Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AST thành OMR

AST/OMR: 1 AST = 0.007087 OMR. Giá chuyển đổi 1 AirSwap (AST) thành Rial Oman (OMR) là 0.007087 OMR hôm nay.
AST
AST
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AST/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AirSwap (AST) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AST hiện có giá trị là 0.007087 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AST hiện có giá 0.007087 OMR, nghĩa là mua 5 AST sẽ mất 0.03543 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 141.11 AST và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 705.55 AST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AST sang OMR

Chuyển đổi OMR sang AST

AirSwap
Rial Oman
1 AST
0.007087  OMR
Đổi 1 AST sang 0.007087 OMR
2 AST
0.01417  OMR
Đổi 2 AST sang 0.01417 OMR
5 AST
0.03543  OMR
Đổi 5 AST sang 0.03543 OMR
10 AST
0.07087  OMR
Đổi 10 AST sang 0.07087 OMR
20 AST
0.1417  OMR
Đổi 20 AST sang 0.1417 OMR
50 AST
0.3543  OMR
Đổi 50 AST sang 0.3543 OMR
100 AST
0.7087  OMR
Đổi 100 AST sang 0.7087 OMR
200 AST
1.42  OMR
Đổi 200 AST sang 1.42 OMR
500 AST
3.54  OMR
Đổi 500 AST sang 3.54 OMR
1000 AST
7.09  OMR
Đổi 1000 AST sang 7.09 OMR
5000 AST
35.43  OMR
Đổi 5000 AST sang 35.43 OMR
10000 AST
70.87  OMR
Đổi 10000 AST sang 70.87 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AST thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của AirSwap tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AST sang OMR, lên đến 10000 AST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
AirSwap
1 OMR
141.11 AST
Đổi 1 OMR sang 141.11 AST
10 OMR
1,411.09 AST
Đổi 10 OMR sang 1,411.09 AST
50 OMR
7,055.47 AST
Đổi 50 OMR sang 7,055.47 AST
100 OMR
14,110.93 AST
Đổi 100 OMR sang 14,110.93 AST
200 OMR
28,221.86 AST
Đổi 200 OMR sang 28,221.86 AST
500 OMR
70,554.66 AST
Đổi 500 OMR sang 70,554.66 AST
1000 OMR
141,109.32 AST
Đổi 1000 OMR sang 141,109.32 AST
2000 OMR
282,218.64 AST
Đổi 2000 OMR sang 282,218.64 AST
5000 OMR
705,546.6 AST
Đổi 5000 OMR sang 705,546.6 AST
10000 OMR
1,411,093.2 AST
Đổi 10000 OMR sang 1,411,093.2 AST
50000 OMR
7,055,466 AST
Đổi 50000 OMR sang 7,055,466 AST
100000 OMR
14,110,932.01 AST
Đổi 100000 OMR sang 14,110,932.01 AST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành AST toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo AirSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang AST, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AST/OMR

AST/OMR: 1 AST = 0.007087 OMR; 2025/12/04 01:44:33
Trong 1D vừa qua, AirSwap đã thay đổi +0.87% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AirSwap(AST) đã thay đổi +0.87% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành AST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AST sang OMR: Biến động và thay đổi giá của AirSwap/OMR

Giá AirSwap cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.008239 OMR trong khi giá AirSwap thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.006774 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AirSwap theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AST theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007120 OMR
0.008239 OMR
0.009117 OMR
0.01476 OMR
Thấp
0.006977 OMR
0.006774 OMR
0.006434 OMR
0.006434 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.87%
-8.29%
-18.09%
-44.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AST (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AST bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AirSwap

Số liệu thị trường AST sang OMR

AST/OMR:
ر.ع.0.007087
Khối lượng AST 24 giờ:
ر.ع.5,876.36
Vốn hóa thị trường AST:
ر.ع.1,236,484.78
Nguồn cung lưu hành AST:
174.48M AST

Tỷ giá AST sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AirSwap thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AirSwap là ر.ع.0.007087 mỗi AST, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,236,484.78 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,479,540 AST. Khối lượng giao dịch của AirSwap đã thay đổi -45.79% (ر.ع.-4,964.46 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AST là ر.ع.10,840.82.

Thông tin thêm về AirSwap trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AirSwap phổ biến nhất là AST sang OMR, trong đó mã của AirSwap là AST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AST sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AST sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AirSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AST đến TWD
1 AST thành NT$0.5774 TWD
popular info Rial Oman
AST đến OMR
1 AST thành ر.ع.0.007087 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AST đến CNY
1 AST thành ¥0.1302 CNY
popular info Đô la Mỹ
AST đến USD
1 AST thành $0.01843 USD
popular info Đô la Úc
AST đến AUD
1 AST thành AU$0.02792 AUD
popular info Euro
AST đến EUR
1 AST thành €0.01579 EUR
popular info Đô la Canada
AST đến CAD
1 AST thành C$0.02571 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AST đến KRW
1 AST thành ₩27.02 KRW
popular info Yên Nhật
AST đến JPY
1 AST thành ¥2.86 JPY
popular info Bảng Anh
AST đến GBP
1 AST thành £0.01380 GBP
popular info Real Brazil
AST đến BRL
1 AST thành R$0.09783 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01969 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.355.41 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,233.9 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.69 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3452 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08330 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.227.45 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.01051 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6537 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03060 OMR

Bảng chuyển đổi từ AST sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của AirSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AST thành Rial Oman đã thay đổi -8.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.007120 OMR và mức thấp nhất là 0.006977 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 AST là ر.ع.0.008652 OMR , thay đổi -18.09% so với giá hiện tại. AirSwap đã thay đổi
-ر.ع.
0.03947OMR
, tương đương mức thay đổi -84.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AST
ر.ع.0.003543ر.ع.0.003513
+0.87%
1 AST
ر.ع.0.007087ر.ع.0.007026
+0.87%
5 AST
ر.ع.0.03543ر.ع.0.03513
+0.87%
10 AST
ر.ع.0.07087ر.ع.0.07026
+0.87%
50 AST
ر.ع.0.3543ر.ع.0.3513
+0.87%
100 AST
ر.ع.0.7087ر.ع.0.7026
+0.87%
500 AST
ر.ع.3.54ر.ع.3.51
+0.87%
1000 AST
ر.ع.7.09ر.ع.7.03
+0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp AST/OMR

1 AirSwap bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 AirSwap (AST) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.007087.
Tôi có thể mua bao nhiêu AST với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 141.11 AST đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AST sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AST sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AST bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 705.55 AST, trong khi 5 AST sẽ có giá khoảng 0.03543OMR.
Giá cao nhất của AST/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AST tính theo OMR là ر.ع.0.7983. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AST/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AirSwap tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 8.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 18.09% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AST thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AirSwap và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AST/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AST/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AST/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AST/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AirSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AirSwap: AST sang Đô la Mỹ (USD), AST sang Euro (EUR), AST sang Bảng Anh (GBP), AST sang Đô la Canada (CAD), AST sang Rupee Ấn Độ (INR), AST sang Rupee Pakistan (PKR), AST sang Real Brazil (BRL), AST sang ...
Giá của AirSwap ở Mỹ là $0.01843 USD. Ngoài ra, giá của AirSwap là €0.01579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02571 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.19 PKR ở Pakistan, R$0.09783 BRL ở Brazil, ...
Cặp AirSwap phổ biến nhất là AST sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 AirSwap (AST) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.007087.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.