Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AST thành QAR

AST/QAR: 1 AST = 0.06728 QAR. Giá chuyển đổi 1 AirSwap (AST) thành Rial Qatar (QAR) là 0.06728 QAR hôm nay.
AST
AST
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AST/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AirSwap (AST) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AST hiện có giá trị là 0.06728 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AST hiện có giá 0.06728 QAR, nghĩa là mua 5 AST sẽ mất 0.3364 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 14.86 AST và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 74.32 AST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AST sang QAR

Chuyển đổi QAR sang AST

AirSwap
Rial Qatar
1 AST
0.06728  QAR
Đổi 1 AST sang 0.06728 QAR
2 AST
0.1346  QAR
Đổi 2 AST sang 0.1346 QAR
5 AST
0.3364  QAR
Đổi 5 AST sang 0.3364 QAR
10 AST
0.6728  QAR
Đổi 10 AST sang 0.6728 QAR
20 AST
1.35  QAR
Đổi 20 AST sang 1.35 QAR
50 AST
3.36  QAR
Đổi 50 AST sang 3.36 QAR
100 AST
6.73  QAR
Đổi 100 AST sang 6.73 QAR
200 AST
13.46  QAR
Đổi 200 AST sang 13.46 QAR
500 AST
33.64  QAR
Đổi 500 AST sang 33.64 QAR
1000 AST
67.28  QAR
Đổi 1000 AST sang 67.28 QAR
5000 AST
336.39  QAR
Đổi 5000 AST sang 336.39 QAR
10000 AST
672.78  QAR
Đổi 10000 AST sang 672.78 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AST thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của AirSwap tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AST sang QAR, lên đến 10000 AST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
AirSwap
1 QAR
14.86 AST
Đổi 1 QAR sang 14.86 AST
10 QAR
148.64 AST
Đổi 10 QAR sang 148.64 AST
50 QAR
743.18 AST
Đổi 50 QAR sang 743.18 AST
100 QAR
1,486.36 AST
Đổi 100 QAR sang 1,486.36 AST
200 QAR
2,972.73 AST
Đổi 200 QAR sang 2,972.73 AST
500 QAR
7,431.82 AST
Đổi 500 QAR sang 7,431.82 AST
1000 QAR
14,863.63 AST
Đổi 1000 QAR sang 14,863.63 AST
2000 QAR
29,727.27 AST
Đổi 2000 QAR sang 29,727.27 AST
5000 QAR
74,318.17 AST
Đổi 5000 QAR sang 74,318.17 AST
10000 QAR
148,636.35 AST
Đổi 10000 QAR sang 148,636.35 AST
50000 QAR
743,181.75 AST
Đổi 50000 QAR sang 743,181.75 AST
100000 QAR
1,486,363.5 AST
Đổi 100000 QAR sang 1,486,363.5 AST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành AST toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo AirSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang AST, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AST/QAR

AST/QAR: 1 AST = 0.06728 QAR; 2025/12/04 06:08:38
Trong 1D vừa qua, AirSwap đã thay đổi +0.93% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AirSwap(AST) đã thay đổi +0.93% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành AST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AST sang QAR: Biến động và thay đổi giá của AirSwap/QAR

Giá AirSwap cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.07132 QAR trong khi giá AirSwap thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.06417 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AirSwap theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AST theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.06744 QAR
0.07132 QAR
0.08636 QAR
0.1398 QAR
Thấp
0.06643 QAR
0.06417 QAR
0.06094 QAR
0.06094 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.93%
-7.08%
-18.44%
-43.79%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AST (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AST bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AirSwap

Số liệu thị trường AST sang QAR

AST/QAR:
ر.ق0.06728
Khối lượng AST 24 giờ:
ر.ق54,970.9
Vốn hóa thị trường AST:
ر.ق11,738,686.1
Nguồn cung lưu hành AST:
174.48M AST

Tỷ giá AST sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AirSwap thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AirSwap là ر.ق0.06728 mỗi AST, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق11,738,686.1 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,479,540 AST. Khối lượng giao dịch của AirSwap đã thay đổi -34.13% (ر.ق-28,480.69 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AST là ر.ق83,451.59.

Thông tin thêm về AirSwap trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AirSwap phổ biến nhất là AST sang QAR, trong đó mã của AirSwap là AST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AST sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AST sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AirSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AST đến TWD
1 AST thành NT$0.5791 TWD
popular info Rial Qatar
AST đến QAR
1 AST thành ر.ق0.06728 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AST đến CNY
1 AST thành ¥0.1306 CNY
popular info Đô la Mỹ
AST đến USD
1 AST thành $0.01847 USD
popular info Đô la Úc
AST đến AUD
1 AST thành AU$0.02793 AUD
popular info Euro
AST đến EUR
1 AST thành €0.01585 EUR
popular info Đô la Canada
AST đến CAD
1 AST thành C$0.02579 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AST đến KRW
1 AST thành ₩27.23 KRW
popular info Yên Nhật
AST đến JPY
1 AST thành ¥2.87 JPY
popular info Bảng Anh
AST đến GBP
1 AST thành £0.01386 GBP
popular info Real Brazil
AST đến BRL
1 AST thành R$0.09805 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق11,581.31 QAR
other assets BNB
BNB đến QAR
1 BNB thành ر.ق3,307.21 QAR
other assets Humanity Protocol
H đến QAR
1 H thành ر.ق0.2755 QAR
other assets Sapien
SAPIEN đến QAR
1 SAPIEN thành ر.ق0.6501 QAR
other assets Firo
FIRO đến QAR
1 FIRO thành ر.ق8.11 QAR
other assets XDC Network
XDC đến QAR
1 XDC thành ر.ق0.1870 QAR
other assets Heima
HEI đến QAR
1 HEI thành ر.ق0.5805 QAR
other assets Chainlink
LINK đến QAR
1 LINK thành ر.ق52.38 QAR
other assets Babylon
BABY đến QAR
1 BABY thành ر.ق0.07318 QAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến QAR
1 SHIB thành ر.ق0.{4}3211 QAR

Bảng chuyển đổi từ AST sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của AirSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AST thành Rial Qatar đã thay đổi -7.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.93%, đạt mức cao nhất là 0.06744 QAR và mức thấp nhất là 0.06643 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 AST là ر.ق0.08251 QAR , thay đổi -18.44% so với giá hiện tại. AirSwap đã thay đổi
-ر.ق
0.3684QAR
, tương đương mức thay đổi -84.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AST
ر.ق0.03364ر.ق0.03333
+0.93%
1 AST
ر.ق0.06728ر.ق0.06666
+0.93%
5 AST
ر.ق0.3364ر.ق0.3333
+0.93%
10 AST
ر.ق0.6728ر.ق0.6666
+0.93%
50 AST
ر.ق3.36ر.ق3.33
+0.93%
100 AST
ر.ق6.73ر.ق6.67
+0.93%
500 AST
ر.ق33.64ر.ق33.33
+0.93%
1000 AST
ر.ق67.28ر.ق66.66
+0.93%

Câu Hỏi Thường Gặp AST/QAR

1 AirSwap bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 AirSwap (AST) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.06728.
Tôi có thể mua bao nhiêu AST với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.86 AST đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AST sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AST sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AST bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 74.32 AST, trong khi 5 AST sẽ có giá khoảng 0.3364QAR.
Giá cao nhất của AST/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AST tính theo QAR là ر.ق7.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AST/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AirSwap tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 7.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 18.44% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AST thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AirSwap và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AST/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AST/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AST/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AST/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AirSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AirSwap: AST sang Đô la Mỹ (USD), AST sang Euro (EUR), AST sang Bảng Anh (GBP), AST sang Đô la Canada (CAD), AST sang Rupee Ấn Độ (INR), AST sang Rupee Pakistan (PKR), AST sang Real Brazil (BRL), AST sang ...
Giá của AirSwap ở Mỹ là $0.01847 USD. Ngoài ra, giá của AirSwap là €0.01585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02579 CAD ở Canada, ₹1.67 INR ở Ấn Độ, ₨5.22 PKR ở Pakistan, R$0.09805 BRL ở Brazil, ...
Cặp AirSwap phổ biến nhất là AST sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 AirSwap (AST) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.06728.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.