Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Buckazoids thành HKD

Buckazoids/HKD: 1 Buckazoids = 0.004352 HKD. Giá chuyển đổi 1 Buckazoids (Buckazoids) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.004352 HKD hôm nay.
Buckazoids
Buckazoids
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Buckazoids/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Buckazoids hiện có giá trị là 0.004352 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Buckazoids hiện có giá 0.004352 HKD, nghĩa là mua 5 Buckazoids sẽ mất 0.02176 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 229.78 Buckazoids và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,148.88 Buckazoids, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Buckazoids sang HKD

Chuyển đổi HKD sang Buckazoids

Buckazoids
Đô la Hồng Kông
1 Buckazoids
0.004352  HKD
Đổi 1 Buckazoids sang 0.004352 HKD
2 Buckazoids
0.008704  HKD
Đổi 2 Buckazoids sang 0.008704 HKD
5 Buckazoids
0.02176  HKD
Đổi 5 Buckazoids sang 0.02176 HKD
10 Buckazoids
0.04352  HKD
Đổi 10 Buckazoids sang 0.04352 HKD
20 Buckazoids
0.08704  HKD
Đổi 20 Buckazoids sang 0.08704 HKD
50 Buckazoids
0.2176  HKD
Đổi 50 Buckazoids sang 0.2176 HKD
100 Buckazoids
0.4352  HKD
Đổi 100 Buckazoids sang 0.4352 HKD
200 Buckazoids
0.8704  HKD
Đổi 200 Buckazoids sang 0.8704 HKD
500 Buckazoids
2.18  HKD
Đổi 500 Buckazoids sang 2.18 HKD
1000 Buckazoids
4.35  HKD
Đổi 1000 Buckazoids sang 4.35 HKD
5000 Buckazoids
21.76  HKD
Đổi 5000 Buckazoids sang 21.76 HKD
10000 Buckazoids
43.52  HKD
Đổi 10000 Buckazoids sang 43.52 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Buckazoids thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Buckazoids tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Buckazoids sang HKD, lên đến 10000 Buckazoids, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Buckazoids
1 HKD
229.78 Buckazoids
Đổi 1 HKD sang 229.78 Buckazoids
10 HKD
2,297.75 Buckazoids
Đổi 10 HKD sang 2,297.75 Buckazoids
50 HKD
11,488.77 Buckazoids
Đổi 50 HKD sang 11,488.77 Buckazoids
100 HKD
22,977.53 Buckazoids
Đổi 100 HKD sang 22,977.53 Buckazoids
200 HKD
45,955.06 Buckazoids
Đổi 200 HKD sang 45,955.06 Buckazoids
500 HKD
114,887.65 Buckazoids
Đổi 500 HKD sang 114,887.65 Buckazoids
1000 HKD
229,775.3 Buckazoids
Đổi 1000 HKD sang 229,775.3 Buckazoids
2000 HKD
459,550.6 Buckazoids
Đổi 2000 HKD sang 459,550.6 Buckazoids
5000 HKD
1,148,876.51 Buckazoids
Đổi 5000 HKD sang 1,148,876.51 Buckazoids
10000 HKD
2,297,753.01 Buckazoids
Đổi 10000 HKD sang 2,297,753.01 Buckazoids
50000 HKD
11,488,765.06 Buckazoids
Đổi 50000 HKD sang 11,488,765.06 Buckazoids
100000 HKD
22,977,530.12 Buckazoids
Đổi 100000 HKD sang 22,977,530.12 Buckazoids
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành Buckazoids toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Buckazoids đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang Buckazoids, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Buckazoids/HKD

Buckazoids/HKD: 1 Buckazoids = 0.004352 HKD; 2025/12/03 18:18:05
Trong 1D vừa qua, Buckazoids đã thay đổi -0.28% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Buckazoids(Buckazoids) đã thay đổi -0.28% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành Buckazoids trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Buckazoids sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Buckazoids/HKD

Giá Buckazoids cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.009268 HKD trong khi giá Buckazoids thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002280 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Buckazoids theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Buckazoids theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004565 HKD
0.009268 HKD
0.009268 HKD
0.009404 HKD
Thấp
0.004012 HKD
0.002280 HKD
0.001623 HKD
0.001623 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.28%
+90.77%
+52.88%
-27.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Buckazoids (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Buckazoids bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Buckazoids bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Buckazoids

Số liệu thị trường Buckazoids sang HKD

Buckazoids/HKD:
HK$0.004352
Khối lượng Buckazoids 24 giờ:
HK$1,699,772.23
Vốn hóa thị trường Buckazoids:
HK$4,351,612.85
Nguồn cung lưu hành Buckazoids:
999.89M Buckazoids

Tỷ giá Buckazoids sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Buckazoids thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Buckazoids là HK$0.004352 mỗi Buckazoids, với tổng vốn hoá thị trường của HK$4,351,612.85 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,893,200 Buckazoids. Khối lượng giao dịch của Buckazoids đã thay đổi -29.13% (HK$-698,559.76 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Buckazoids là HK$2,398,331.99.

Thông tin thêm về Buckazoids trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang HKD, trong đó mã của Buckazoids là Buckazoids. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Buckazoids sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Buckazoids sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Buckazoids phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Buckazoids đến TWD
1 Buckazoids thành NT$0.01748 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Buckazoids đến CNY
1 Buckazoids thành ¥0.003953 CNY
popular info Đô la Mỹ
Buckazoids đến USD
1 Buckazoids thành $0.0005591 USD
popular info Đô la Úc
Buckazoids đến AUD
1 Buckazoids thành AU$0.0008475 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
Buckazoids đến HKD
1 Buckazoids thành HK$0.004352 HKD
popular info Euro
Buckazoids đến EUR
1 Buckazoids thành €0.0004794 EUR
popular info Đô la Canada
Buckazoids đến CAD
1 Buckazoids thành C$0.0007797 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Buckazoids đến KRW
1 Buckazoids thành ₩0.8196 KRW
popular info Yên Nhật
Buckazoids đến JPY
1 Buckazoids thành ¥0.08669 JPY
popular info Bảng Anh
Buckazoids đến GBP
1 Buckazoids thành £0.0004193 GBP
popular info Real Brazil
Buckazoids đến BRL
1 Buckazoids thành R$0.002966 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets XDC Network
XDC đến HKD
1 XDC thành HK$0.4005 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$724,526.94 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$24,415.17 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$112.94 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$13.18 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$7,060.15 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,105.33 HKD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến HKD
1 BOB thành HK$0.1843 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,640.56 HKD
other assets MetaArena
TIMI đến HKD
1 TIMI thành HK$0.4919 HKD

Bảng chuyển đổi từ Buckazoids sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Buckazoids đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 Buckazoids thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +90.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.004565 HKD và mức thấp nhất là 0.004012 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 Buckazoids là HK$0.002847 HKD , thay đổi +52.88% so với giá hiện tại. Buckazoids đã thay đổi
+HK$
0.004351HKD
, tương đương mức thay đổi -27.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Buckazoids
HK$0.002176HK$0.002182
-0.28%
1 Buckazoids
HK$0.004352HK$0.004364
-0.28%
5 Buckazoids
HK$0.02176HK$0.02182
-0.28%
10 Buckazoids
HK$0.04352HK$0.04364
-0.28%
50 Buckazoids
HK$0.2176HK$0.2182
-0.28%
100 Buckazoids
HK$0.4352HK$0.4364
-0.28%
500 Buckazoids
HK$2.18HK$2.18
-0.28%
1000 Buckazoids
HK$4.35HK$4.36
-0.28%

Câu Hỏi Thường Gặp Buckazoids/HKD

1 Buckazoids bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Buckazoids (Buckazoids) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004352.
Tôi có thể mua bao nhiêu Buckazoids với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 229.78 Buckazoids đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Buckazoids sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Buckazoids sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Buckazoids bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 1,148.88 Buckazoids, trong khi 5 Buckazoids sẽ có giá khoảng 0.02176HKD.
Giá cao nhất của Buckazoids/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Buckazoids tính theo HKD là HK$0.06312. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Buckazoids/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Buckazoids tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 90.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Buckazoids (Buckazoids) đã tăng 52.88% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Buckazoids thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Buckazoids và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Buckazoids/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Buckazoids hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Buckazoids/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Buckazoids/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Buckazoids/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Buckazoids và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Buckazoids: Buckazoids sang Đô la Mỹ (USD), Buckazoids sang Euro (EUR), Buckazoids sang Bảng Anh (GBP), Buckazoids sang Đô la Canada (CAD), Buckazoids sang Rupee Ấn Độ (INR), Buckazoids sang Rupee Pakistan (PKR), Buckazoids sang Real Brazil (BRL), Buckazoids sang ...
Giá của Buckazoids ở Mỹ là $0.0005591 USD. Ngoài ra, giá của Buckazoids là €0.0004794 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004193 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007797 CAD ở Canada, ₹0.05042 INR ở Ấn Độ, ₨0.1568 PKR ở Pakistan, R$0.002966 BRL ở Brazil, ...
Cặp Buckazoids phổ biến nhất là Buckazoids sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Buckazoids (Buckazoids) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.004352.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.