Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87197.97 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87197.97 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87197.97 (-1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAPAD thành GTQ
ADAPAD/GTQ: 1 ADAPAD = 0.01435 GTQ. Giá chuyển đổi 1 ADAPad (ADAPAD) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.01435 GTQ hôm nay.

ADAPAD
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAPAD/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAPAD hiện có giá trị là 0.01435 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAPAD hiện có giá 0.01435 GTQ, nghĩa là mua 5 ADAPAD sẽ mất 0.07175 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 69.69 ADAPAD và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 348.45 ADAPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAPAD sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang ADAPAD
ADAPad
Quetzal Guatemala
1 ADAPAD
0.01435 GTQ
Đổi 1 ADAPAD sang 0.01435 GTQ
2 ADAPAD
0.02870 GTQ
Đổi 2 ADAPAD sang 0.02870 GTQ
5 ADAPAD
0.07175 GTQ
Đổi 5 ADAPAD sang 0.07175 GTQ
10 ADAPAD
0.1435 GTQ
Đổi 10 ADAPAD sang 0.1435 GTQ
20 ADAPAD
0.2870 GTQ
Đổi 20 ADAPAD sang 0.2870 GTQ
50 ADAPAD
0.7175 GTQ
Đổi 50 ADAPAD sang 0.7175 GTQ
100 ADAPAD
1.43 GTQ
Đổi 100 ADAPAD sang 1.43 GTQ
200 ADAPAD
2.87 GTQ
Đổi 200 ADAPAD sang 2.87 GTQ
500 ADAPAD
7.17 GTQ
Đổi 500 ADAPAD sang 7.17 GTQ
1000 ADAPAD
14.35 GTQ
Đổi 1000 ADAPAD sang 14.35 GTQ
5000 ADAPAD
71.75 GTQ
Đổi 5000 ADAPAD sang 71.75 GTQ
10000 ADAPAD
143.49 GTQ
Đổi 10000 ADAPAD sang 143.49 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAPAD thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của ADAPad tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAPAD sang GTQ, lên đến 10000 ADAPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
ADAPad
1 GTQ
69.69 ADAPAD
Đổi 1 GTQ sang 69.69 ADAPAD
10 GTQ
696.91 ADAPAD
Đổi 10 GTQ sang 696.91 ADAPAD
50 GTQ
3,484.53 ADAPAD
Đổi 50 GTQ sang 3,484.53 ADAPAD
100 GTQ
6,969.07 ADAPAD
Đổi 100 GTQ sang 6,969.07 ADAPAD
200 GTQ
13,938.14 ADAPAD
Đổi 200 GTQ sang 13,938.14 ADAPAD
500 GTQ
34,845.35 ADAPAD
Đổi 500 GTQ sang 34,845.35 ADAPAD
1000 GTQ
69,690.69 ADAPAD
Đổi 1000 GTQ sang 69,690.69 ADAPAD
2000 GTQ
139,381.39 ADAPAD
Đổi 2000 GTQ sang 139,381.39 ADAPAD
5000 GTQ
348,453.47 ADAPAD
Đổi 5000 GTQ sang 348,453.47 ADAPAD
10000 GTQ
696,906.95 ADAPAD
Đổi 10000 GTQ sang 696,906.95 ADAPAD
50000 GTQ
3,484,534.74 ADAPAD
Đổi 50000 GTQ sang 3,484,534.74 ADAPAD
100000 GTQ
6,969,069.48 ADAPAD
Đổi 100000 GTQ sang 6,969,069.48 ADAPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ADAPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo ADAPad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ADAPAD, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAPAD/GTQ
ADAPAD/GTQ: 1 ADAPAD = 0.01435 GTQ; 2025/12/26 16:28:37
Trong 1D vừa qua, ADAPad đã thay đổi +4.80% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADAPad(ADAPAD) đã thay đổi +4.80% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ADAPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADAPAD sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của ADAPad/GTQ
Giá ADAPad cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.01485 GTQ trong khi giá ADAPad thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.01370 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADAPad theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAPAD theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01470 GTQ | 0.01485 GTQ | 0.02234 GTQ | 0.03042 GTQ |
Thấp | 0.01384 GTQ | 0.01370 GTQ | 0.01210 GTQ | 0.01210 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.80% | +8.02% | +1.12% | -34.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAPAD (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAPAD bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ADAPad
Số liệu thị trường ADAPAD sang GTQ
ADAPAD/GTQ:
Q0.01435
Khối lượng ADAPAD 24 giờ:
Q92,715.89
Vốn hóa thị trường ADAPAD:
Q1,688,064.33
Nguồn cung lưu hành ADAPAD:
117.64M ADAPAD
Tỷ giá ADAPAD sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADAPad thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADAPad là Q0.01435 mỗi ADAPAD, với tổng vốn hoá thị trường của Q1,688,064.33 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 117,642,376 ADAPAD. Khối lượng giao dịch của ADAPad đã thay đổi +4.19% (Q3,731.05 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAPAD là Q88,984.85.
Thông tin thêm về ADAPad trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang GTQ, trong đó mã của ADAPad là ADAPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAPAD sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAPAD sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ADAPad phổ biến
ADAPAD đến GTQ
1 ADAPAD thành Q0.01435 GTQ
ADAPAD đến TWD
1 ADAPAD thành NT$0.05886 TWD
ADAPAD đến CNY
1 ADAPAD thành ¥0.01312 CNY
ADAPAD đến USD
1 ADAPAD thành $0.001873 USD
ADAPAD đến AUD
1 ADAPAD thành AU$0.002788 AUD
ADAPAD đến EUR
1 ADAPAD thành €0.001588 EUR
ADAPAD đến CAD
1 ADAPAD thành C$0.002557 CAD
ADAPAD đến KRW
1 ADAPAD thành ₩2.7 KRW
ADAPAD đến JPY
1 ADAPAD thành ¥0.2927 JPY
ADAPAD đến GBP
1 ADAPAD thành £0.001385 GBP
ADAPAD đến BRL
1 ADAPAD thành R$0.01040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q668,181.22 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q22,345.21 GTQ

ZKP đến GTQ
1 ZKP thành Q1.11 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q932.43 GTQ

WFI đến GTQ
1 WFI thành Q21.11 GTQ

WLFI đến GTQ
1 WLFI thành Q1.08 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q6,343.93 GTQ

YB đến GTQ
1 YB thành Q3.15 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q4.12 GTQ

CPOOL đến GTQ
1 CPOOL thành Q0.3147 GTQ
Bảng chuyển đổi từ ADAPAD sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của ADAPad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAPAD thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +8.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.80%, đạt mức cao nhất là 0.01470 GTQ và mức thấp nhất là 0.01384 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAPAD là Q0.01418 GTQ , thay đổi +1.12% so với giá hiện tại. ADAPad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.57% so với năm trước.
-Q
0.03560GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ADAPAD | Q0.007175 | Q0.006834 | +4.80% |
1 ADAPAD | Q0.01435 | Q0.01367 | +4.80% |
5 ADAPAD | Q0.07175 | Q0.06834 | +4.80% |
10 ADAPAD | Q0.1435 | Q0.1367 | +4.80% |
50 ADAPAD | Q0.7175 | Q0.6834 | +4.80% |
100 ADAPAD | Q1.43 | Q1.37 | +4.80% |
500 ADAPAD | Q7.17 | Q6.83 | +4.80% |
1000 ADAPAD | Q14.35 | Q13.67 | +4.80% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAPAD/GTQ
1 ADAPad bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 ADAPad (ADAPAD) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01435.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAPAD với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.69 ADAPAD đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAPAD sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAPAD sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAPAD bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 348.45 ADAPAD, trong khi 5 ADAPAD sẽ có giá khoảng 0.07175GTQ.
Giá cao nhất của ADAPAD/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAPAD tính theo GTQ là Q1,854. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAPAD/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADAPad tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 8.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) đã tăng 1.12% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAPAD thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADAPad và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAPAD/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAPAD/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAPAD/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAPAD/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADAPad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuy ển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADAPad: ADAPAD sang Đô la Mỹ (USD), ADAPAD sang Euro (EUR), ADAPAD sang Bảng Anh (GBP), ADAPAD sang Đô la Canada (CAD), ADAPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAPAD sang Rupee Pakistan (PKR), ADAPAD sang Real Brazil (BRL), ADAPAD sang ...
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.001873 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.001588 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002557 CAD ở Canada, ₹0.1681 INR ở Ấn Độ, ₨0.5247 PKR ở Pakistan, R$0.01040 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01435.
Giá của ADAPad ở Mỹ là $0.001873 USD. Ngoài ra, giá của ADAPad là €0.001588 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002557 CAD ở Canada, ₹0.1681 INR ở Ấn Độ, ₨0.5247 PKR ở Pakistan, R$0.01040 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADAPad phổ biến nhất là ADAPAD sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 ADAPad (ADAPAD) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.01435.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































