Bảng Anh (GBP), Buckazoids sang Đô la Canada (CAD), Buckazoids sang Rupee Ấn Độ (INR), Buckazoids sang Rupee Pakistan (PKR), Buckazoids sang Real Brazil (BRL), Buckazoids sang ...
Giá của Buckazoids ở Mỹ là $0.0005597 USD. Ngoài ra, giá của Buckazoids là €0.0004796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007804 CAD ở Canada, ₹0.05045 INR ở Ấn Độ, ₨0.1581 PKR ở Pakistan, R$0.002971 BRL ở Brazil, ...
Cặp Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Buckazoids (Buckazoids) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.08697.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.