Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Buckazoids thành ISK

Buckazoids/ISK: 1 Buckazoids = 0.07124 ISK. Giá chuyển đổi 1 Buckazoids (Buckazoids) thành Króna Iceland (ISK) là 0.07124 ISK hôm nay.
Buckazoids
Buckazoids
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Buckazoids/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Buckazoids hiện có giá trị là 0.07124 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Buckazoids hiện có giá 0.07124 ISK, nghĩa là mua 5 Buckazoids sẽ mất 0.3562 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.04 Buckazoids và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 70.19 Buckazoids, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Buckazoids sang ISK

Chuyển đổi ISK sang Buckazoids

Buckazoids
Króna Iceland
1 Buckazoids
0.07124  ISK
Đổi 1 Buckazoids sang 0.07124 ISK
2 Buckazoids
0.1425  ISK
Đổi 2 Buckazoids sang 0.1425 ISK
5 Buckazoids
0.3562  ISK
Đổi 5 Buckazoids sang 0.3562 ISK
10 Buckazoids
0.7124  ISK
Đổi 10 Buckazoids sang 0.7124 ISK
20 Buckazoids
1.42  ISK
Đổi 20 Buckazoids sang 1.42 ISK
50 Buckazoids
3.56  ISK
Đổi 50 Buckazoids sang 3.56 ISK
100 Buckazoids
7.12  ISK
Đổi 100 Buckazoids sang 7.12 ISK
200 Buckazoids
14.25  ISK
Đổi 200 Buckazoids sang 14.25 ISK
500 Buckazoids
35.62  ISK
Đổi 500 Buckazoids sang 35.62 ISK
1000 Buckazoids
71.24  ISK
Đổi 1000 Buckazoids sang 71.24 ISK
5000 Buckazoids
356.2  ISK
Đổi 5000 Buckazoids sang 356.2 ISK
10000 Buckazoids
712.4  ISK
Đổi 10000 Buckazoids sang 712.4 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Buckazoids thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Buckazoids tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Buckazoids sang ISK, lên đến 10000 Buckazoids, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Buckazoids
1 ISK
14.04 Buckazoids
Đổi 1 ISK sang 14.04 Buckazoids
10 ISK
140.37 Buckazoids
Đổi 10 ISK sang 140.37 Buckazoids
50 ISK
701.86 Buckazoids
Đổi 50 ISK sang 701.86 Buckazoids
100 ISK
1,403.72 Buckazoids
Đổi 100 ISK sang 1,403.72 Buckazoids
200 ISK
2,807.43 Buckazoids
Đổi 200 ISK sang 2,807.43 Buckazoids
500 ISK
7,018.58 Buckazoids
Đổi 500 ISK sang 7,018.58 Buckazoids
1000 ISK
14,037.15 Buckazoids
Đổi 1000 ISK sang 14,037.15 Buckazoids
2000 ISK
28,074.3 Buckazoids
Đổi 2000 ISK sang 28,074.3 Buckazoids
5000 ISK
70,185.76 Buckazoids
Đổi 5000 ISK sang 70,185.76 Buckazoids
10000 ISK
140,371.51 Buckazoids
Đổi 10000 ISK sang 140,371.51 Buckazoids
50000 ISK
701,857.57 Buckazoids
Đổi 50000 ISK sang 701,857.57 Buckazoids
100000 ISK
1,403,715.14 Buckazoids
Đổi 100000 ISK sang 1,403,715.14 Buckazoids
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Buckazoids toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Buckazoids đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Buckazoids, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Buckazoids/ISK

Buckazoids/ISK: 1 Buckazoids = 0.07124 ISK; 2025/12/03 13:32:09
Trong 1D vừa qua, Buckazoids đã thay đổi +19.34% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Buckazoids(Buckazoids) đã thay đổi +19.34% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Buckazoids trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Buckazoids sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Buckazoids/ISK

Giá Buckazoids cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1521 ISK trong khi giá Buckazoids thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03743 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Buckazoids theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Buckazoids theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07492 ISK
0.1521 ISK
0.1521 ISK
0.1543 ISK
Thấp
0.06037 ISK
0.03743 ISK
0.02663 ISK
0.02663 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.34%
+85.63%
+36.77%
-28.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Buckazoids (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Buckazoids bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Buckazoids bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Buckazoids

Số liệu thị trường Buckazoids sang ISK

Buckazoids/ISK:
kr0.07124
Khối lượng Buckazoids 24 giờ:
kr30,033,414.77
Vốn hóa thị trường Buckazoids:
kr71,231,912.19
Nguồn cung lưu hành Buckazoids:
999.89M Buckazoids

Tỷ giá Buckazoids sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Buckazoids thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Buckazoids là kr0.07124 mỗi Buckazoids, với tổng vốn hoá thị trường của kr71,231,912.19 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,893,200 Buckazoids. Khối lượng giao dịch của Buckazoids đã thay đổi -20.27% (kr-7,635,533.48 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Buckazoids là kr37,668,948.25.

Thông tin thêm về Buckazoids trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang ISK, trong đó mã của Buckazoids là Buckazoids. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Buckazoids sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Buckazoids sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Buckazoids phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Buckazoids đến TWD
1 Buckazoids thành NT$0.01743 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Buckazoids đến CNY
1 Buckazoids thành ¥0.003939 CNY
popular info Króna Iceland
Buckazoids đến ISK
1 Buckazoids thành kr0.07124 ISK
popular info Đô la Mỹ
Buckazoids đến USD
1 Buckazoids thành $0.0005576 USD
popular info Đô la Úc
Buckazoids đến AUD
1 Buckazoids thành AU$0.0008462 AUD
popular info Euro
Buckazoids đến EUR
1 Buckazoids thành €0.0004781 EUR
popular info Đô la Canada
Buckazoids đến CAD
1 Buckazoids thành C$0.0007774 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Buckazoids đến KRW
1 Buckazoids thành ₩0.8166 KRW
popular info Yên Nhật
Buckazoids đến JPY
1 Buckazoids thành ¥0.08672 JPY
popular info Bảng Anh
Buckazoids đến GBP
1 Buckazoids thành £0.0004197 GBP
popular info Real Brazil
Buckazoids đến BRL
1 Buckazoids thành R$0.002981 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr218.45 ISK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ISK
1 BOB thành kr2.8 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,850.88 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,880,721.8 ISK
other assets OriginTrail
TRAC đến ISK
1 TRAC thành kr82.53 ISK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ISK
1 BCH thành kr75,454.3 ISK
other assets DoubleZero
2Z đến ISK
1 2Z thành kr17.51 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr393,972.17 ISK
other assets Babylon
BABY đến ISK
1 BABY thành kr2.5 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,136.77 ISK

Bảng chuyển đổi từ Buckazoids sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Buckazoids đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 Buckazoids thành Króna Iceland đã thay đổi +85.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.34%, đạt mức cao nhất là 0.07492 ISK và mức thấp nhất là 0.06037 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Buckazoids là kr0.05185 ISK , thay đổi +36.77% so với giá hiện tại. Buckazoids đã thay đổi
+kr
0.07208ISK
, tương đương mức thay đổi -27.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Buckazoids
kr0.03562kr0.02978
+19.34%
1 Buckazoids
kr0.07124kr0.05955
+19.34%
5 Buckazoids
kr0.3562kr0.2978
+19.34%
10 Buckazoids
kr0.7124kr0.5955
+19.34%
50 Buckazoids
kr3.56kr2.98
+19.34%
100 Buckazoids
kr7.12kr5.96
+19.34%
500 Buckazoids
kr35.62kr29.78
+19.34%
1000 Buckazoids
kr71.24kr59.55
+19.34%

Câu Hỏi Thường Gặp Buckazoids/ISK

1 Buckazoids bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Buckazoids (Buckazoids) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.07124.
Tôi có thể mua bao nhiêu Buckazoids với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.04 Buckazoids đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Buckazoids sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Buckazoids sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Buckazoids bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 70.19 Buckazoids, trong khi 5 Buckazoids sẽ có giá khoảng 0.3562ISK.
Giá cao nhất của Buckazoids/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Buckazoids tính theo ISK là kr1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Buckazoids/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Buckazoids tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 85.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 36.77% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Buckazoids thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Buckazoids và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Buckazoids/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Buckazoids hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Buckazoids/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Buckazoids/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Buckazoids/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Buckazoids và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Buckazoids: Buckazoids sang Đô la Mỹ (USD), Buckazoids sang Euro (EUR), Buckazoids sang Bảng Anh (GBP), Buckazoids sang Đô la Canada (CAD), Buckazoids sang Rupee Ấn Độ (INR), Buckazoids sang Rupee Pakistan (PKR), Buckazoids sang Real Brazil (BRL), Buckazoids sang ...
Giá của Buckazoids ở Mỹ là $0.0005576 USD. Ngoài ra, giá của Buckazoids là €0.0004781 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004197 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007774 CAD ở Canada, ₹0.05030 INR ở Ấn Độ, ₨0.1572 PKR ở Pakistan, R$0.002981 BRL ở Brazil, ...
Cặp Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Buckazoids (Buckazoids) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.07124.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.