Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93460.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93460.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93460.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AST thành CNY
AST/CNY: 1 AST = 0.1301 CNY. Giá chuyển đổi 1 AirSwap (AST) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.1301 CNY hôm nay.

AST
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AST/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AirSwap (AST) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AST hiện có giá trị là 0.1301 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AST hiện có giá 0.1301 CNY, nghĩa là mua 5 AST sẽ mất 0.6503 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 7.69 AST và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 38.44 AST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AST sang CNY
Chuyển đổi CNY sang AST
AirSwap
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 AST
0.1301 CNY
Đổi 1 AST sang 0.1301 CNY
2 AST
0.2601 CNY
Đổi 2 AST sang 0.2601 CNY
5 AST
0.6503 CNY
Đổi 5 AST sang 0.6503 CNY
10 AST
1.3 CNY
Đổi 10 AST sang 1.3 CNY
20 AST
2.6 CNY
Đổi 20 AST sang 2.6 CNY
50 AST
6.5 CNY
Đổi 50 AST sang 6.5 CNY
100 AST
13.01 CNY
Đổi 100 AST sang 13.01 CNY
200 AST
26.01 CNY
Đổi 200 AST sang 26.01 CNY
500 AST
65.03 CNY
Đổi 500 AST sang 65.03 CNY
1000 AST
130.06 CNY
Đổi 1000 AST sang 130.06 CNY
5000 AST
650.3 CNY
Đổi 5000 AST sang 650.3 CNY
10000 AST
1,300.61 CNY
Đổi 10000 AST sang 1,300.61 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AST thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của AirSwap tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AST sang CNY, lên đến 10000 AST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
AirSwap
1 CNY
7.69 AST
Đổi 1 CNY sang 7.69 AST
10 CNY
76.89 AST
Đổi 10 CNY sang 76.89 AST
50 CNY
384.44 AST
Đổi 50 CNY sang 384.44 AST
100 CNY
768.87 AST
Đổi 100 CNY sang 768.87 AST
200 CNY
1,537.74 AST
Đổi 200 CNY sang 1,537.74 AST
500 CNY
3,844.36 AST
Đổi 500 CNY sang 3,844.36 AST
1000 CNY
7,688.72 AST
Đổi 1000 CNY sang 7,688.72 AST
2000 CNY
15,377.44 AST
Đổi 2000 CNY sang 15,377.44 AST
5000 CNY
38,443.61 AST
Đổi 5000 CNY sang 38,443.61 AST
10000 CNY
76,887.21 AST
Đổi 10000 CNY sang 76,887.21 AST
50000 CNY
384,436.05 AST
Đổi 50000 CNY sang 384,436.05 AST
100000 CNY
768,872.11 AST
Đổi 100000 CNY sang 768,872.11 AST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành AST toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo AirSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang AST, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AST/CNY
AST/CNY: 1 AST = 0.1301 CNY; 2025/12/03 21:54:44
Trong 1D vừa qua, AirSwap đã thay đổi +0.61% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AirSwap(AST) đã thay đổi +0.61% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành AST trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AST sang CNY: Biến động và thay đổi giá của AirSwap/CNY
Giá AirSwap cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.1514 CNY trong khi giá AirSwap thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.1245 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AirSwap theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AST theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1307 CNY | 0.1514 CNY | 0.1675 CNY | 0.2711 CNY |
Thấp | 0.1282 CNY | 0.1245 CNY | 0.1182 CNY | 0.1182 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.61% | -3.93% | -19.71% | -45.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AST (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AST bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AirSwap
Số liệu thị trường AST sang CNY
AST/CNY:
¥0.1301
Khối lượng AST 24 giờ:
¥98,294.1
Vốn hóa thị trường AST:
¥22,692,919.69
Nguồn cung lưu hành AST:
174.48M AST
Tỷ giá AST sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AirSwap thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AirSwap là ¥0.1301 mỗi AST, với tổng vốn hoá thị trường của ¥22,692,919.69 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,479,540 AST. Khối lượng giao dịch của AirSwap đã thay đổi -51.94% (¥-106,218.13 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AST là ¥204,512.23.
Thông tin thêm về AirSwap trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AirSwap phổ biến nhất là AST sang CNY, trong đó mã của AirSwap là AST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AST sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AST sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AirSwap phổ biến

AST đến TWD
1 AST thành NT$0.5756 TWD

AST đến CNY
1 AST thành ¥0.1301 CNY

AST đến USD
1 AST thành $0.01841 USD

AST đến AUD
1 AST thành AU$0.02790 AUD

AST đến EUR
1 AST thành €0.01577 EUR

AST đến CAD
1 AST thành C$0.02568 CAD

AST đến KRW
1 AST thành ₩26.99 KRW

AST đến JPY
1 AST thành ¥2.86 JPY

AST đến GBP
1 AST thành £0.01379 GBP

AST đến BRL
1 AST thành R$0.09782 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.3613 CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥659,832.45 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥22,245.36 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥101.85 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,444.29 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥11.84 CNY

SHIB đến CNY
1 SHIB thành ¥0.{4}6347 CNY

BCH đến CNY
1 BCH thành ¥4,235.47 CNY

TIMI đến CNY
1 TIMI thành ¥0.4656 CNY

BOB đến CNY
1 BOB thành ¥0.1787 CNY
Bảng chuyển đổi từ AST sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của AirSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AST thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -3.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.1307 CNY và mức thấp nhất là 0.1282 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 AST là ¥0.1618 CNY , thay đổi -19.71% so với giá hiện tại. AirSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.69% so với năm trước.
-¥
0.7150CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AST | ¥0.06503 | ¥0.06464 | +0.61% |
1 AST | ¥0.1301 | ¥0.1293 | +0.61% |
5 AST | ¥0.6503 | ¥0.6464 | +0.61% |
10 AST | ¥1.3 | ¥1.29 | +0.61% |
50 AST | ¥6.5 | ¥6.46 | +0.61% |
100 AST | ¥13.01 | ¥12.93 | +0.61% |
500 AST | ¥65.03 | ¥64.64 | +0.61% |
1000 AST | ¥130.06 | ¥129.28 | +0.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp AST/CNY
1 AirSwap bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 AirSwap (AST) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Tôi có thể mua bao nhiêu AST với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.69 AST đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AST sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AST sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AST bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 38.44 AST, trong khi 5 AST sẽ có giá khoảng 0.6503CNY.
Giá cao nhất của AST/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AST tính theo CNY là ¥14.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AST/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AirSwap tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 3.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AirSwap (AST) đã giảm 19.71% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AST thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AirSwap và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AST/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AST/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AST/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AST/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AirSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AirSwap: AST sang Đô la Mỹ (USD), AST sang Euro (EUR), AST sang Bảng Anh (GBP), AST sang Đô la Canada (CAD), AST sang Rupee Ấn Độ (INR), AST sang Rupee Pakistan (PKR), AST sang Real Brazil (BRL), AST sang ...
Giá của AirSwap ở Mỹ là $0.01841 USD. Ngoài ra, giá của AirSwap là €0.01577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01379 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02568 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.16 PKR ở Pakistan, R$0.09782 BRL ở Brazil, ...
Cặp AirSwap phổ biến nhất là AST sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 AirSwap (AST) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Giá của AirSwap ở Mỹ là $0.01841 USD. Ngoài ra, giá của AirSwap là €0.01577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01379 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02568 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.16 PKR ở Pakistan, R$0.09782 BRL ở Brazil, ...
Cặp AirSwap phổ biến nhất là AST sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 AirSwap (AST) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1301.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































